Câu hỏi how và cách trả lời

TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

1.How + tobe + Noun: Cái gì đó như thế nào?

Ex: 

+ How is the weather? = Thời tiết như thế nào vậy?


+ How was the exam? = Kỳ thi của bạn như thế nào?


2. How often: Hỏi mức độ thường xuyên của ai đó hay làm gì.

Ex:

+ A: How often do they go to the cinema? = Bạn có hay đến rạp chiếu phim không?


B: Once a week = Một lần một tuần


3. How long + Trợ ĐT+ S + V?: Được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian của một hành động

Ex: 

+ How long does it take to get to Ha Noi by plane? = Đi máy bay đến Hà Nội mất bao lâu?


+ How long have you worked there? = Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?


4. How + adjectives + Tobe?

"How" được kết hợp với rất nhiều tính từ các nhau để hỏi về thông tin chi tiết của một vật nào đó.

Ex: 

+ How deep is the river? = Con sông này sâu bao nhiêu?


+ How wide is the platform? = Nhà ga này rộng bao nhiêu ?


5. How much

- Được dùng phổ biến trong việc hỏi giá cả của bất cứ mặt hàng nào với câu hỏi

Ex: 

+ How much does it cost ? = Giá cái đó bao nhiêu?


- Được sử dụng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được.

Ex: 

+ How many apples are there in the fridge? = Trong tủ lạnh có bao nhiêu quả táo?


+ How much do I owe you? = Tôi nợ cậu bao nhiêu vậy?


+ How much water is in the bucket? = Trong chậu có bao nhiêu nước?


6. How about + Ving: Được dùng trong câu đề nghị

Ex: 

+ How about having dinner with me tonight? = Việc đi ăn tối với tôi tối nay thì sao?


7. How do you + V: Được sử dụng để hỏi về cách thức làm một việc gì đó.

Ex: 

+ How do you cook this meal? = Món này nấu như thế nào vậy?

8. How do you do?: Một cách thức chào hỏi trong tiếng Anh. Nó chỉ được sử dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên

Khi được hỏi: “How are you?”, hãy thôi ngay câu đáp: “I am fine, thank you. And you?” như một thói quen và công thức nhàm chán. Thử ngay những câu trả lời thú vị dưới đây nhé ^^

1. Khi bạn trong trạng thái rất tốt

Very well, thanks. [And you?]
Rất tuyệt, cảm ơn cậu. [Còn cậu?]

Pretty fair.
Rất tuyệt.

I’m on the top of the world.
Mình đang rất sung sướng đây.

I’m AWAP. [as well as possible].
Tốt nhất có thể.

Better yesterday but not as good as I will be tomorrow.
Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

I’m feeling really grateful for this beautiful day.
Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.

Can’t complain.
Không chê vào đâu được.

Getting stronger.
Đang trở nên mạnh mẽ hơn.

2. Khi bạn trong trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt

I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks.
Tôi ổn, cảm ơn cậụ

I’m alright.
Tôi bình thường.

Not my best day, but not my worst day either.
Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.

I’m still alive.
Tôi vẫn sống sót.

Not giving up.
Vẫn đang cố gắng.

Improving.
Đang tiến triển.

3. Khi bạn trong trạng thái không tốt lắm

Really bad.
Rất tệ.

I’m not on a good mood.
Không được tốt lắm.

I’m trying to stay positive.
Đang cố gắng lạc quan.

Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.
Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.

I get knocked down, but I’ll get up again.
Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.

You can’t know pleasure without pain, right?
Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?

Mời các bạn xem thêm: 

40 cặp từ trái nghĩa không thể không biết 

50 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Tên các quốc gia trong thế giới bằng tiếng Anh bảng đầy đủ

Skip to content


  • Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh có những dạng nào? Cách đặt câu hỏi dạng WH- question, câu hỏi Yes/No, câu hỏi đuôi kèm bài tập.

  • Cấu trúc Which trong tiếng Anh. Cách dùng và đặt câu hỏi với Which. Phân biệt Which và What, Which và That trong mệnh đề quan hệ

  • 08/04/2022 | Tài liệu tự học

    Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất bạn cần biết
    Bộ từ vựng tiếng Anh về...

  • 08/04/2022 | Tài liệu tự học

    Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ và hay nhấtTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc...


1. Cách sử dụng và thứ tự từ

- How được dùng để đưa ra câu hỏi hoặc câu trả lời của câu hỏi đó. Ví dụ:

How did you do it? [Cậu làm nó như thế nào vậy?].


Tell me how did you do it? [Nói cho tớ cậu làm nó như thế nào đi].
I know how he did it. [Tớ biết cậu ấy làm nó thế nào rồi].

- Chúng ta cũng sử dụng how trong câu cảm thán nhưng thứ tự từ thì không giống như đối với câu hỏi.
Hãy so sánh:

+ How cold is it? [Lạnh lắm không?].
   How cold it is! [Trời lạnh quá!].

+ How have you been? [Dạo này cháu sao rồi?]
   How you're grown! [Cháu lớn quá!].
KHÔNG DÙNG How have you grown!

- Khi how được dùng trong câu cảm thán với tính từ và trạng từ, thì các từ này đứng liền sau how. Ví dụ:

How beautiful the trees are! [Những cái cây đẹp quá!].


KHÔNG DÙNG: How the trees are beautiful!

How well she plays! [Cô ấy chơi giỏi quá!].
KHÔNG DÙNG: How she plays well!

2. Đối với tính từ và trạng từ

Chúng ta dùng how, không dùng how much trước tính từ [adjective] và trạng từ [adverb]. Ví dụ:

How tall are you? [Bạn cao bao nhiêu?].


KHÔNG DÙNG: How much tall are you?

Show me how fast you can run. [Cho tớ xem cậu chạy nhanh thế nào đi].
KHÔNG DÙNG: ...how much fast...

3. Không dùng how để so sánh [comparison]

Trong so sánh, chúng ta dùng as/ like hoặc the way chứ không dùng how. Ví dụ:

Hold it in both hands, as/like/the way Mummy does. [Hãy cầm nó bằng cả hai tay giống như cách mà mẹ làm.]


KHÔNG DÙNG: ...how Mummy does...

4. How, what và why

- Nhiều người đôi khi hay nhầm lẫn cách dùng ba từ để hỏi này, đặc biệt là với các cấu trúc thông dụng sau đây. 

How do you know? [Làm sao cậu biết?].
KHÔNG DÙNG: Why do you know?

What do you call this? [Cậu gọi cái này là gi?].
KHÔNG DÙNG: How do you call this?

What do you think? [Cậu nghĩ gì?].
KHÔNG DÙNG: How do you think?

- Cả What about...?How about...? đều được dùng để đưa ra lời gợi ý và để gợi nhớ lại điều gì đó. Ví dụ:

What/ How about eating out this dinner? [Thế còn ra ngoài ăn tối thì sao nhỉ?].


What/ How about kids? Who's going to look after them? [Thế còn bọn trẻ thì sao? Ai sẽ chăm sóc chúng?].

- Trong câu cảm thán, what thường đứng trước cụm danh từ; how thường đứng trước cụm tính từ [không có danh từ],  cụm trạng từ và cụm động từ. Ví dụ: 

What a marvellous house! [Quả là một ngôi nhà tuyệt đẹp!]


How marvellous! [Thật tuyệt đẹp!].
How you've changed! [Cậu thay đổi quá!].

5. How much, how many, how old, how far...

- Nhiều cụm nghi vấn có 2 hoặc nhiều hơn 2 từ bắt đầu bằng how. Những cụm này được dùng để hỏi về sự đo lường hoặc số lượng. Ví dụ:

How much do you weigh? [Bạn nặng bao nhiêu?]


How many people were there? [Có bao nhiêu người ở đây?]
How old are your parents? [Bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi?]
How far is your house? [Nhà bạn cách đây bao xa?]
How often do you come to New York? [Bạn có thường đến New York không?]

- Chú ý rằng trong tiếng Anh, không có cụm từ đặc biệt để hỏi về số thứ tự [thứ 1, thứ 2,...]. Ví dụ: It's our wedding anniversary. ~ Congratulations. Which one? [Đây là lễ kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi. ~ Chúc mừng nhé. Đây là lễ kỷ niệm thứ mấy rồi?].

KHÔNG DÙNG: ...the-how-manyeth?

6. Mệnh đề how trong câu

- Mệnh đề how thường là một tân ngữ của các động từ ask, tell, wonder, hoặc know để đưa ra câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:

Don't ask me how the journey was. [Đừng hỏi tôi chuyến đi như thế nào.]


Tell us how you did it. [Nói cho bọn tớ biết cậu đã làm nó thế nào đi.]
I wonder how animals talk to each other. [Tôi tự hỏi động vật giao tiếp với nhau bằng cách nào?]
Does anybody know how big the universe is? [Có ai biết vũ trụ rộng lớn cỡ nào không?]

- Mệnh đề how cũng có thể sử dụng như một chủ ngữ, bổ ngữ hoặc trạng từ, đặc biệt trong văn phong thân mật. Ví dụ:

How you divide up the money is your bussiness. [mệnh đề how làm chủ ngữ]

[Anh chia số tiền như thế nào là chuyện của anh.]

This is how much I've done since this morning. [mệnh đề how làm bổ ngữ sau động từ be].

[Đây là những gì tôi đã làm từ sáng nay.]

I spend my money how I like. [mệnh đề how làm trạng từ].


[Tôi tiêu tiền theo ý tôi muốn.]

7. The way

The way có thể dùng thay cho how không dùng để hỏi. Lưu ý rằng không được dùng the way cùng với how. Ví dụ:

Look at the way those cats wash each other. HOẶC Look at how those cats...

[Hãy nhìn cách những con mèo kia liếm láp cho nhau kìa.]

KHÔNG DÙNG: ...the way how those cats...


The way you organise the work is for you to decide. HOẶC How you organise... [Cách em sắp xếp công việc là do em tự quyết.]

KHÔNG DÙNG: ...the way how you organise...

Video liên quan

Chủ Đề