Bộ bàn ghế gỗ tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: furniture

English Vietnamese
furniture
* danh từ
- đồ đạc [trong nhà]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trang bị [của máy móc, tàu bè]
- [ngành in] cái chèn, lanhgô
- [từ cổ,nghĩa cổ] yên cương [ngựa]
!the furniture of one's pocket
- tiền
!the furniture of a shelf
- sách vở
!the furniture of one's mind
- trí thức và óc thông minh

English Vietnamese
furniture
bàn ghế ; bộ đồ nội thất ; gỗ ; món đồ đạc vật dụng khác ; món đồ đạc vật dụng ; những thứ đồ nội thất này ; những thứ đồ nội thất ; những đồ nội thất ; nội thất ; thất ; thứ đồ gia dụng ; tất cả đồ đạc ; về nội thất ; về đồ đạc ; đạc chứ ; đạc hay không ; đạc hay ; đạc nội thất ; đạc nữa chứ ; đạc ; đồ dùng ; đồ gỗ ; đồ nội thất ; đồ trang trí nội thất ; đồ ; đồ đạc and ; đồ đạc trong nhà ; đồ đạc ;
furniture
bàn ghế ; bộ đồ nội thất ; gỗ ; món đồ đạc vật dụng ; những thứ đồ nội thất ; những đồ nội thất ; nội thất ; pho ; thất ; thứ đồ gia dụng ; tất cả đồ đạc ; về nội thất ; về đồ đạc ; đạc chứ ; đạc hay không ; đạc hay ; đạc nội thất ; đạc nữa chứ ; đạc ; đồ dùng ; đồ gỗ ; đồ nội thất ; đồ trang trí nội thất ; đồ ; đồ đạc and ; đồ đạc trong nhà ; đồ đạc ;

English English
furniture; article of furniture; piece of furniture
furnishings that make a room or other area ready for occupancy

English Vietnamese
furniture
* danh từ
- đồ đạc [trong nhà]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trang bị [của máy móc, tàu bè]
- [ngành in] cái chèn, lanhgô
- [từ cổ,nghĩa cổ] yên cương [ngựa]
!the furniture of one's pocket
- tiền
!the furniture of a shelf
- sách vở
!the furniture of one's mind
- trí thức và óc thông minh
furniture-car
* danh từ
- ô tô chở đồ dùng trong nhà

Video liên quan

Chủ Đề