Bài tập toán 6 chương số nguyên violet năm 2024
AI của VioEdu phát hiện chính xác đến 95% điểm mạnh, điểm yếu của học sinh trong từng bài luyện tập, trận đấu. Show
Xem video lý thuyết Luyện tập Làm bài kiểm tra học kỳ Luyện thi Violympic Tương tác, chinh phụcThách đấu, đấu trường Đổi quà Học trên mọi thiết bị Để có thể học tập ở bất cứ nơi nào, bất cứ thời gian nào với Ứng dụng VioEdu dành cho học sinh Tại sao nên lựa chọn VioEduPhụ huynh Học sinh Giáo viên Nhà trường Báo cáo trực quan Nhận báo cáo chi tiết hàng ngày về điểm mạnh, điểm yếu và kết quả học tập của con. Tiết kiệm thời gian Tiết kiệm thời gian khi con tự giác, chủ động và tiến bộ trong học tập. Hỗ trợ kèm con học Sử dụng học liệu, lộ trình gợi ý và các phân tích của VioEdu để hỗ trợ con tự học hoặc có kế hoạch bồi dưỡng phù hợp. Để giải các bài tập cộng trừ số nguyên, học sinh cần nắm vững các quy tắc cơ bản và áp dụng một cách chính xác. Dưới đây là các phương pháp chi tiết để thực hiện các phép tính cộng và trừ số nguyên. 1. Cộng Hai Số Nguyên
2. Trừ Hai Số Nguyên
3. Ví Dụ Minh HọaDưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể: Phép Tính Giải Thích Kết Quả \( -6 + 4 \) Lấy giá trị tuyệt đối: \(6\) và \(4\). Thực hiện phép trừ: \(6 - 4 = 2\). Dấu của số lớn hơn là dấu âm. \( -2 \) \( 9 - (-2) \) Đổi dấu của số trừ: \(9 + 2\). \( 11 \) \( -7 + (-5) \) Cộng giá trị tuyệt đối và giữ nguyên dấu âm: \(7 + 5 = 12\). \( -12 \) 4. Bài Tập Tự Luyện
Qua các bước hướng dẫn trên, học sinh sẽ dễ dàng nắm bắt cách giải các bài tập cộng trừ số nguyên một cách chính xác và hiệu quả. Quy Tắc Cộng Hai Số NguyênĐể thực hiện phép cộng hai số nguyên, học sinh cần nắm vững các quy tắc cơ bản dưới đây. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc này sẽ giúp giải các bài toán cộng số nguyên một cách chính xác và hiệu quả. 1. Cộng Hai Số Nguyên Cùng Dấu
2. Cộng Hai Số Nguyên Khác Dấu
3. Bảng Tóm Tắt Các Quy TắcPhép Tính Kết Quả Giải Thích \( 5 + 6 \) \( 11 \) Cộng giá trị tuyệt đối và giữ nguyên dấu dương \( -8 + (-2) \) \( -10 \) Cộng giá trị tuyệt đối và giữ nguyên dấu âm \( 10 + (-4) \) \( 6 \) Trừ giá trị tuyệt đối của số nhỏ hơn từ số lớn hơn và giữ dấu của số lớn hơn \( -9 + 5 \) \( -4 \) Trừ giá trị tuyệt đối của số nhỏ hơn từ số lớn hơn và giữ dấu của số lớn hơn Áp dụng các quy tắc trên, học sinh sẽ dễ dàng thực hiện các phép cộng số nguyên một cách chính xác và tự tin hơn. XEM THÊM:
Quy Tắc Trừ Hai Số NguyênPhép trừ hai số nguyên có thể được hiểu như việc cộng với số đối của số bị trừ. Dưới đây là các bước thực hiện phép trừ hai số nguyên:
Dưới đây là một số ví dụ minh họa: Phép Tính Chuyển Đổi Kết Quả \( 5 - 3 \) \( 5 + (-3) \) \( 2 \) \( -4 - 6 \) \( -4 + (-6) \) \( -10 \) \( -7 - (-2) \) \( -7 + 2 \) \( -5 \) \( 8 - (-3) \) \( 8 + 3 \) \( 11 \) Ví Dụ Minh Họa Phép Cộng Trừ Số NguyênĐể hiểu rõ hơn về phép cộng trừ số nguyên, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ minh họa dưới đây. Ví Dụ 1: Cộng Hai Số Nguyên Cùng DấuMuốn cộng hai số nguyên cùng dấu, ta cộng phần giá trị tuyệt đối của chúng lại với nhau và giữ nguyên dấu của các số đó. Ví dụ:
Ví Dụ 2: Cộng Hai Số Nguyên Khác DấuĐể cộng hai số nguyên khác dấu, ta thực hiện như sau:
Ví dụ:
Ví Dụ 3: Trừ Hai Số NguyênMuốn trừ số nguyên \(a\) cho số nguyên \(b\), ta cộng số nguyên \(a\) với số đối của số nguyên \(b\): \[ a - b = a + (-b) \] Ví dụ:
Ví Dụ 4: Các Tính Chất Của Phép CộngPhép cộng số nguyên có các tính chất sau:
Ví dụ:
Bài Tập Tự Luyện Cộng Trừ Số NguyênDưới đây là một số bài tập tự luyện giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững hơn về phép cộng và trừ số nguyên. Các bài tập này được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp các em tự rèn luyện và kiểm tra kiến thức của mình. Bài 1: Tính Giá Trị Các Biểu Thức Sau
Bài 2: Thực Hiện Các Phép Tính Sau
Bài 3: Tính Nhanh Các Biểu Thức SauSử dụng tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng để tính nhanh:
Bài 4: Bài Toán Ứng DụngTrong một cuộc thi, bạn An có \(15\) điểm, sau đó bạn bị trừ \(7\) điểm vì vi phạm quy định. Tiếp theo, bạn được cộng thêm \(12\) điểm và cuối cùng bị trừ \(5\) điểm. Hãy tính số điểm cuối cùng của bạn An. Bài 5: Chứng Minh Biểu ThứcChứng minh rằng biểu thức sau có giá trị bằng 0:
Bài 6: Giải Phương TrìnhTìm \(x\) trong các phương trình sau:
Đáp Án và Hướng DẫnCác em hãy tự làm trước, sau đó đối chiếu với đáp án dưới đây để kiểm tra: Bài Đáp Án Bài 1
XEM THÊM:
Các Dạng Bài Tập Cộng Trừ Số NguyênDưới đây là các dạng bài tập về phép cộng và trừ số nguyên dành cho học sinh lớp 6. Các bài tập này giúp các em nắm vững lý thuyết và áp dụng vào thực hành. Dạng 1: Cộng Hai Số Nguyên Cùng DấuQuy tắc: Cộng phần số tự nhiên của chúng với nhau rồi đặt dấu tương ứng.
Dạng 2: Cộng Hai Số Nguyên Khác DấuQuy tắc: Tìm hiệu phần số tự nhiên của chúng, rồi đặt dấu của số lớn hơn.
Dạng 3: Trừ Hai Số NguyênQuy tắc: Chuyển phép trừ thành phép cộng với số đối của số bị trừ.
Dạng 4: Tính Toán Với Nhiều Số HạngQuy tắc: Thực hiện các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải hoặc nhóm các số hạng hợp lý để tính toán dễ dàng hơn.
Dạng 5: Bài Tập Tìm Số ĐốiQuy tắc: Số đối của một số nguyên a là số nguyên sao cho tổng của chúng bằng 0.
Bài Tập Tự Luyện
Đáp án:
Bài Tập Tính Toán Biểu ThứcDưới đây là một số bài tập tính toán biểu thức để giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện kỹ năng cộng và trừ số nguyên. Bài tập 1: Tính giá trị các biểu thức sau
Hướng dẫn giải
Bài tập 2: Rút gọn biểu thức
Hướng dẫn giải
Bài tập 3: Tìm \( x \)
Hướng dẫn giải
Bài Tập Tìm XTrong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và giải các bài tập liên quan đến việc tìm giá trị của x trong các phương trình đơn giản. Để giải quyết các bài tập này, chúng ta cần nắm vững các quy tắc cộng trừ số nguyên đã học. Dưới đây là một số bài tập mẫu và phương pháp giải chi tiết. Ví dụ 1: Tìm x trong phương trình sau: \[ x + 5 = 12 \] Giải:
Vậy giá trị của x là 7. Ví dụ 2: Tìm x trong phương trình sau: \[ x - 8 = -3 \] Giải:
Vậy giá trị của x là 5. Bài tập tự luyện:
Để giải các bài tập tự luyện, các em hãy áp dụng các bước giải đã được hướng dẫn ở trên. Chúc các em học tốt! XEM THÊM:
Chứng Minh Biểu Thức Chia HếtĐể chứng minh một biểu thức chia hết cho một số nhất định, chúng ta có thể sử dụng một số phương pháp toán học cơ bản như sau:
Dưới đây là một số ví dụ minh họa và bài tập giúp các em hiểu rõ hơn về cách chứng minh biểu thức chia hết: Ví dụ 1: Chứng minh biểu thức \(A = 2^1 + 2^2 + 2^3 + \cdots + 2^{2010}\) chia hết cho 3Ta có: \(A = 2^1 + 2^2 + 2^3 + \cdots + 2^{2010}\) Sử dụng tính chất chia hết của lũy thừa: \[ 2^1 \equiv 2 (\text{mod } 3) \\ 2^2 \equiv 1 (\text{mod } 3) \\ 2^3 \equiv 2 (\text{mod } 3) \\ 2^4 \equiv 1 (\text{mod } 3) \\ \] Ta thấy rằng các lũy thừa của 2 lặp lại theo chu kỳ 2. Do đó: \[ A \equiv (2 + 1) + (2 + 1) + \cdots + (2 + 1) (\text{mod } 3) \\ A \equiv 3k (\text{mod } 3) \\ \] Vậy, \(A\) chia hết cho 3. Bài TậpHãy chứng minh các biểu thức sau đây chia hết cho các số đã cho:
Hướng dẫn:
Chúc các em học tốt và hiểu rõ hơn về phương pháp chứng minh biểu thức chia hết. Đáp Án Và Hướng Dẫn Giải Chi TiếtDưới đây là các bài tập và lời giải chi tiết cho các bài toán cộng trừ số nguyên lớp 6. Các bạn học sinh hãy theo dõi từng bước hướng dẫn để hiểu rõ cách giải và đối chiếu kết quả. Bài Tập 1: Cộng Hai Số Nguyên Cùng Dấu
Bài Tập 2: Cộng Hai Số Nguyên Khác Dấu
Bài Tập 3: Trừ Hai Số Nguyên
Bài Tập 4: Tính Chất của Phép CộngPhép cộng các số nguyên có các tính chất sau:
Bài Tập 5: Bài Tập Tự Luyện
Chúc các bạn học sinh học tốt và đạt kết quả cao trong học tập! Bài Tập Trắc Nghiệm Cộng Trừ Số NguyênĐể giúp các em học sinh nắm vững kiến thức về phép cộng trừ số nguyên, chúng tôi đã tổng hợp một số bài tập trắc nghiệm với nhiều mức độ khác nhau. Các bài tập này không chỉ giúp củng cố lý thuyết mà còn giúp các em rèn luyện kỹ năng giải toán nhanh và chính xác. Các em hãy đọc kỹ từng câu hỏi và chọn đáp án đúng. Đối với những câu hỏi khó, các em có thể xem phần hướng dẫn giải chi tiết ở phía dưới.
Đáp Án và Hướng Dẫn Giải
XEM THÊM:
Bài Tập Nâng Cao Cộng Trừ Số NguyênĐể giúp học sinh lớp 6 làm quen với các bài tập nâng cao về cộng trừ số nguyên, dưới đây là một số bài tập và ví dụ minh họa. Những bài tập này yêu cầu học sinh phải tư duy logic và áp dụng linh hoạt các quy tắc cộng, trừ số nguyên. Ví Dụ Minh HọaVí dụ 1: Tính tổng của các số sau:
Giải:
Vậy, kết quả là \( 30 \). Bài Tập Tự Luyện
Phương Pháp Giải
Ví Dụ Chi TiếtVí dụ 2: Thực hiện phép tính sau: \( 203 + (-195) \)
Vậy, \( 203 + (-195) = 8 \). Ví dụ 3: Tính hiệu của hai số: \( 5 - (-3) \)
Vậy, \( 5 - (-3) = 8 \). Bài Tập Nâng Cao
Hy vọng các bài tập và ví dụ trên sẽ giúp các em học sinh nắm vững hơn về phép cộng, trừ số nguyên và tự tin giải các bài toán nâng cao. |