THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECCIFICATION | ||||
2.5 Q | 2.5 G | 2.0E | ||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS | ||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension | Dài x Rộng xCao[mm] | 4.825x 1.825 x1.470 | ||
Kích thước nội thất/interior dimension | Dài x Rộng xCao[mm] | 2.080 x 1.525 x 1.210 | ||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase | mm | 2.775 | ||
Chiều rộng cơ sở/Tread | Trước x sau [mm] | 1.575 x 1.560 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius | m | 5.5 | ||
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight | Kg | 1.480 – 1.490 | 1.445 | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE | ||||
Mã Động Cơ/Model | 2AR-FE | 1AZ-FE | ||
Loại/Type | 4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC,VVT-I kép, ACIS | 4 xylanh thẳng hàng,16 van, DOHC,VVTI | ||
Dung tích công tác/Pistong displacement | CC | 2.494 | 1.998 | |
Công suất tối đa | Hp/rpm | 178/6.000 | 145/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa | N.m/rpm | 231/4.100 | 190/4.000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 70 | ||
Vận tốc tối đa | Km/h | 210 | ||
Lốp xe &Mâm xe | 215/55/R17 | 215/60/R16 | ||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR | ||||
Cụm đèn trước/Head lamps | Đèn chiếu gần | HID,Dạng thấu kính projector | ||
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | |||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu [ALS] | Có/With | |||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt | Có/With | Không/Without | ||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện | Có/With | ||
Gập điện | Tự động/Auto | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |||
Cùng màu thân xe | Có/With | |||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe | Có/With | Không/Without | ||
Nhớ vị trí | Nhớ 02 vị trí | Không/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp | Có [LED]/With LED | |||
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||||
Tay Lái | Kiểu | 04 chấu, bọc da,ốp gỗ | 04 chấu, bọc da | |
Nút bấm tích hợp | Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin,đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin | ||
Điều chỉnh- Trợ lực | 04 hướng[chỉnh điện,nhớ 2 vị trí],trợ lực điện | 04 hướng [chỉnh tay],trợ lực điện | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Optitron | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi | Da/05 chỗ | |||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT | ||||
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 10 hướng,nhớ 02 vị trí. | Chỉnh điện 10 hướng. | Chỉnh tay 06 hướng | |
Hàng ghế sau | Ngả lưng ghế chỉnh điện | Không/Without | Không/Without | |
Hệ thống điều hòa | Tự động,03 vùng độc lập | Tự động ,02 vùng độc lâp | ||
Hệ thống âm thanh | DVD màn hình cảm ứng,06 loa,AUX/USB,kết nối Bluetooth,điện thoại rảnh tay | CD 1 đĩa,06 loa,AUX/USB | ||
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có/With | Không/With | ||
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa | Có/With | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt | |||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY | ||||
Phanh/ Brakes | Trước/Front | Đĩa thông gió | ||
Sau/Rear | Đĩa/Disc | |||
Cảm biến lùi/Back Sonar | Có/With | |||
Cảm biến góc/Corner sensor | Có/With | Không/With | ||
ABS/BA/EBD | Có/With | |||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY | ||||
Cột lái tự đổ | Có/With | |||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, Toyota Camry 2013 giới thiệu tại Việt Nam với 03 phiên bản:
TOYOTA CAMRY 2.0 E GIÁ BÁN: 999.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2.5 G GIÁ BÁN:1.164.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2.5 Q GIÁ BÁN: 1.292.000.000 VND
TOYOTA CAMRY 2013 RA MẮT VỚI 03 MÀU ẤN TƯỢNG CHO KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN.
TOYOTA CAMRY - NÂU VÀNG [4R0]
TOYOTA CAMRY- MÀU BẠC [1D4]
TOYOTA CAMRY - MÀU ĐEN [218]
CÔNG TY TNHH TOYOTA AN SƯƠNG
ĐĂC BIỆT ĐỔI XE CŨ LẤY XE MỚI GIÁ ƯA ĐÃI NHẤT
Đại Diện Kinh Doanh: 0983.574.133 - 0906.001.056