[TDVC Top 10 công ty tư vấn định cư Canada uy tín] – Canada là đất nước phát triển với chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài hợp lý được chính phủ đặc biệt quan tâm, cơ hội định cư Canada ngày càng rộng mở đối với công dân toàn cầu nói chung và người Việt nói riêng. Canada luôn được là điểm đến lý tưởng để định cư lâu dài, là quốc gia đáng sống nhất thế giới. Thẩm định giá Thành Đô xin giới thiệu Top 10 công ty tư vấn định cư Canada uy tín hiện nay.
XEM THÊM >>> Công ty thẩm định giá tài sản chứng minh tài chính định cư uy tín tại Việt Nam
1. Công ty di trú IMM [IMM Immigration]
Công ty di trú IMM [IMM Immigration] là công ty thành viên đầu tiên của tập đoàn IMM – tiên phong tại Việt Nam từ năm 2005 về lĩnh vực di trú và quốc tịch nước ngoài.
IMM Immigration cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư định cư & quốc tịch các nước như Mỹ, Úc, Canada và Châu Âu theo các diện doanh nhân và diện đầu tư. Đây cũng là địa chỉ đáng tham khảo cho những ai muốn trở thành thường trú nhân tại Úc. Với chuyên môn và kinh nghiệm gần 13 năm, IMM miễn phí đánh giá hồ sơ di trú Úc đồng thời tư vấn giải pháp định cư phù hợp nhất, được thiết kế hợp lý cho từng khách hàng.
Hiện nay, IMM đang tập trung tư vấn định cư Úc theo diện visa 188A, 188B và visa 132. Nhiều cuộc hội thảo về Giấc Mơ Úc được tổ chức thường xuyên tại IMM, giải đáp thắc mắc về việc xin visa Úc toàn diện từ A-Z. Bạn có thể tham khảo website để đăng ký tham gia hội thảo trong thời gian gần nhất.
Thông tin liên hệ
- HCM: Tòa nhà IMM Group, 99 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP HCM
- Hà Nội: Tầng 10 East, Lotte Center, 54 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
- MỸ: 8251 La Palma Ave #379, Buena Park, CA 90620
- ÚC: IMM Group Australia Pty Ltd; Postal: PO Box 6215, Vermont South VIC 3133; Office: Level 1, 205 Blackburn Road, Mount Waverley VIC 3149
- SINGAPORE: 111 North Bridge Road #21-01, Peninsula Plaza, Singapore 179098
- Website: //www.immigration.com.vn/
2. Công ty cổ phần INTERIMM
Công ty hoạt động trong lĩnh vực Đầu tư & Định cư, với sự hợp tác của các hãng luật, các nhà phát triển dự án và chuyên gia tư vấn Di trú hàng đầu tại Mỹ, Canada, Úc & Châu Âu. Interimm là một trong những công ty tư vấn định cư Úc được nhiều khách hàng tin tưởng. Đội ngũ Interimm có trên 15 năm tư vấn định cư quốc tế, cung cấp giải pháp “Đầu tư Định Cư Toàn Diện” được thiết kế hợp lý cho từng khách hàng.
Công ty có 10 năm hợp tác làm việc trực tiếp với các Tập đoàn Bất động sản, Nhà phát triển Dự án và các Hãng Luật uy tín hàng đầu Mỹ, Úc, Canada và khối Châu Âu. Intergrimm đang triển khai các chương trình tư vấn định cư Úc chuyên nghiệp theo diện visa 132, visa 188/888 và Skilled worker Úc,…
Đội ngũ INTERIMM với kinh nghiệm:
- Trên 15 năm phân tích tài chính các quỹ đầu tư quốc tế.
- Hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thương Mại, Quản lý đầu tư quốc tế.
- 10 năm hợp tác làm việc trực tiếp với các Tập đoàn Bất động sản, Nhà phát triển Dự án và các Hãng Luật uy tín hàng đầu Mỹ, Úc, Canada và khối Châu Âu.
- 07 năm kinh nghiệm chuyên sâu phân tích, thẩm định Dự án EB-5.
- Tỷ lệ chấp thuận hồ sơ 100%
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 89 Mai Thị Lựu, phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
- Website: //www.interimm.vn
3. Công ty Đầu tư & Di trú Khai Phú
Khai Phú được thành lập từ năm 2009 và hiện là một trong những công ty đi đầu về lĩnh vực tư vấn di trú và đầu tư định cư tại Việt Nam. Chúng tôi đã đồng hành và giúp đỡ gần 1.000 gia đình Việt Nam sở hữu thị thực định cư các nước Mỹ, Úc, Canada, Châu Âu và Caribbean với tỷ lệ hồ sơ thành công luôn giữ vững ở mức 100%. Khai Phú hiện có văn phòng tại Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Melbourne.
Thông tin liên hệ:
- Hà Nội: Tầng 4, tòa nhà Ancona, số 03 Lương Yên, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- HCM: Tầng 34, Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Quận 1, TP.HCM
- Melboure: 363B Victoria St, Abbotsford VIC 3067
- Website: tuvanditru.com
4. Công ty tư vấn định cư uy tín VICTORY
Công Ty Tư Vấn Định Cư Uy Tín Victory được thành lập bởi tập đoàn di trú quốc tế CANADA trụ sở chính tại QUEBEC và Vicky Nguyễn là CEO điều hành chính của VICTORY tại Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú và nhập tịch.Tự hào là đơn vị lâu năm tư vấn định cư và di trú chuyên nghiệp, tận tâm và có tỷ lệ hồ sơ thành công tuyệt đối không chỉ riêng các chương trình định cư Canada mà còn tự hào là đơn vị dẫn đầu trong tư vấn định cư Mỹ, Úc, Châu Âu và các nước Caribbean.
Thông tin liên hệ:
HCM
VP1: LM81-28. OT07, Tòa Landmark 81 Vinhome Central Park, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Hotline: 090.720.8879
VP2: 24th Floor, Landmark 3, Vinhomes Central Park, 208 Nguyen Huu Canh, Binh Thanh Dist, HCM City
Hà Nội: 16th Floor, Daeha Building, 360 Kim Ma, Ba Dinh District, Ha Noi
QUEBEC CANADA: Alexandre Bernier, avocat [QIIP] 179, Place d’Youville Montreal, Quebec Canada H2Y 2B2
- Hotline: 0907208879
- Website: dinhcucacnuoc.com
- Email:
5. Công ty đầu tư định cư Mỹ – EU Immi
EU Immi là công ty hoạt động trong lĩnh vực tư vấn đầu tư và định cư Mỹ, Canada, Úc và Châu Âu. Immi đến từ châu Âu và có văn phòng đặt tại Vương Quốc Anh, Luân Đôn. EU Immi tự hào là đơn vị tư vấn định cư chuyên nghiệp tại nhờ có mối quan hệ hợp tác nhiều năm với các hãng luật sư uy tín, các nhà phát triển dự án và chuyên gia tư vấn định cư Mỹ hàng đầu tại Hoa Kỳ.
Với tầm nhìn dài hạn không chỉ hỗ trợ các nhà đầu tư Việt Nam tại giai đoạn thực hiện hồ sơ định cư, EU Immi/EU Immi UK cung cấp các các giải phải pháp hỗ trợ an cư khi khách hàng đặt chân đến châu Âu, Mỹ, Canada….và tạo nên một cộng đồng người Việt hỗ trợ cùng nhau phát triển.
Thông tin liên hệ:
- HCM: P.1508, Lầu 15, Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM
- Anh Quốc: 160 Kemp House, City Road, London EC1V 2NX, United Kingdom
- Website: euimmi.vn
6. Công ty TNHH UNIVERSAL NETWORK CONNECTION [UNC]
UNC là 1 trong các công ty dịch vụ tại Việt Nam thực hiện thành công các hồ sơ chương trình định cư Canada đầu tiên với khối khách hàng là công dân Việt Nam qua nhiều năm xử lý các hồ sơ khó và các chi nhánh của tập đoàn Universal Network Connection [UNC] trên toàn thế giới.
Thông tin liên hệ:
- Hồ Chí Minh: Tầng 8, Tầng 15, Tòa nhà AB, 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Tp. HCM.
- Hà Nội: Tầng 7, Tòa nhà Oriental, 324 Tây Sơn, P.Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Hà Nội.
- MỸ: 1300 W Olympic Bivd, Los Angelese, CA 90015, USA
- CANADA: Unit 251. 409 Granville Street, Vancouver, BC, V6C 1T2
- AUSTRALIA: Suite 1505/87 Liverpool Street, Sydney New South Wales 2000.
- THAILAND: Unit 1202, Floor 12, Sivatel Tower, 53 Wittayu Road, Lumphini, Pathum Wan, Bangkok 10330.
- KOREA: B-801 Boutique Monaco, 1316-5 Seocho-Dong, Seocho-Gu, Seoul, Korea.
- Website: //uncvietnam.vn/
7. Công ty tư vấn du học định cư Mỹ EduPath
EduPath là tổ chức Tư vấn du học, Giáo dục Quốc tế, chúng tôi vinh dự giới thiệu, triển khai thực hiện các hoạt động văn hóa, giáo dục của Việt Nam cùng nhiều quốc gia khác để thông qua đó thúc đẩy tình hữu nghị – hợp tác giữa các dân tộc nhằm góp phần xây dựng đất nước.
Thông qua EduPath, mỗi năm hàng trăm du học sinh Việt Nam đã hiện thực hóa giấc mơ học tập, nghiên cứu tại các trường trung học, cao đẳng và đại học hàng đầu tại những quốc gia vốn nổi tiếng về hệ thống giáo dục chuyên nghiệp được đầu tư phát triển một cách bài bản như Mỹ, Canada, Anh, Úc, New Zealand, Singapore,…
Ngoài du học, EduPath còn mở rộng phạm vi hoạt động trong lĩnh vực tư vấn chuyên nghiệp về di trú, đầu tư định cư và định cư Mỹ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng TP.HCM: 68 Võ Thị Sáu, P. Tân Định, Q. 1
Văn phòng Hà Nội: 16 Lê Thánh Tôn, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu
Website: edupath.org.vn
8.NVS – Đầu Tư Quốc Tế
NVS – Đầu Tư Quốc Tế là công ty có hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực di trú quốc tế, chuyên tư vấn về các hoạt động đầu tư định cư nhằm giúp các gia đình Việt Nam đạt được thẻ xanh. Tận hưởng phúc lợi & giáo dục của các quốc gia hàng đầu trên thế giới.
Chất lượng dịch vụ NVS được xây dựng từ các yếu tố: uy tín, minh bạch, tận tâm và chuyên nghiệp. Ngay từ giai đoạn tư vấn đầu tiên, tôn chỉ của NVS là hoàn toàn minh bạch, đảm bảo cung cấp tất cả các thông tin mới nhất và xác thực nhất. Chúng tôi tuyệt đối không vì lợi nhuận đẩy nhanh quá trình quyết định ký kết hợp đồng. Hơn thế, chúng tôi luôn đồng hành cùng nhà đầu tư đến cả khi đã hoàn thành thủ tục định cư, tiến hành hoà nhập với cuộc sống mới.
Tỉ lệ thành công luôn là 100% – Cam kết hoàn tiền nếu không đạt kết quả cuối cùng.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0914 137 699
- Email:
- Website: //dautuquocte.org
9. Công ty Doslink
Doslink Migration & Investment là công ty tư vấn di trú cho khách hàng Việt Nam có kế hoạch đầu tư doanh nghiệp, trái phiếu, cổ phiếu hoặc có tay nghề cao để định cư tại Úc, Canada, New Zealand. Doslink ban đầu có tên là Doslink Vietnam Co., Ltd. được lập nên bởi hai sáng lập viên là Ông Hayden Đỗ [là Tư Vấn Di Trú Úc và Chủ Tịch] và Ông Hà Minh Đức [Giám Đốc Điều Hành].
Công ty Doslink lúc thành lập vào năm 2016 có văn phòng chính ở Melbourne là nhà riêng của ông Hayden Đỗ, và một văn phòng 30m2 ở Phan Đăng Lưu, Phú Nhuận, HCM, có 1 nhân viên, hoạt động chuyên sâu trong lĩnh vực tư vấn định cư Úc và New Zealand. Hiện nay có văn phòng, luật sư di trú và đội ngũ tư vấn ở Hồ Chí Minh, Hà Nội, Úc, Canada để thuận tiện hỗ trợ khách hàng thủ tục xin visa định cư, tìm hiểu cơ hội đầu tư, hỗ trợ bước đầu ổn định cuộc sống, triển khai đầu tư kinh doanh ở đất nước mới.
Thông tin liên hệ:
- HCM: Tầng 10 – Bảo Minh Tower, 217 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.07, Q.03, HCM
- HÀ NỘI: Tầng 10 – Coalimex Building, 33 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- AUSTRALIA HEAD OFFICE: World Trade Centre, Melbourne VIC 3008, Australia
10. KORNOVA-VIET
Kornova là một tập đoàn tư vấn di trú quốc tế thành lập từ năm 1988 có văn phòng tại nhiều nước trên thế giới hoạt động trong lĩnh vực tư vấn định cư Mỹ, Úc, Canada và các quốc gia châu Âu.
Có 30 năm cung cấp dịch vụ tư vấn di trú chuyên nghiệp trên thế giới & 12 năm tiên phong trong lĩnh vực đầu tư định cư tại Việt Nam. Hỗ trợ hơn 5,000 gia đình nhà đầu tư trên toàn thế giới nhận quyền thường trú ở Canada & Mỹ từ năm 2003. Thực hiện thành công hồ sơ di trú các nước cho hơn 1,000 gia đình Việt Nam và đủ điều kiện định cư Canada & Mỹ.
Thông tin liên hệ:
Văn phòng TP.HCM: Tòa nhà Cienco4, Lầu 8, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Website: kornova-viet.com
Bạn đang đọc bài viết: “Top 10 công ty tư vấn định cư Canada uy tín” tại chuyên mục tin thẩm định giá của Công ty cổ phần Thẩm định giá Thành Đô, đơn vị thẩm định giá uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Liên hệ thẩm định giá: 0985 103 666 0906 020 090
Website: www.thamdinhgiathanhdo.com
2022
Nhà tuyển dụng tốt nhất Canada
Minh họa của Christian Zelaya cho Forbes
Ngày 25 tháng 1 năm 2022, 10:00 sáng
C
Người Anadian thường đánh giá chủ nhân của họ bằng một bộ số liệu khác với các đối tác Hoa Kỳ của họ. Hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu của quốc gia và chính sách nghỉ phép của cha mẹ được tài trợ công khai có nghĩa là các công ty phải phân biệt bản thân theo những cách khác để thu hút và giữ chân nhân tài. Một yếu tố mà phổ quát là trách nhiệm xã hội của công ty và tác động mà nhà tuyển dụng có trong cộng đồng của họ. Để thu hút nhân tài ở một trong những quốc gia đa văn hóa nhất thế giới, tạo ra một nền văn hóa bao gồm được coi là cổ phần bàn cho nhiều nhà tuyển dụng Canada.
Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách các nhà tuyển dụng tốt nhất hàng năm của Canada bằng cách khảo sát hơn 10.000 người Canada làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 500 nhân viên. Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình và đề cử các tổ chức khác ngoài chính họ.
Danh sách đầy đủ
Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.
1.
Hydro-Québec
Tiện ích
Montreal, Quebec, Canada
20,011
2.
Đại học New Brunswick
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,000
3.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
786
4.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
5,000
5.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Purolator
13,000
6.
Giao thông vận tải và hậu cần
Canterauga, Ontario, Canada
Purolator
3,700
7.
Giao thông vận tải và hậu cần
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
7,253
8.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,549
9.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
11,223
10.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
5,000
11.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
10,000
12.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
2,500
13.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
10,400
14.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,352
15.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,000
16.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
7,200
17.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Montreal, Quebec, Canada
1,500
18.
Đại học New Brunswick
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,520
19.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,774
20.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,906
21.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
9,000
22.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
964
23.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
1,500
24.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Đô thị khu vực của York
5,800
25.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
1,756
26.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
6,454
27.
Dịch vụ chính phủ
Canterauga, Ontario, Canada
Microsoft
14,300
28.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
2,070
29.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
16,000
30.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Fredericton, New Brunswick, Canada
7,000
31.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Canterauga, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
154,000
32.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
6,860
33.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
3,100
34.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
Đô thị khu vực của York
110,600
35.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
833
36.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
3,321
37.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
York, Canada
Purolator
2,400
38.
Giao thông vận tải và hậu cần
Tiện ích
Đô thị khu vực của York
5,863
39.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
York, Canada
9,090
40.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
Fredericton, New Brunswick, Canada
45,019
41.
Trường Dịch vụ Công cộng Canada
Giáo dục
Đô thị khu vực của York
17,778
42.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Đô thị khu vực của York
12,751
43.
Dịch vụ chính phủ
York, Canada
York, Canada
3,000
44.
Purolator
Ottawa, Ontario, Canada
York, Canada
8,000
45.
Nestlé
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Toronto, Ontario, Canada
3,700
46.
Trường đại học Toronto
Giáo dục
Toronto, Ontario, Canada
16,964
47.
Trường đại học Toronto
Giáo dục
Shopify
7,000
48.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ottawa, Ontario, Canada
Ville de Québec
5,000
49.
Dịch vụ chính phủ
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
16,970
50.
Bảo hiểm
Ottawa, Ontario, Canada
Ville de Québec
2,100
51.
Dịch vụ chính phủ
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
52.
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
25,487
53.
Regina, Saskatchewan, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Ville de Québec
54.
Dịch vụ chính phủ
Québec, Quebec, Canada
Toronto, Ontario, Canada
73,300
55.
Cuộc sống của Canada
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
12,300
56.
Tín dụng trang trại Canada
Regina, Saskatchewan, Canada
Shopify
11,638
57.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giáo dục
Shopify
3,982
58.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Giáo dục
Shopify
59.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá
Ottawa, Ontario, Canada
1,400
60.
Ville de Québec
Giáo dục
Dịch vụ chính phủ
61.
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
Bảo hiểm
3,000
62.
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
Regina, Saskatchewan, Canada
26,000
63.
Moxie's Grill & Bar
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
6,500
64.
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
12,000
65.
Regina, Saskatchewan, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Cuộc sống của Canada
7,582
66.
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
7,900
67.
Regina, Saskatchewan, Canada
Giáo dục
Tín dụng trang trại Canada
6,722
68.
Regina, Saskatchewan, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Ville de Québec
7,000
69.
Dịch vụ chính phủ
Québec, Quebec, Canada
Winnipeg, Manitoba, Canada
260,000
70.
Tín dụng trang trại Canada
Québec, Quebec, Canada
Shopify
71.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
72.
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
87,000
73.
Regina, Saskatchewan, Canada
Giáo dục
Moxie's Grill & Bar
14,438
74.
Nhà hàng
Regina, Saskatchewan, Canada
Shopify
75.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ottawa, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
5,700
76.
CBC/Radio-Canada
Ville de Québec
Shopify
77.
Dịch vụ chính phủ
Giáo dục
Québec, Quebec, Canada
78.
Cuộc sống của Canada
Bảo hiểm
Cuộc sống của Canada
1,500
79.
Bảo hiểm
Giáo dục
Winnipeg, Manitoba, Canada
80.
Tín dụng trang trại Canada
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
1,400
81.
Tín dụng trang trại Canada
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
48,930
82.
Regina, Saskatchewan, Canada
Giáo dục
Winnipeg, Manitoba, Canada
133,000
83.
Tín dụng trang trại Canada
Giáo dục
Toronto, Ontario, Canada
3,800
84.
Regina, Saskatchewan, Canada
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
3,500
85.
Tín dụng trang trại Canada
Ville de Québec
Dịch vụ chính phủ
86.
Québec, Quebec, Canada
Giáo dục
Cuộc sống của Canada
6,612
87.
Bảo hiểm
Winnipeg, Manitoba, Canada
Shopify
88.
Tín dụng trang trại Canada
Giáo dục
Regina, Saskatchewan, Canada
3,900
89.
Moxie's Grill & Bar
Regina, Saskatchewan, Canada
Moxie's Grill & Bar
15,000
90.
Nhà hàng
Regina, Saskatchewan, Canada
Moxie's Grill & Bar
700
91.
Nhà hàng
Winnipeg, Manitoba, Canada
Toronto, Ontario, Canada
3,500
92.
Tín dụng trang trại Canada
Québec, Quebec, Canada
Winnipeg, Manitoba, Canada
121,000
93.
Tín dụng trang trại Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Shopify
13,526
94.
Regina, Saskatchewan, Canada
Regina, Saskatchewan, Canada
Moxie's Grill & Bar
2,000
95.
Nhà hàng
Winnipeg, Manitoba, Canada
Tín dụng trang trại Canada
27,000
96.
Regina, Saskatchewan, Canada
Moxie's Grill & Bar
Regina, Saskatchewan, Canada
2,173
97.
Moxie's Grill & Bar
Giáo dục
Shopify
6,000
98.
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Ottawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
3,299
99.
Ville de Québec
Québec, Quebec, Canada
Cuộc sống của Canada
5,750
100.
Dịch vụ chính phủ
Winnipeg, Manitoba, Canada
Moxie's Grill & Bar
5,000
101.
Nhà hàng
Québec, Quebec, Canada
Regina, Saskatchewan, Canada
4,000
102.
Moxie's Grill & Bar
Regina, Saskatchewan, Canada
Moxie's Grill & Bar
4,569
103.
Nhà hàng
Giáo dục
Tín dụng trang trại Canada
6,232
104.
Regina, Saskatchewan, Canada
Cuộc sống của Canada
Bảo hiểm
5,000
105.
Winnipeg, Manitoba, Canada
Winnipeg, Manitoba, Canada
Winnipeg, Manitoba, Canada
900
106.
Valu thú cưng
Bán lẻ và bán sỉ
Markham, Ontario, Canada
107.
Costco bán buôn
Bán lẻ và bán sỉ
Markham, Ontario, Canada
47,000
108.
Costco bán buôn
Ottawa, Ontario, Canada
Markham, Ontario, Canada
4,200
109.
Costco bán buôn
Ottawa, Ontario, Canada
Hội Chữ thập đỏ Canada
5,271
110.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
38,783
111.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Dịch vụ chính phủ
2,361
112.
Toronto, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
53,694
113.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Winnipeg, Manitoba, Canada
4,954
114.
Dịch vụ chính phủ
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
115.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1,570
116.
Oshawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Hội Chữ thập đỏ Canada
120,000
117.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
1,860
118.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Dịch vụ chính phủ
573
119.
Toronto, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
51,252
120.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Dịch vụ chính phủ
19,000
121.
Toronto, Ontario, Canada
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
9,728
122.
Oshawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Hội Chữ thập đỏ Canada
15,000
123.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Động cơ chung
Dịch vụ chính phủ
24,381
124.
Toronto, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Dịch vụ
6,000
125.
Toronto Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
9,502
126.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Dịch vụ chính phủ
1,100
127.
Toronto, Ontario, Canada
Động cơ chung
Markham, Ontario, Canada
27,115
128.
Costco bán buôn
Ottawa, Ontario, Canada
Hội Chữ thập đỏ Canada
56,000
129.
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
4,300
130.
Oshawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
5,000
131.
Oshawa, Ontario, Canada
Động cơ chung
Markham, Ontario, Canada
4,574
132.
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
5,514
133.
Dịch vụ chính phủ
Ottawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
10,000
134.
Oshawa, Ontario, Canada
Oshawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
2,829
135.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
136.
Oshawa, Ontario, Canada
Bán lẻ và bán sỉ
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
39,000
137.
Oshawa, Ontario, Canada
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
3,500
138.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
12,000
139.
Oshawa, Ontario, Canada
Động cơ chung
Dịch vụ chính phủ
5,000
140.
Toronto, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Dịch vụ chính phủ
3,000
141.
Toronto, Ontario, Canada
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
5,800
142.
Dịch vụ chính phủ
Oshawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
11,421
143.
Oshawa, Ontario, Canada
Động cơ chung
Dịch vụ chính phủ
5,800
144.
Toronto, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Markham, Ontario, Canada
136,400
145.
Dịch vụ
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
60,000
146.
Oshawa, Ontario, Canada
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
5,835
147.
Dịch vụ chính phủ
Bán lẻ và bán sỉ
Toronto, Ontario, Canada
148.
Grant Thornton Canada
Grant Thornton Canada
Dịch vụ chính phủ
12,090
149.
Toronto, Ontario, Canada
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
4,900
150.
Dịch vụ chính phủ
Grant Thornton Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
149,000
151.
Oshawa, Ontario, Canada
Thành phố Toronto
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
3,085
152.
Oshawa, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
89,488
153.
Oshawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
154.
Oshawa, Ontario, Canada
Ottawa, Ontario, Canada
Dịch vụ chính phủ
155.
Toronto, Ontario, Canada
Bán lẻ và bán sỉ
Grant Thornton Canada
156.
Dịch vụ
Ottawa, Ontario, Canada
Toronto Canada
3,300
157.
Nhóm ngân hàng TD
Grant Thornton Canada
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
36,431
158.
Oshawa, Ontario, Canada
Grant Thornton Canada
Markham, Ontario, Canada
1,600
159.
Dịch vụ
Động cơ chung
Toronto Canada
160.
Nhóm ngân hàng TD
Động cơ chung
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
8,991
161.
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Động cơ chung
Manitoba Hydro
3,348
162.
Tiện ích
Động cơ chung
Dịch vụ công cộng và Mua sắm Canada
163.
Viện trường Đại học de Cardiologie et de Pneumologie de Québec
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Québec, Quebec, Canada
164.
Điểm đến của Wyndham
Du lịch & Giải trí
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
165.
Rio Tinto
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Montreal, Quebec, Canada
1,873
166.
Bệnh viện St. Boniface
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Québec, Quebec, Canada
3,500
167.
Điểm đến của Wyndham
Du lịch & Giải trí
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
69,634
168.
Rio Tinto
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Montreal, Quebec, Canada
76,000
169.
Bệnh viện St. Boniface
St. Boniface, Manitoba, Canada
Deere & Company
16,000
170.
Kỹ thuật, sản xuất
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Montreal, Quebec, Canada
12,591
171.
Bệnh viện St. Boniface
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
St. Boniface, Manitoba, Canada
9,147
172.
Deere & Company
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
9,601
173.
CIMA+
Du lịch & Giải trí
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
2,600
174.
Rio Tinto
St. Boniface, Manitoba, Canada
Deere & Company
23,000
175.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
78,500
176.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Boston Pizza
Nhà hàng
15,000
177.
Edmonton, Alberta, Canada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Deere & Company
17,350
178.
Kỹ thuật, sản xuất
St. Boniface, Manitoba, Canada
Deere & Company
179.
Kỹ thuật, sản xuất
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Grimsby, Ontario, Canada
4,431
180.
CGI
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Deere & Company
8,000
181.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
Deere & Company
1,500
182.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
183.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Boston Pizza
14,000
184.
Nhà hàng
Edmonton, Alberta, Canada
Năng lượng nắng
320,000
185.
Calgary, Alberta, Canada
Cơ quan Y tế Nova Scotia
Halifax, Nova Scotia, Canada
186.
Toyota Motor Sản xuất Canada
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Ô tô [ô tô và nhà cung cấp]
40,000
187.
Cambridge, Ontario, Canada
Du lịch & Giải trí
Orlando, Florida, Hoa Kỳ
2,500
188.
Rio Tinto
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Deere & Company
12,021
189.
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
19,000
190.
CGI
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Montreal, Quebec, Canada
17,900
191.
Boston Pizza
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
192.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Edmonton, Alberta, Canada
Deere & Company
31,786
193.
Kỹ thuật, sản xuất
Chăm sóc sức khỏe & xã hội
Deere & Company
16,671
194.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
Deere & Company
3,590
195.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Boston Pizza
860
196.
Nhà hàng
Edmonton, Alberta, Canada
Năng lượng nắng
48,000
197.
Calgary, Alberta, Canada
Edmonton, Alberta, Canada
Deere & Company
5,000
198.
Kỹ thuật, sản xuất
Edmonton, Alberta, Canada
Deere & Company
30,000
199.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
1,500
200.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Grimsby, Ontario, Canada
Deere & Company
86,000
201.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
Deere & Company
37,000
202.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
Deere & Company
2,300
203.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
4,680
204.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Boston Pizza
Deere & Company
8,800
205.
Kỹ thuật, sản xuất
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Deere & Company
7,300
206.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
19,000
207.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Grimsby, Ontario, Canada
Montreal, Quebec, Canada
2,500
208.
CGI
Du lịch & Giải trí
Deere & Company
3,500
209.
Kỹ thuật, sản xuất
Edmonton, Alberta, Canada
Deere & Company
210.
Kỹ thuật, sản xuất
Grimsby, Ontario, Canada
Năng lượng nắng
1,400
211.
Calgary, Alberta, Canada
Grimsby, Ontario, Canada
CGI
212.
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Boston Pizza
Deere & Company
23,500
213.
Kỹ thuật, sản xuất
Kỹ thuật, sản xuất
Deere & Company
1,050
214.
Kỹ thuật, sản xuất
St. Boniface, Manitoba, Canada
Boston Pizza
1,252
215.
Nhà hàng
Edmonton, Alberta, Canada
Năng lượng nắng
1,750
216.
Calgary, Alberta, Canada
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Boston Pizza
5,000
217.
Nhà hàng
Edmonton, Alberta, Canada
Năng lượng nắng
2,000
218.
Calgary, Alberta, Canada
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Halifax, Nova Scotia, Canada
3,500
219.
Toyota Motor Sản xuất Canada
Grimsby, Ontario, Canada
Grimsby, Ontario, Canada
220.
CGI
Boston Pizza
Nhà hàng
3,400
221.
Edmonton, Alberta, Canada
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Boston Pizza
8,371
222.
Blackberry
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Waterloo, Ontario, Canada
1,918
223.
Tạo ra sức mạnh Ontario
Tiện ích
Toronto, Ontario, Canada
9,200
224.
nhựa cây
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Toronto, Ontario, Canada
3,200
225.
nhựa cây
Chuyên gia năng lượng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
1,830
226.
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
Toronto, Ontario, Canada
227.
nhựa cây
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
228.
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
Gowling WLG [Canada] LLP
1,500
229.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Tiện ích
Toronto, Ontario, Canada
1,270
230.
nhựa cây
Chuyên gia năng lượng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
1,248
231.
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
2,911
232.
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
3,500
233.
Wendy's
nhựa cây
Chuyên gia năng lượng
14,000
234.
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
3,300
235.
Bán lẻ và bán sỉ
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
236.
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
Gowling WLG [Canada] LLP
72,400
237.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Bán lẻ và bán sỉ
72,000
238.
Phần cứng nhà
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
239.
Phần cứng nhà
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
240.
Bán lẻ và bán sỉ
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
2,000
241.
Gowling WLG [Canada] LLP
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Toronto, Ontario, Canada
78,570
242.
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Toronto Hydro
Gowling WLG [Canada] LLP
243.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Toronto Hydro
12,000
244.
Cây chéo màu xanh Alberta
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
110,000
245.
HSBC Canada
Chuyên gia năng lượng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
165,000
246.
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
Toronto, Ontario, Canada
20,000
247.
Bán lẻ và bán sỉ
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
2,000
248.
Gowling WLG [Canada] LLP
Chuyên gia năng lượng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
500
249.
Canterauga, Ontario, Canada
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
5,100
250.
HSBC Canada
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vancouver, BC, Canada
300,000
251.
Corus Entertainment Inc.
Người mua sắm thuốc Mart
Toronto, Ontario, Canada
13,000
252.
Bán lẻ và bán sỉ
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
236,386
253.
Canterauga, Ontario, Canada
St Jacobs, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
1,300
254.
Gowling WLG [Canada] LLP
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
1,000
255.
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
Gowling WLG [Canada] LLP
256.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Người mua sắm thuốc Mart
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
2,617
257.
Canterauga, Ontario, Canada
St Jacobs, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
18,000
258.
Gowling WLG [Canada] LLP
St Jacobs, Ontario, Canada
Gowling WLG [Canada] LLP
81,000
259.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
260.
Phần cứng nhà
Bảo hiểm
Edmonton, Alberta, Canada
6,000
261.
HSBC Canada
St Jacobs, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
262.
Gowling WLG [Canada] LLP
Người mua sắm thuốc Mart
Gowling WLG [Canada] LLP
3,600
263.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
nhựa cây
Chuyên gia năng lượng
20,000
264.
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
Nó, internet, phần mềm & dịch vụ
Canterauga, Ontario, Canada
1,000
265.
Người mua sắm thuốc Mart
Dịch vụ tài chính và ngân hàng
Vancouver, BC, Canada
72,000
266.
Corus Entertainment Inc.
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
267.
Phần cứng nhà
St Jacobs, Ontario, Canada
Gowling WLG [Canada] LLP
7,109
268.
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Toronto, Ontario, Canada
15,251
269.
Toronto Hydro
Người mua sắm thuốc Mart
Bán lẻ và bán sỉ
4,300
270.
Phần cứng nhà
Canterauga, Ontario, Canada
Người mua sắm thuốc Mart
271.
Bán lẻ và bán sỉ
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Người mua sắm thuốc Mart
272.
Bán lẻ và bán sỉ
Canterauga, Ontario, Canada
Toronto, Ontario, Canada
6,000
273.
Người mua sắm thuốc Mart
Chuyên gia năng lượng
Bán lẻ và bán sỉ
126,400
274.
Phần cứng nhà
Người mua sắm thuốc Mart
St Jacobs, Ontario, Canada
8,000
275.
Gowling WLG [Canada] LLP
Chuyên gia năng lượng
Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ
5,000
276.
Canterauga, Ontario, Canada
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Người mua sắm thuốc Mart
5,000
277.
Bán lẻ và bán sỉ
nhựa cây
Người mua sắm thuốc Mart
7,000
278.
Bán lẻ và bán sỉ
Ottawa, Hamilton, Toronto, Waterloo, Vancouver, Calgary và Montreal,
Toronto Hydro
3,700
279.
L'Oréal
Hàng đóng gói
Paris, Pháp
1,450
280.
Bruce Power
Tiện ích
Tiverton, Ontario, Canada
4,000
281.
Ardène
Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao
Montreal, Quebec, Canada
282.
Adecco
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
30,000
283.
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm
Moncton, New Brunswick, Canada
1,900
284.
Eaton
Kỹ thuật, sản xuất
Burlington, Ontario, Canada
85,000
285.
Khảm
Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất
Tampa, Florida, Hoa Kỳ
286.
Giọng nói
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Calgary, Alberta, Canada
5,453
287.
Translink
Giao thông vận tải và hậu cần
New Westminster, British Columbia, Canada
288.
Nhân lực
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
289.
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm
Moncton, New Brunswick, Canada
290.
Eaton
Kỹ thuật, sản xuất
Burlington, Ontario, Canada
2,400
291.
Khảm
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
14,000
292.
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm
Moncton, New Brunswick, Canada
293.
Eaton
Dịch vụ và vật tư kinh doanh
Toronto, Ontario, Canada
650
294.
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm
Moncton, New Brunswick, Canada
50,000
295.
Eaton
Những dịch vụ chuyên nghiệp
Toronto, Ontario, Canada
5,500
296.
Medavie Blue Cross
Giao thông vận tải và hậu cần
New Westminster, British Columbia, Canada
8,000
297.
Nhân lực
Ban bồi thường của công nhân Alberta
Toronto, Ontario, Canada
23,500
298.
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm
Toronto, Ontario, Canada
299.
Medavie Blue Cross
Tiện ích
Calgary, Alberta, Canada
10,000
300.
Translink
Giao thông vận tải và hậu cần
Toronto, Ontario, Canada
50,000
Medavie Blue Cross
Bảo hiểm