Cách sử dụng từ nối which trong tiếng anh
Xem thêm: Show 1. Từ nối để đưa ra ví dụCách phổ biến nhất để đưa ra ví dụ là sử dụng for example hoặc for instance. Namely dùng để đề cập đến một cái gì đó bằng tên.
2. Từ nối để đưa thêm thông tinCác ý tưởng thường được liên kết bởi And. Trong khi liệt kê, bạn phải đặt dấu phẩy giữa mỗi mục, nhưng không được đặt trước And.
Chúng ta thường không bắt đầu một câu bằng also. Nếu bạn muốn bắt đầu một câu bằng một cụm từ có cùng ý nghĩa “cũng”, bạn có thể sử dụng In addition, hoặc In addition to this… As well as có thể được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.
Also được sử dụng để thêm một ý tưởng bổ sung hoặc nhấn mạnh.
Bạn có thể sử dụng also cùng với not only để nhấn mạnh.
Too có thể ở đầu hoặc ở cuối câu, hoặc sau chủ ngữ.
Moreover và furthermore thêm thông tin bổ sung cho vấn đề bạn đang đề cập.
Apart from và besides thường được sử dụng với nghĩa là cũng như , hoặc thêm vào .
3. Từ nối để tổng kết
Những từ này đều có nghĩa chung là: Tóm lại. Chúng ta thường sử dụng những từ này ở đầu câu để tóm tắt những gì chúng ta đã nói hoặc viết.
4. Từ nối để sắp xếp ý tưởng
The former và the latter có ích khi bạn muốn nói đến một trong hai điểm.
Firstly, … secondly, … finally (hoặc lastly) là những cách hữu ích để liệt kê các ý tưởng.
Rất hiếm khi sử dụng fourthly”, hoặc “fifthly” để chỉ cái thứ 4, thứ 5,…. Thay vào đó, hãy thử the first point, the second point, the third point , v.v.
The following là một cách tốt để bắt đầu một chuỗi danh sách.
5. Từ nối để đưa ra lý doDo và owing to phải được theo sau bởi một danh từ.
Nếu bạn muốn theo sau bởi một mệnh đề (chủ ngữ, động từ và tân ngữ), bạn phải dùng the fact that.
Because có thể được dùng ở đầu hoặc giữa câu.
Because of được theo sau bởi một danh từ.
Since và as cũng có ý nghĩa và cách dùng như because.
6. Từ nối để đưa ra một kết quả
Therefore, so, consequently và as a result đều được sử dụng tương tự nhau.
So được sử dụng ít trang trọng hơn. 7. Từ nối để đưa ra ý tưởng tương phản
But ít trang trọng hơn However. Nó thường không đứng ở đầu câu.
Although, despite và in spite of giới thiệu một ý kiến tương phản. Với những từ này, bạn phải có hai ý trong câu.
Despite và in spite of được sử dụng theo cách tương tự như due to và owing to.. Chúng phải theo sau bởi một danh từ. Nếu bạn muốn theo sau chúng với một mệnh đề, bạn phải sử dụng the fact that.
Nevertheless và nonetheless có cùng ý nghĩa với in spite of that hoặc anyway.
While, whereas và unlike được dùng để chỉ hai thứ khác nhau như thế nào.
In theory… in practice… mô tả một kết quả bất ngờ.
Hãy chăm chỉ học những từ nối cơ bản cần phải biết trong Tiếng Anh (linking words) ở trên nhé. Tham khảo thêm khóa học Tiếng Anh giao tiếp số 1 Việt Nam tại đây để nhận ưu đãi 3 triệu sớm nhất! |