Cách dùng many và much

Bạn thường gặp khó khăn khi giải bài tập ngữ pháp về much và many? Bạn cảm thấy bối rối vì không biết cách dùng của chúng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Có rất nhiều câu hỏi về 2 lượng từ này mà Tiếng Anh Tốt đã nhận được. Vì vậy, chúng mình đã tổng hợp kiến thức về phân biệt cách dùng much và many một cách đầy đủ nhất. Giúp các bạn có thể dễ tiếp thu và so sánh hơn. Nếu bạn chưa hiểu rõ về 2 lượng từ trên, đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Mục lục bài viết

Sự khác nhau cơ bản giữa cách dùng much và many

Much và many là 2 lượng từ mang nghĩa nhiều, số lượng lớn, sau chúng đều là danh từ. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cả 2 đều có thể áp dụng cho mọi danh từ. Vậy trường hợp nào dùng “much”, tình huống nào thì dùng “many”?

  • A lot of đi với gì ? Nắm vững kiến thức về lượng từ
  • Sự khác nhau trong cách dùng Some và Any
  • Sau some là gì? Những lưu ý bạn nên biết
  • Dễ dàng phân biệt few và a few, little và a little với 3 phút
  • Danh động từ trong tiếng anh: Khái niệm và cách dùng

  • Much

– Much được sử dụng với danh từ không đếm được như: water (nước), time (thời gian),…

– Ex: I don’t have much time to wait for you. (Tôi không có nhiều thời gian để chờ đợi bạn đâu.)

  • Many

– Many được sử dụng với danh từ đếm được như: people (con người), book (sách),…

– Ex: She has many books to research. (Cô ấy có nhiều sách để nghiên cứu.)

Cách dùng many và much

Xem thêm Cách nhận biết danh từ đếm được và danh từ không đếm được tại đây.

Một số cách dùng khác của much và many

Much/Many + Noun

Trong cách dùng này, sau much và many sẽ không có of. Ta chỉ dùng of khi có những từ hạn định khác như mạo từ hay sở hữu từ.

– Ex:

  • He doesn’t drink much soft drinks. (Anh ấy không uống nhiều nước ngọt.)
  • There were many people who witnessed that scene. (Có nhiều người đã chứng kiến cảnh tượng hôm đó.)

– Tuy nhiên, much + of + danh từ xảy ra khi danh từ đó là tên riêng và địa danh.

  • Ex: I’ve seen not much of Tom recently. (Tôi không gặp Tom nhiều gần đây.)

Much/Many + of + Từ hạn định + Noun

Khi sử dụng much/many of, sau đó phải có một từ hạn định như a, the, this, your,… và đại từ rồi mới đến danh từ.

– Ex:

  • How much of the field have been transplanted? (Bao nhiêu phần ruộng đã được cấy?)
  • I missed so many of the things that day. (Tôi đã bỏ lỡ rất nhiều thứ trong ngày hôm đó.)

Much/Many đứng độc lập

Nếu nghĩa của câu đã rõ ràng, ta có thể lược bỏ danh từ sau much/many.

– Ex:

  • There is little water left, so I don’t drink much. (Còn ít nước nên tôi không uống nhiều.)
  • Did you find any snails? – Not many. (Cậu mò được nhiều ốc không? – Không nhiều.)

Much/Many không dùng trong mệnh đề xác định

Thông thường, chúng ta sử dụng much và many chủ yếu trong câu hỏi và câu phủ định mang ý nghĩa thân mật. Còn trong câu khẳng định, chúng thường được thay thế bằng các từ/nhóm từ khác như lots of, a lot of,…

Ex:

  • Did you find any snails? – Yes, lots. (Bạn đã mò được con ốc nào chưa? – Rồi, nhiều.)

=> Trong câu ví dụ trên, thay vì dùng many, ta có thể thay thế bằng lots.

Cách dùng much và many sau So, As và Too

Ex:

  • There are too much traffic at rush hour leading to traffic jams. (Có quá nhiều phương tiện giao thông trong giờ cao điểm dẫn đến tắc đường.)
  • I miss you so much. (Tôi nhớ bạn rất nhiều.)

Xem thêm : a lot of đi với gì ?

Kết thúc bài học

Trên đây là cách phân biệt cũng như cách dùng much và many trong tiếng Anh. Đây là những từ rất quen thuộc và được sử dụng khá nhiều trong các bài thi lớn nhỏ nên các bạn cần học thật kỹ nhé. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, hãy comment cho chúng mình biết nhé. Tiếng Anh Tốt chúc bạn có những phút giây học tập thật bổ ích!

1. Sự khác nhau

Much được dùng với danh từ không đếm được; many được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
I haven't got much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
I don't know many of your friends. (Tôi không biết nhiều bạn bè của anh.)

2. much/many + danh từ: không có of

Chúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ).
Ví dụ:
She didn't eat much breakfast. (Cô ấy không ăn sáng nhiều.)
KHÔNG DÙNG: ...much of breakfast.
There aren't many large glasses left. (Không còn nhiều cốc lớn.)
KHÔNG DÙNG: ...many of large glasses left.

Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh.
Ví dụ:
I've seen too much of Howard recently.
(Gần đây tôi gặp Howard nhiều quá.)
Not much of Denmark is hilly.
(Đan Mạch không có nhiều đồi gò.)

3. Much/many of + từ hạn định + danh từ 

Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng much of và many of.
Ví dụ:
How much of the house do you want to paint this year?
(Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?)
I won't pass the exam: I've missed too many of my lessons.
(Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.)
How many of you are there? (Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?)

4. Many/much khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:
You haven't eaten much. (Anh không ăn nhiều.)
Did you find any mushrooms? ~ Not many.
(Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.)

Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ.
Ví dụ:
There wasn't much (food). (Không có nhiều đồ ăn.)
KHÔNG DÙNG: The food wasn't much. (vì không thể nói The food wasn't much food.)

Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ 'nhiều người'.
Ví dụ:
Many people think it's time for a change.
(Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.)
NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Many think...

5. Không dùng trong mệnh đề xác định

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng (đặc biệt là much), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác.
Ví dụ:
How much money have you got? ~ I've got plenty.
(Anh có bao nhiêu tiền? ~ Tôi có nhiều.)
KHÔNG DÙNG: I've got much.
He's got lots of men friends, but he doesn't know many women.
(Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.)
NGHE TỰ NHIÊN hơn là: He's got many men friends...
Did you buy any clothes? ~ Yes, lots.
(Đã mua được bộ quần áo nào chưa? ~ Rồi, nhiều.)
KHÔNG DÙNG: Yes, many.

Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ:
Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists...
(Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học...)

Far và long (=a long time - một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.

6. Sau so, as, và too

So much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ:
There was so much traffic that it took me an hour to get home.
(Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.)
I play as much tennis as I can. (Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.)
You make too many mistakes. (Anh phạm quá nhiều sai lầm.)

7. Much dùng như trạng từ

Chúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.
Ví dụ:
Do you work much at weekend? (Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?)
I don't travel much these days. (Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.)

Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:
She's much older than her brother.
(Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.)
I don't drive much faster than you.
(Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.)

Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
I much appreciate your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.)
We much prefer the country to the town. (Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị  nhiều.)
I didn't much enjoy the concert. (Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.)

Very much có thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ.
Hãy so sánh:
I very much like your new hairstyle. (trạng từ)
(Em rất thích kiểu tóc mới của chị.)
Thank you very much.  (trạng từ)
(Cảm ơn anh rất nhiều.)
There's a whole lot of water coming under the door. (trước danh từ)
(Có rất nhiều nước chảy tràn vào cửa.)
KHÔNG DÙNG: There's very much water coming...