//megabook.vn/ - Chuyên Gia Sách Luyện Thi
TỪ VỰNG TRỌNG TÂM
ÔN THI THPT QUỐC GIA
- a matter of speculation=supposition [n] 1. dự đoán
- Attraction\= allurement [n] 2. sự hấp dẫn, quyến rũ
- Adhere to \= to pay attention to \= to follow [v] 3. Tuân thủ
- abstract=recondite [adj] 4. trừu tượng khó hiểu
- absurd=ridiculous 5. vô lý
- acceleration=speeding up 6. tăng tốc
- accentuate=emphasize 7. Làm nổi bật \= nhấn mạnh
- acceptable=permissible 8. chấp nhận được \= cho phép
- accessible=easy to reach 9. tiếp cận \= dễ dàng để đạt được
- accommodate=adjust to 10. điều chỉnh
- accommodate=allow for 11. chứa \= cho phép
- accompany=join 12. đi cùng \= tham gia
- accomplished=achieved 13. hoàn thành \= đạt
- accorded=granted 14. dành được
- accordingly=consequently 15. một cách tương ứng \= do đó
- account for\=explain 16. giải thích
- accumulate=collect 17. tích lũy \= thu thập
- accumulate=build up 18. tích lũy \= xây dựng
- accurately \= precisely 19. chính xác
- achieve=subject to 20. đạt \= hướng tới
- acknowledge=concede 21. thừa nhận
- acquire=obtain 22. đạt được
- actually=truly 23. thực sự