Công Ty TNHH Thiết Bị Dân Dụng Thuận Phong 113 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, TP.HCM Email: support@hita.com.vn Số điện thoại: 0868.804.440 Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Lê Võ Trung Hiếu GPDKKD số 0313668028 do Sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 01/03/2016 ___________________________
1,453,650₫ 1,938,200₫
Aptomat 3 Pha Acti9 iC60H 10kA 400V Schneider giá cạnh tranh:
Dòng điện Mã Hàng Đơn giá [VND] Giá bán [giảm 25%] 6A A9F84306 1.938.200 1.453.650 10A A9F84310 1.938.200 1.453.650 16A A9F84316 1.938.200 1.453.650 20A A9F84320 1.938.200 1.453.650 25A A9F84325 2.125.200 1.593.900 32A A9F84332 2.125.200 1.593.900 40A A9F84340 2.369.400 1.777.050 50A A9F84350 3.243.900 2.432.925 63A A9F84363 3.243.900 2.432.925
Thương Hiệu :Schneider Bảo Hành : Xem thông tin chi tiết bảo hành tại đây
Thiết bị điện LS là một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị điện và tự động hóa. LS được thành lập vào năm 1974 tại Hàn Quốc, và hiện nay đã trở thành một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trên toàn cầu với hơn 100 chi nhánh và đại diện.
Các sản phẩm của LS bao gồm các thiết bị điện như mạch ngắt mạch, khởi động từ, rơle bảo vệ, CB, MCCB, ACB, biến tần, PLC, HMI, máy in ấn, máy móc sản xuất, cảm biến và nhiều loại sản phẩm tự động hóa khác. Những sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất, xây dựng, dầu khí, điện lực, thực phẩm và nước giải khát.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm lâu năm trong ngành, LS cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Đồng thời, LS cũng chú trọng đến môi trường sống và bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng cao và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, LS cũng có chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng và đối tác của mình, giúp họ hiểu rõ hơn về các sản phẩm và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Tóm lại, với uy tín và chất lượng của mình, thiết bị điện LS đã và đang được khách hàng và đối tác trên toàn thế giới tin tưởng và lựa chọn.
Thiết bị điện LS có tốt không
Thiết bị điện LS là một thương hiệu nổi tiếng và được đánh giá cao trong lĩnh vực điện. Dưới đây là một số lợi ích và đặc điểm của thiết bị điện LS:
Chất lượng đảm bảo: Thiết bị điện LS được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Thương hiệu LS luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đảm bảo rằng các sản phẩm của họ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và tuân thủ các quy định an toàn.
Độ tin cậy cao: Thiết bị điện LS đã được sử dụng rộng rãi và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Thương hiệu này đã được thử nghiệm và chứng minh tính đáng tin cậy của sản phẩm trong suốt thời gian dài.
Đa dạng sản phẩm: Thiết bị điện LS cung cấp một loạt các sản phẩm điện như công tắc, ổ cắm, bảng điều khiển, biến tần, các thiết bị điện tử và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép bạn lựa chọn các sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
Công nghệ tiên tiến: LS không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để cung cấp các sản phẩm điện hiện đại và tiên tiến. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng các thiết bị điện LS với hiệu suất cao và tính năng tiên tiến.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng: LS cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng đáng tin cậy. Đội ngũ chuyên gia của họ sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi và hỗ trợ trong quá trình cài đặt và sử dụng sản phẩm.
Tuy nhiên, khi mua thiết bị điện LS hoặc bất kỳ thương hiệu nào khác, luôn đảm bảo mua từ những nhà cung cấp đáng tin cậy và đại lý ủy quyền để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng và được hỗ trợ sau bán hàng tốt.
Bảng giá aptomat MCCB LS
Bảng giá aptomat MCCB hay còn gọi là aptomat 2P, 3P dạng khối có dòng cắt Icu giao động từ 1.5 đến 150 KA và Dòng điện định mức từ 10A đến 1600A giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn khác nhau phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Ngoài ra còn có các sản phẩm MCCB 3P, 4P có thể chỉnh dòng thường sử dụng cho các nhà máy toà nhà lớn.
Cầu dao điện MCCB [APTOMAT] loại khối 2P
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
ABN52c
15-20-30-40-50A
30
638,000
ABN62c
60A
30
755,000
ABN102c
15-20-30-40-50-60-75-100A
35
858,000
ABN202c
125-150-175-200-225-250A
65
1,580,000
ABN402c
250-300-350-400A
50
3,890,000
ABS32c
10~30A
25
650,000
ABS52c
30~50A
35
710,000
ABS102c
40-50-60-75-100-125A
85
1,195,000
ABS202c
125-150-175-200-225-250A
85
1,755,000
BS32c [không vỏ]
6-10-15-20-30A
2
82,000
BS32c w/c [có vỏ]
6-10-15-20-30A
2
96,000
Cầu dao điện MCCB [APTOMAT] loại khối 3 Pha
ABN53c
15-20-30-40-50A
18
745,000
ABN63c
60A
18
870,000
ABN103c
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75,100A
22
990,000
ABN203c
100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A
30
1,880,000
ABN403c
250-300-350-400A
42
4,720,000
ABN803c
500-630A
45
9,300,000
ABN803c
700-800A
45
10,700,000
ABS33c
5A-10A
14
760,000
ABS53c
15-20-30-40-50A
22
865,000
ABS103c
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A
42
1,395,000
ABS203c
125, 150, 175, 200, 225, 250A
42
2,340,000
ABS403c
250-300-350-400A
65
5,150,000
ABS803c
500-630A
75
11,500,000
ABS803c
700-800A
75
13,100,000
ABS1003b
1000A
65
23,200,000
ABS1203b
1200A
65
25,300,000
TS1000N 3P
1000A
50
45,000,000
TS1250N 3P
1250A
50
46,000,000
TS1600N 3P
1600A
50
51,000,000
TS1000H 3P
1000A
70
46,000,000
TS1250H 3P
1250A
70
47,000,000
TS1600H 3P
1600A
70
52,000,000
TS1000L 3P
1000A
150
55,000,000
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng [0.7-0.85-1.0] x ln max
Tên hàng In [A]
Icu[KA]
Giá bán
ABS103c FMU
20-25-32-40-50-63-80-100-125A
37
1,750,000
ABS203c FMU
100-125-160-200-250A
37
2,480,000
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng [0.8~1] x ln max
ABE 103G
63-80-100A
16
1,500,000
ABS 203G
200A
25
2,220,000
Cầu dao điện MCCB [APTOMAT] loại khối 4P
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
ABN54c
15-20-30-40-50A
18
1,060,000
ABN104c
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A
22
1,270,000
ABN204c
125, 150, 175, 200, 225, 250A
30
2,375,000
ABN404c
250-300-350-400A
42
5,730,000
ABN804c
500-630
45
10,800,000
ABN804c
700-800A
45
12,800,000
ABS54c
15-20-30-40-50A
22
1,100,000
ABS104c
20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A
42
1,650,000
ABS204c
150, 175, 200, 225, 250A
42
2,800,000
ABS404c
250-300-350-400A
65
6,500,000
ABS804c
500-630A
75
14,300,000
ABS804c
800A
75
16,300,000
ABS1004b
1000A
65
26,500,000
ABS1204b
1200A
65
28,500,000
TS1000N 4P
1000A
50
47,000,000
TS1250N 4P
1250A
50
50,000,000
TS1600N 4P
1600A
50
56,000,000
Cầu dao điện [MCCB] 4P loại khối chỉnh dòng [0.7,0.85,1.0]xln max
ABS104c FMU
20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A
37
1,900,000
ABS204c FMU
100-125-160-200-250A
37
3,100,000
Bảng giá aptomat ELCB LS
Bảng giá aptomat ELCB 2, 3, 4 pha LS giúp chống rò điện đảm bảo an toàn cho người sủ dụng, cũng như các thiết bị được kết nối với chúng. Lời khuyên từ NGHIA DAT TECH thì quý khách nên sử dụng sản phẩm này để giữ an toàn cho chính mình cũng như người thân của bạn nhé!!!!
Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
32GRc
15-20-30A
2
298,000
32GRhd
15-20-30A
3
272,000
32KGRd
15-20-30A
3
298,000
EBS52Fb
40-50A
5
530,000
EBE102Fb
60-75-100A
5
940,000
EBN52c
30-40-50A
30
1,260,000
EBN102c
60-75-100A
35
1,680,000
EBN202c
125, 150, 175, 200, 225, 250A
65
3,690,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c
15, 20, 30, 40, 50A
14
1,600,000
EBN103c
60, 75, 100A
18
1,980,000
EBN203c
125, 150, 175, 200, 225,250A
26
4,230,000
EBN403c
250-300-350-400A
37
7,960,000
EBN803c
500, 630A
37
14,200,000
EBN803c
800A
37
17,500,000
Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện
EBN104c
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A
18
2,850,000
EBS104c
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A
37
3,260,000
EBS204c
125, 150, 175, 200, 225, 250A
37
6,280,000
EBN404c
250, 300, 350, 400A
37
11,500,000
Bảng giá phụ kiện MCCB LS
Phụ kiện MCCB ls là những thiết bị phụ trợ hỗ trợ cho việc lắp đặt MCCB LS bảo đảm hoạt động tốt nhất. Phụ kiện MCCB LS bao gồm các chi tiết cụ thể như: Cuộn đóng ngắt Shunt Trip [SHT], cuộn bảo vệ thấp áp, tiếp điểm phụ, tiếp điểm cảnh báo, khóa liên động, thanh cái,...Việc chọn phụ kiện cho MCCB là việc không kém phần quan trọng, Phụ kiện có tốt và phù hợp thì MCCB LS mới hoạt động tốt nhất với chức năng của mình. Dưới đây là bảng giá thiết bị điện LS - Phụ kiện MCCB LS dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn.
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB
Cuộn đóng ngắt Shunt Trip
SHT for ABN/S50~250AF
720,000
SHT for ABN/S400~800AF
850,000
SHT for ABS1003b~1204b
900,000
SHT for TS1000~1600
920,000
Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip
UVT for ABN/S50~250AF
900,000
UVT for ABN/S400~800AF
970,000
UVT for ABS1003b~1204b
1,100,000
UVT for TS1000~1600
1,200,000
Tiếp điểm phụ Auxiliary switch [AX]
AX for ABN/S50~250AF
280,000
AX for ABN/S400~800AF
420,000
AX for ABS1003b~1204b
450,000
Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch
AL for ABN/S50~250AF
280,000
AL for ABN/S400~800AF
420,000
AL for ABS1003b~1204b
450,000
AL/AX for ABN/S50~250AF
600,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB
MOP M1 for ABN52c~104c
2,850,000
MOP M2 for ABS/H103c~104c
3,000,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c
3,750,000
MOP M4 for ABN/S/H402c~404c
5,100,000
MOP M5 for ABN/S/H802c~804c
6,100,000
MOP M6 for ABS1003b~1204b
7,500,000
PHỤ KIỆN MCCB
Tay xoay [Handle]
DH100-S for ABN103c
450,000
DH125-S for ABS125c
470,000
DH250-S for ABH250c
480,000
N~70S for ABN403c
900,000
EH125-S for ABS125c
670,000
EH250-S for ABN250c
690,000
E-70U-S for ABN403c
1,470,000
E-80U-S for ABN803c
1,680,000
Khóa liên động [Mechanical interlock]
MI-13S for ABN53~103c
600,000
MI-23S for ABS103c
610,000
MI-33S for ABN/S203c
620,000
MI-43S for ABN/S403c
900,000
MI-83S for ABN/S803c
1,000,000
Tấm chắn pha: Insulation barrier [IB]
IB-13 for ABN52~103c
9,000
IB-23 for ABS103c~ABN/S
18,000
IBL-400 for ABN/S403c
32,000
IBL800 for ABS803c/TS630
35,000
Barrier insulation for ABS1200b
38,000
Thanh cái
Busbar for ABN/S803c
750,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá CB Tép LS
CB Tép LS có xuất xứ từ Hàn Quốc nên chắc chắn chất lượng sản phẩm được đảm bảo là cực kì tốt, sản phẩm được bảo hành lên đến 2 năm, những dòng CB Tép thường được sử dụng cho các tủ điện lớn nhỏ khác nhau và các hộ gia đình dân dụng vẫn thường hay sử dụng chúng.
Cầu dao điện loại tép MCB [gắn trên thanh ray]
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
BKN 1P
6-10-16-20-25-32-40A
6KA
77,000
BKN 1P
50-63A
6KA
81,000
BKN 2P
6-10-16-20-25-32-40A
6KA
168,000
BKN 2P
50-63A
6KA
173,000
BKN 3P
6-10-16-20-25-32-40A
6KA
265,000
BKN 3P
50-63A
6KA
270,000
BKN 4P
6-10-16-20-25-32-40A
6KA
410,000
BKN 4P
50-63A
6KA
468,000
BKN-b 1P
6~40A
10KA
112,000
BKN-b 1P
50-63A
10KA
133,000
BKN-b 2P
6~40A
10KA
245,000
BKN-b 2P
50-63A
10KA
280,000
BKN-b 3P
6~40A
10KA
395,000
BKN-b 3P
50-63A
10KA
480,000
BKN-b 4P
6~40A
10KA
588,000
BKN-b 4P
50-63A
10KA
690,000
BKH 1P
80-100A
10KA
214,000
BKH 1P
125A
10KA
395,000
BKH 2P
80-100A
10KA
463,000
BKH 2P
125A
10KA
520,000
BKH 3P
80-100A
10KA
735,000
BKH 3P
125A
10KA
810,000
BKH 4P
80-100A
10KA
950,000
BKH 4P
125A
10KA
1,190,000
Bảng giá aptomat RCBO LS
RCBO LS có tác dụng bảo vệ quá tải và chống rò điện cho dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị điện bạn đang sử dụng. Đảm bảo tính an toàn cho các thiết bị đấu nối trực tiếp tránh xảy ra cháy nổ thiết bị điện khi xảy ra sự cố quá tải và rò điện ra bên ngoài. RCBO thường được sử dụng cho các nhà máy hoặc toà nhà lớn hiện nay trên toàn cầu. Tham khảo bảng giá thiết bị điện RCBO LS cập nhật mới nhất dưới đây và liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
RKP 1P+N
3-6-10-16-20-25-32A
4.5
380,000
RKC 1P+N
6-10-16-20-25
6
660,000
RKC 1P+N
32A
4.5
660,000
RKS 1P+N
6-10-16-20-25-32A
10
782,000
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB [gắn trên thanh ray]
RKN 1P+N
25-32-40A
610,000
RKN 1P+N
63A
620,000
RKN 3P+N
25-32-40A
775,000
RKN 3P+N
63A
865,000
RKN-b 1P+N
25-32-40A
700,000
RKN-b 1P+N
63A
775,000
RKN-b 1P+N
80~100A
870,000
RKN-b 3P+N
25-32-40A
980,000
RKN-b 3P+N
63A
1,090,000
RKN-b 3P+N
80~100A
1,280,000
MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh
Tên hàng
Kích thước
Giá bán
LSLB1-09A
240x200x75
390,000
LSLB1-12A
295x230x75
420,000
LSLB1-16A
366x230x75
520,000
LSLB1-20A
438x230x75
660,000
LSLB1-24A
295x460x75
920,000
LSLB1-32A
366x460x75
1,120,000
PHỤ KIỆN MCB
Tên hàng
Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN
165,000
Alarm switch: AL for BKN
165,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b
195,000
Alarm switch: AL for BKN-b
195,000
Shunt for BKN
205,000
OVT/UVT for BKN
330,000
Bảng giá thiết bị chống sét LS
Như các bạn đã biết điện năng hiện là nguồn năng lượng chính sử dụng hàng ngày của con người. Lợi ích mà điện mang lại là vô cung lớn và tác hại cũng không hề nhỏ khi mất an toàn về điện. Đặc biệt là sử dụng điện trong điều kiện thời tiết như lũ lụt, mưa bão cùng với giông sét. Đặc biệt sét là hiện tượng vô cung nguy hiểm, vì vậy các nhà sản xuất thiết bị điện đã tìm tòi nghiên cứu qua một thời gian dài và cuối cung cũng đã cho ra đời dòng sản phẩm thiết bị chống sét. Tuy chưa phải là tốt nhất và tối ưu nhất nhưng thiết bị chống sét hiện tại đang mang lại một sự yên tâm cho mọi người khi sử dụng điện trong điều kiện mưa bão. Dưới đây là bảng giá thiết bị chống sét LS dành cho quý khách hàng tham khảo, nhớ liên hệ với chúng tôi để nhận được giá tốt và chính xác nhất.
Thiết bị chống sét [Surge Protective Device]
Tên hàng
Uc [V] L/N-PE
Icu[KA]
Giá bán
BK05S-T3 2P
385V
10KV
1,100,000
BK05S-T3 4P
385V
10KV
2,200,000
BK10S-T2 1P
385V
20KA
650,000
BK10S-T2 2P
385V
20KA
1,200,000
BK10S-T2 3P
385V
20KA
1,400,000
BK10S-T2 4P
385V
20KA
2,400,000
BK20S-T2 1P
385V
40KA
750,000
BK20S-T2 2P
385V
40KA
1,400,000
BK20S-T2 3P
385V
40KA
1,600,000
BK20S-T2 4P
385V
40KA
3,400,000
BK30S-T2 1P
385V
60KA
950,000
BK30S-T2 2P
385V
60KA
1,550,000
BK30S-T2 3P
385V
60KA
2,000,000
BK30S-T2 4P
385V
60KA
3,600,000
BK40S-T2 1P
385V
80KA
1,300,000
BK40S-T2 2P
385V
80KA
1,800,000
BK40S-T2 3P
385V
80KA
2,800,000
BK40S-T2 4P
385V
80KA
4,300,000
Surge Protective Device
Tên hàng
Rated voltage-KV
Icu[KA]
Giá bán
SPL2-40S 220V
220VAC-2.5KV
40KA
5,160,000
SPL2-80S 220V
220VAC-3.0KV
80KA
6,890,000
SPY2-40S 380/220V
380/220VAC-2.5KV
40KA
6,890,000
SPY2-80S 380/220V
380/220VAC-3.0KV
80KA
9,180,000
SPY1-120S 380/220V
380/220VAC-2.0KV
120KA
12,620,000
SPY1-160S 380/220V
380/220VAC-2.0KV
160KA
15,490,000
SPY1-200S 380/220V
380/220-2.0KV
200KA
15,600,000
SPT2-40S 220V
220VAC-2.5KV
40KA
7,470,000
SPT2-40S 380V
380VAC-2.5KV
40KA
7,470,000
SPT2-80S 380V
380VAC-3.0KV
80KA
9,180,000
SPT1-120S 380V
380VAC-2.0KV
120KA
12,620,000
SPT1-160S 380V
380VAC-2.0KV
160KA
15,490,000
SPT2-40S 440V
440VAC-2.5KV
40KA
7,470,000
SPT2-80S 440V
440VAC-3.0KV
80KA
9,180,000
SPT1-120S 440V
440VAC-2.0KV
120KA
12,620,000
SPT1-160S 440V
440VAC-2.0KV
160KA
15,490,000
Surge Protective Device
Tên hàng
Voltage protection
Icu[KA]
Giá bán
SPT-380S 160KA
AC380V, < 2.0KV
3W+G
15,490,000
SPT-440S 120KA
AC440V, < 2.0KV
3W+G
12,620,000
SPT-440S 160KA
AC440V, < 2.0KV
3W+G
15,490,000
SPY-220S 40KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
6,890,000
SPY-220S 80KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
9,180,000
SPY-220S 160KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
15,490,000
SPY-220S 200KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
15,600,000
SPY-220S 240KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
15,800,000
Bảng giá Contactor khởi động từ LS
Khởi động từ hay còn gọi là Cotactor là thiết bị được sử dụng để điều khiển việc đóng ngắt - đảo chiều hoặc bảo về quá tải từ xa cho động cơ điện giúp người sử dụng chủ động hơn trong công việc. Nếu các bạn muốn bảo vệ ngắn mạch cho hệ thống thì nên lắp thêm cầu chì để bảo vệ. Khởi động từ được sử dụng để đảo chiều động cơ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA [CONTACTOR 3 POLES] - AC Coil
Tên hàng
In [A]
Giá bán
MC-6a [1]
6A [1a]
270,000
MC-9a [1]
9A [1a]
292,000
MC-12a [1]
12A [1a]
302,000
MC-18a [1]
18A [1a]
465,000
MC-9b [2]
9A [1a1b]
302,000
MC-12b [2]
12A [1a1b]
340,000
MC-18b [2]
18A [1a1b]
490,000
MC-22b [2]
22A [1a1b]
605,000
MC-32a [2]
32A [2a2b]
880,000
MC-40a [2]
40A [2a2b]
1,030,000
MC-50a [3]
50A [2a2b]
1,250,000
MC-65a [3]
65A [2a2b]
1,420,000
MC-75a [4]
75A [2a2b]
1,620,000
MC-85a [4]
85A [2a2b]
1,960,000
MC-100a [4]
100A [2a2b]
2,560,000
MC-130a [5]
130A [2a2b]
3,090,000
MC-150a [5]
150A [2a2b]
3,980,000
MC-185a [6]
185A [2a2b]
5,100,000
MC-225a [6]
225A [2a2b]
6,030,000
MC-265a [7]
265A [2a2b]
8,200,000
MC-330a [7]
330A [2a2b]
8,980,000
MC-400a [7]
400A [2a2b]
10,150,000
MC-500a [8]
500A [2a2b]
20,300,000
MC-630a [8]
630A [2a2b]
21,300,000
MC-800a [8]
800A [2a2b]
27,100,000
Bảng giá Rơle nhiệt LS
Rơ le là một trong những thiết bị không thể thiếu khi sử dụng khởi động từ. Để bảo vệ cho khởi động từ cũng như động cơ hoạt động một cách tốt nhất. Rơ le nhiệt LS là một trong những thương hiệu được mọi người tin dùng bởi chất lượng cũng như có giá phải chăng. Để hiểu rõ hơn về rơ le nhiệt LS các bạn có thể tham khảo những bài viết tin tức của chúng tôi. Dưới đây là giá tham khảo một số loại rơ le nhiệt và rơ le điện tử LS
RƠ LE NHIỆT
Tên hàng
In [A]
Giá bán
MT-12 [1]
0.63~18A
265,000
MT-32 [2]
0.63~19A
300,000
MT-32 [2]
21.5~40A
315,000
MT-63 [3]
34-50, 45-65A
680,000
MT-95 [4]
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
980,000
MT-150 [5]
80-105A, 95-130A,110-150A
1,480,000
MT-225 [6]
85-125,100-160,120-185,160-240A
2,630,000
MT-400 [7]
200-330A và 260-400A
3,820,000
MT-800 [8]
400-630A và 520-800A
6,800,000
[1] MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
[2] MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
[3] MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
[4] MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
[5] MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
[6] MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
[7] MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
[8] MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
Bảng giá tụ bù, contactor relay LS
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
138,000
Coil for MC32a, 40a
138,000
Coil for MC-50a, 65a
196,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a
235,000
Coil for MC-130a, 150a
1,150,000
Coil for MC-185a, 225a
1,480,000
Coil for MC-330a, 400a
2,620,000
Coil for MC-630a, 800a
3,520,000
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG [WIRE ASS'Y for UR-2]
UW-18 dùng cho MC-6a~18a
200,000
UW-22 dùng cho MC-9b~22b
200,000
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a
260,000
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a
510,000
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ [Encloser]
MW-9bB~22bB
Steel dùng cho MC-6a~22b
550,000
MW-32aB/40aB
Steel dùng cho MC-32a, 40a
750,000
MW-50aB/65aB
Steel dùng cho MC-50a, 65a
970,000
MW-75aB~100aB
Steel dùng cho MC-75a~100a
1,020,000
TỤ BÙ [CAPACITOR FOR CONTACTOR]
AC-9
MC-6a~40a
346,000
AC-50
MC-50a~65a
430,000
AC-75
MC-75a~100a
440,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 [bên hông]
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
75,000
UA-2 [bên trên]
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
75,000
UA-4 [bên trên]
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
130,000
AU-100 [bên hông]
1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
190,000
KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2
MC-6a~150a
165,000
AR-180
MC-185a~400a
660,000
AR-600
MC-500a~800a
9,800,000
CONTACTOR RELAYS
MR-4 [2NO+2NC]
4 Poles AC
395,000
MR-6 [3NO+3NC]
6 Poles AC
470,000
MR-8 [4NO+4NC]
8 Poles AC
545,000
MR-4 [2NO+2NC]
4 Poles DC
435,000
MR-6 [3NO+3NC]
6 Poles DC
510,000
MR-8 [4NO+4NC]
8 Poles DC
590,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá máy cắt không khí ACB Metasol 3 pha LS
Máy cắt không khí LS là thiết bị đóng ngắt điện an toàn và tốt nhất dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, xưởng cơ khí,...Máy cắt không khí ACB ls sử dụng để đóng cắt những dòng điện lớn khác nhau, với cấu tạo đặc biệt máy cắt không khí là một sản phẩm đóng cắt mang được sự tin cậy tuyệt đối cho người sử dụng. Tham khảo giá máy cắt không khí LS dưới đây và liên hệ ngay với Nghĩa Đạt để nhận giá tốt nhất nhé.
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha [loại kéo ra kéo vào]
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
AN-06D3-06A
630A
65
60,000,000
AN-08D3-08A
800A
65
61,000,000
AN-10D3-10A
1000A
65
62,000,000
AN-13D3-13A
1250A
65
63,000,000
AN-16D3-16A
1600A
65
64,000,000
AS-20E3-20A
2000A
85
74,000,000
AS-25E3-25A
2500A
85
93,000,000
AS-32E3-32A
3200A
85
112,000,000
AS-40E3-40A
4000A
85
170,000,000
AS-40F3-40A
4000A
100
185,000,000
AS-50F3-50A
5000A
100
190,000,000
AS-63G3-63A
6300A
120
315,000,000
ACB METASOL 4 Pha [loại kéo ra kéo vào]
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
AN-06D4-06A
630A
65
62,000,000
AN-08D4-08A
800A
65
64,000,000
AN-10D4-10A
1000A
65
67,000,000
AN-13D4-13A
1250A
65
69,000,000
AN-16D4-16A
1600A
65
70,000,000
AS-20E4-20A
2000A
85
88,000,000
AS-25E4-25A
2500A
85
105,000,000
AS-32E4-32A
3200A
85
130,000,000
AS-40E4-40A
4000A
85
212,000,000
AS-40F4-40A
4000A
100
265,000,000
AS-50F4-50A
5000A
100
300,000,000
AS-63G4-63A
6300A
120
375,000,000
PHỤ KIỆN ACB
Khóa liên động
2-way [dùng cho 2 ACB]
8,000,000
[Mechanical Interlock]
3-way [dùng cho 3 ACB]
15,000,000
Tấm chắn pha
IB for ACB 630A~6300A
450,000
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha [loại cố định]
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
AN-06D3-06H
630A
65
45,000,000
AN-08D3-08H
800A
65
49,000,000
AN-10D3-10H
1000A
65
49,500,000
AN-13D3-13H
1250A
65
50,000,000
AN-16D3-16H
1600A
65
52,000,000
AS-20E3-20H
2000A
85
63,000,000
AS-25E3-25H
2500A
85
80,000,000
AS-32E3-32H
3200A
85
91,000,000
AS-40E3-40V
4000A
85
155,000,000
AS-40F3-40H
4000A
100
160,000,000
AS-50F3-50H
5000A
100
165,000,000
AS-63G3-63H
6300A
120
270,000,000
ACB METASOL 4 Pha [loại cố định]
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
AN-06D4-06H
630A
65
51,000,000
AN-08D4-08H
800A
65
54,000,000
AN-10D4-10H
1000A
65
56,000,000
AN-13D4-13H
1250A
65
60,500,000
AN-16D4-16H
1600A
65
61,000,000
AS-20E4-20H
2000A
85
73,500,000
AS-25E4-25H
2500A
85
95,000,000
AS-32E4-32H
3200A
85
112,000,000
AS-40E4-40V
4000A
85
186,000,000
AS-40F4-40H
4000A
100
192,000,000
AS-50F4-50H
5000A
100
197,000,000
AS-63G4-63H
6300A
120
350,000,000
PHỤ KIỆN ACB
Bộ bảo vệ thấp áp
UVT coil
2,100,000
[UVT+UDC]
UDC: UVT Time Delay Controller
2,200,000
Shunt Coil [cuộn mở]
SHT for ACB
1,000,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá cầu dao tự động MCCB Susol LS
Cầu dao điện Susol MCCB [APTOMAT] loại 3 Pha
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A
50
1,840,000
TD160N FTU160 3P
125A
50
2,360,000
TD160N FTU160 3P
160A
50
3,250,000
TS100N FTU100 3P
40, 50, 63, 80, 100A
50
2,020,000
TS160N FTU160 3P
100, 125A
50
2,680,000
TS160N FTU160 3P
160A
50
3,470,000
TS250N FTU250 3P
125, 160, 200A
50
4,100,000
TS250N FTU250 3P
250A
50
5,360,000
TS400N FTU400 3P
300, 400A
65
5,930,000
TS630N FTU630 3P
500, 630A
65
11,130,000
TS800N FTU800 3P
800A
65
12,600,000
FMU: loại chỉnh dòng [nhiệt] 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A
50
1,950,000
TD160N FMU160 3P
125A
50
2,630,000
TD160N FMU160 3P
160A
50
3,360,000
TS100N FMU100 3P
40, 50, 63, 80, 100A
50
2,120,000
TS160N FMU160 3P
100, 125A
50
2,780,000
TS160N FMU160 3P
160A
50
3,620,000
TS250N FMU250 3P
125, 160, 200A
50
4,310,000
TS250N FMU250 3P
250A
50
5,670,000
TS400N FMU400 3P
300, 400A
65
6,290,000
TS630N FMU630 3P
500, 630A
65
11,340,000
TS800N FMU800 3P
800A
65
13,440,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt [nhiệt] và dòng ngắn mạch [từ]
Tên hàng In [A] Icu[KA] Giá bán
TS160N ATU160 3P
125A
50
2,940,000
TS160N ATU160 3P
160A
50
3,830,000
TS250N ATU250 3P
200A
50
4,620,000
TS250N ATU250 3P
250A
50
6,090,000
TS400N ATU400 3P
400A
65
6,720,000
TS630N ATU630 3P
630A
65
12,080,000
TS800N ATU800 3P
800A
65
13,860,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P
80A
50
3,470,000
TS160N ETS23 3P
40, 80, 160A
50
4,730,000
TS250N ETS23 3P
250A
50
6,720,000
TS400N ETS33 3P
400A
65
7,560,000
TS630N ETS33 3P
630A
65
13,230,000
TS800N ETS43 3P
800A
65
14,700,000
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 3P
1000A
50
45,000,000
TS1250N 3P
1250A
50
46,000,000
TS1600N 3P
1600A
50
51,000,000
TS1000H 3P
1000A
70
46,000,000
TS1250H 3P
1250A
70
47,000,000
TS1600H 3P
1600A
70
52,000,000
TS1000L 3P
1000A
150
55,000,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Cầu dao điện Susol MCCB [APTOMAT] loại 4 Pha
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A
50
2,260,000
TD160N FTU160 4P
125A
50
3,160,000
TD160N FTU160 4P
160A
50
4,340,000
TS100N FTU100 4P
40, 50, 63, 80, 100A
50
2,570,000
TS160N FTU160 4P
100, 125A
50
3,450,000
TS160N FTU160 4P
160A
50
4,510,000
TS250N FTU250 4P
125, 160, 200A
50
5,400,000
TS250N FTU250 4P
250A
50
7,080,000
TS400N FTU400 4P
300, 400A
65
7,930,000
TS630N FTU630 4P
500, 630A
65
11,240,000
TS800N FTU800 4P
800A
65
13,130,000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P
16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A
50
2,380,000
TD160N FMU160 4P
125A
50
3,500,000
TD160N FMU160 4P
160A
50
4,570,000
TS100N FMU100 4P
40, 50, 63, 80, 100A
50
2,780,000
TS160N FMU160 4P
100, 125A
50
3,630,000
TS160N FMU160 4P
160A
50
4,750,000
TS250N FMU250 4P
125, 160, 200A
50
5,680,000
TS250N FMU250 4P
250A
50
7,440,000
TS400N FMU400 4P
300, 400A
65
8,460,000
TS630N FMU630 4P
500, 630A
65
12,920,000
TS800N FMU800 4P
800A
65
14,180,000
ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln
TS160N ATU160 4P
125A
50
3,820,000
TS160N ATU160 4P
160A
50
5,000,000
TS250N ATU250 4P
200A
50
5,970,000
TS250N ATU250 4P
250A
50
7,830,000
TS400N ATU400 4P
400A
65
9,820,000
TS630N ATU630 4P
630A
65
13,910,000
TS800N ATU800 4P
800A
65
17,020,000
ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 4P
80A
50
4,160,000
TS160N ETS23 4P
40, 80, 160A
50
6,160,000
TS250N ETS23 4P
250A
50
8,090,000
TS400N ETS33 4P
400A
65
10,030,000
TS630N ETS33 4P
630A
65
15,070,000
TS800N ETS43 4P
800A
65
18,200,000
Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 4P
1000A
50
47,000,000
TS1250N 4P
1250A
50
50,000,000
TS1600N 4P
1600A
50
56,000,000
TS1000H 4P
1000A
70
49,000,000
TS1250H 4P
1250A
70
52,000,000
TS1600H 4P
1600A
70
58,000,000
TS1000L 4P
1000A
150
56,000,000
Bảng giá Rơ le điện tử LS
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
Tên hàng
In [A]
Giá bán
GMP22-2S [1a1b]
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
710,000
GMP22-3S [1a1b]
0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
1,020,000
GMP40-2S [1a1b]
4~20A, 8~40A
740,000
GMP40-3S [1a1b]
4~20A, 8~40A
1,050,000
GMP60-T [1c]
0.5~6A, 3~30A, 5~60A
640,000
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Bảng giá Rơ le bảo vệ kĩ thuật số LS
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số [Digital Protection Relay]
Tên hàng
Thông số
Giá bán
GIPAM-10CR
50/51, 50N/51N, 46, 79
11,500,000
Bảng giá đồng hồ điện đa năng kĩ thuật số LS
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số [Digital Power MultiMeter ]
Tên hàng Thông số
Giá bán
GIMAC-i
NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V
6,600,000
Bảng giá thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kĩ thuật số LS
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số
[Digital Integrated MultiMetering & Control Device]
Tên hàng Thông số
Giá bán
GIMAC-115P
NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V
23,000,000
Bảng giá Rơ le kĩ thuật số LS
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay
Tên hàng
In [A]
Giá bán
DMP06-S [2a1b]
0.5~6A
3,210,000
DMP06-SI [2a1b]
0.5~6A
3,340,000
DMP06-SE [2a1b]
0.5~6A
3,590,000
DMP06-SEI [2a1b]
0.5~6A
3,670,000
DMP06-SEZ [2a]
0.5~6A
3,750,000
DMP06-Sa [2a1b]
0.5~6A
3,530,000
DMP06-SZ [1a1b]
0.5~6A
3,750,000
DMP06-SZa [1a1b]
0.5~6A
4,040,000
DMP60-S [2a1b]
5~60A
3,210,000
DMP60-SI [2a1b]
5~60A
3,340,000
DMP60-SE [2a1b]
5~60A
3,590,000
DMP60-SEI [2a1b]
5~60A
3,670,000
DMP60-SEZ [2a]
5~60A
3,750,000
DMP60-Sa [2a1b]
5~60A
3,530,000
DMP60-SZ [1a1b]
5~60A
3,750,000
DMP60-SZa [1a1b]
5~60A
4,040,000
Bảng giá khởi động từ 3pha DC coil LS
Khởi động từ LS 3 pha dùng cho dòng điện 1 chiều DC là loại ít phổ biến hơn loại khởi động từ xoay chiều vì dòng xoay chiều được sử dụng rộng rãi và các thiết bị cũng đa dạng hơn. Không vì lý do đó mà chất lượng của khởi động từ DC không được quan tâm mà ngược lại khởi động từ 1 chiều DC còn tốt hơn rất nhiều. Dưới đây là giá của khởi động từ DC LS dành cho khách hàng tham khảo. Mọi thắc mắc về giá cũng như sản phẩm xin liên hệ về cổng thông tin liên của công ty chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil [DC Volt]
Tên hàng
In [A]
Giá bán
MC-6a [VDC]
6A [1a]
365,000
MC-9a [VDC]
9A [1a]
410,000
MC-12a [VDC]
12A [1a]
480,000
MC-18a [VDC]
18A [1a]
600,000
MC-9b [VDC]
9A [1a1b]
460,000
MC-12b [VDC]
12A [1a1b]
540,000
MC-18b [VDC]
18A [1a1b]
730,000
MC-22b [VDC]
22A [1a1b]
830,000
MC-32a [VDC]
32A [1a1b]
970,000
MC-40a [VDC]
40A [1a1b]
1,120,000
MC-50a [VDC]
50A [1a1b]
1,500,000
MC-65a [VDC]
65A [1a1b]
1,920,000
MC-75a [VDC]
75A [1a1b]
2,495,000
MC-85a [VDC]
85A [1a1b]
2,960,000
MC-100a [VDC]
100A [1a1b]
3,120,000
MC-130a [VDC]
130A [1a1b]
3,640,000
MC-150a [VDC]
150A [1a1b]
4,470,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá khởi động từ 4P AC LS
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC [Metasol]
Tên hàng
Tiếp điểm phụ
In [A]
Giá bán
MC-6a/4
6A
365,000
MC-9a/4
9A
400,000
MC-12a/4
12A
430,000
MC-18a/4
18A
580,000
MC-22a/4
22A
685,000
MC-32a/4
32A
980,000
MC-40a/4
40A
1,145,000
MC-50a/4
50A
1,768,000
MC-65a/4
65A
2,065,000
MC-75a/4
75A
2,635,000
MC-85a/4
85A
2,860,000
MC-100a/4
[2a2b]
100A
5,148,000
MC-130a/4
[2a2b]
130A
5,928,000
MC-150a/4
[2a2b]
150A
6,880,000
MC-185a/4
[2a2b]
185A
7,435,000
MC-225a/4
[2a2b]
225A
8,705,000
MC-265a/4
[2a2b]
265A
13,990,000
MC-330a/4
[2a2b]
330A
15,130,000
MC-400a/4
[2a2b]
400A
16,275,000
MC-500a/4
[2a2b]
500A
25,790,000
MC-630a/4
[2a2b]
630A
27,520,000
MC-800a/4
[2a2b]
800A
33,780,000
Bảng giá khởi động cơ Manual Motor starter
Manual Motor Starter
Tên hàng
In [A]
Giá bán
MMS-32S
0.63A [0.4~0.63]A
580,000
MMS-32S
1.0A [0.63~1.0]A
580,000
MMS-32S
1.6A [1.0~1.6]A
580,000
MMS-32S
2.5A [1.6~2.5]A
580,000
MMS-32S
4A [2.5~4]A
580,000
MMS-32S
6A [4~6]A
580,000
MMS-32S
8A [5~8]A
580,000
MMS-32S
10A [6~10]A
580,000
MMS-32S
13A [9~13]A
635,000
MMS-32S
17A [11~17]A
635,000
MMS-32S
22A [14~22]A
635,000
MMS-32S
26A [18~26]A
635,000
MMS-32S
32A [22~32A]
635,000
MMS-63S
40A [28~40]A
1,540,000
MMS-63S
50A [34~50]A
1,570,000
MMS-63S
63A [45~63]A
1,570,000
MMS-100S
75A [55~75]A
2,890,000
MMS-100S
90A [70~90]
3,280,000
MMS-100S
100A [80~100]
3,280,000
Bảng giá Công tắc tơ Susol LS
Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định [Fixed] 3.6KV
[Susol Vacuum Contactors]
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VC-3Z-42EE
200A
4KA
28,500,000
VC-3Z-42LE
200A
4KA
29,500,000
VC-3Z-44EE
400A
4KA
28,500,000
VC-3Z-44LE
400A
4KA
29,500,000
Công tắc tơ Susol trung thế loại cố định [Fixed] 7.2KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VC-6Z-42EE
200A
4KA
28,500,000
VC-6Z-42LE
200A
4KA
29,500,000
VC-6Z-44EE
400A
4KA
28,500,000
VC-6Z-44LE
400A
4KA
29,500,000
Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào [Drawout] 3.6KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VC-3G-42EE
200A
4KA
53,800,000
VC-3G-42LE
200A
4KA
54,800,000
VC-3G-44EE
400A
4KA
53,800,000
VC-3G-44LE
400A
4KA
54,800,000
Công tắc tơ Susol trung thế loại kéo ra kéo vào [Drawout] 7.2KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VC-6G-42EE
200A
4KA
53,800,000
VC-6G-42LE
200A
4KA
54,800,000
VC-6G-44EE
400A
4KA
53,800,000
VC-6G-44LE
400A
4KA
54,800,000
Cầu chì Trung Thế [POWER FUSE]
Tên hàng
In [A]
[KV]
Giá bán
LFL-3/6G-5B
5A
3.6 [7.2]KV
1,850,000
LFL-3/6G-10B
10A
1,850,000
LFL-3/6G-20B
20A
1,950,000
LFL-3/6G-30B
30A
1,950,000
LFL-3/6G-40B
40A
2,050,000
LFL-3/6G-50B
50A
2,050,000
LFL-3/6G-60B
63A
2,150,000
LFL-3/6G-75B
75A
2,250,000
LFL-3/6G-100B
100A
2,350,000
LFL-3/6G-125B
125A
2,600,000
LFL-3G-160B
160A
3.6KV
2,800,000
LFL-3G-200B
200A
3,300,000
LFL-6G-160B
160A
7.2KV
3,700,000
LFL-6G-200B
200A
4,600,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá thiết bị đóng cắt LS
Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định [Fixed] 7.2KV [Susol Vacuum Circuit Breaker]
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VL-06P-08A/04
400A
8kA
52,000,000
VL-06P-13A/06
630A
12.5kA
60,800,000
VL-06P-25A/06
630A
25kA
88,000,000
VL-06P-25A/13
1250A
25kA
105,000,000
VL-06P-25A/20
2000A
25kA
135,000,000
Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào [Drawout] 7.2KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VL-06E-08A/04
400A
8kA
60,000,000
VL-06E-13A/06
630A
12.5kA
64,000,000
VL-06E-25A/06
630A
25kA
102,000,000
VL-06E-25A/13
1250A
25kA
108,000,000
VL-06E-25A/20
2000A
25kA
180,000,000
Cầu dao điện Susol trung thế loại cố định [Fixed] 24KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VL-20P-25F/06
630A
25kA
130,000,000
VL-20P-25F/13
1250A
25kA
140,000,000
VL-20P-25F/20
2000A
25kA
145,000,000
Cầu dao điện Susol trung thế loại kéo ra kéo vào [Drawout] 24KV
Tên hàng
In [A]
Icu [KA]
Giá bán
VL-20F-25F/06
630A
25kA
160,000,000
VL-20F-25F/13
1250A
25kA
165,000,000
VL-20F-25F/20
2000A
25kA
191,000,000
Bảng giá cầu chì LS
Cầu chì Trung Thế [POWER FUSE]
Tên hàng
In [A]
[KV]
Giá bán
LFL-20G-5B
5A
24KV
3,900,000
LFL-20G-10B
10A
3,950,000
LFL-20G-16B
16A
4,000,000
LFL-20G-20B
20A
4,100,000
LFL-20G-25B
25A
4,150,000
LFL-20G-30B
30A
4,200,000
LFL-20G-40B
40A
4,250,000
LFL-20G-50B
50A
4,300,000
LFL-20G-60B
60A
4,350,000
LFL-20G-75C
75A
4,400,000
LFL-20G-100C
100A
4,400,000
LFL-20G-125B
125A
4,450,000
LFL-20G-160B
160A
4,500,000
LFL-20G-200B
200A
4,800,000
Cầu chì Trung Thế [POWER FUSE]
Tên hàng
In [A]
[KV]
Giá bán
LFL-3/6G-5B
5A
3.6 [7.2]KV
1,850,000
LFL-3/6G-10B
10A
1,850,000
LFL-3/6G-20B
20A
1,950,000
LFL-3/6G-30B
30A
1,950,000
LFL-3/6G-40B
40A
2,050,000
LFL-3/6G-50B
50A
2,050,000
LFL-3/6G-60B
63A
2,150,000
LFL-3/6G-75B
75A
2,250,000
LFL-3/6G-100B
100A
2,350,000
LFL-3/6G-125B
125A
2,600,000
LFL-3G-160B
160A
3.6KV
2,800,000
LFL-3G-200B
200A
3,300,000
LFL-6G-160B
160A
7.2KV
3,700,000
LFL-6G-200B
200A
4,600,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá aptomat MCCB 2P LS
Cầu dao điện Susol MCCB [APTOMAT] loại 2 Pha
Tên hàng
In [A]
Icu[KA]
Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng [Fixed thermal, fixed magnetic trip units]
TD100N FTU100 2P
16 -> 100A
50
1,580,000
TD160N FTU160 2P
100, 125A
50
2,030,000
TD160N FTU160 2P
160A
50
2,790,000
TS100N FTU100 2P
40, 50, 63, 80, 100A
50
1,630,000
TS160N FTU160 2P
100, 125A
50
2,220,000
TS160N FTU160 2P
160A
50
2,900,000
TS250N FTU250 2P
125, 160, 200A
50
3,470,000
TS250N FTU250 2P
250A
50
4,550,000
TS400N FTU400 2P
300, 400A
65
5,570,000
TS630N FTU630 2P
500, 630A
65
6,930,000
TS800N FTU800 2P
800A
65
10,080,000
FMU: loại chỉnh dòng [nhiệt] 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln [Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic]
TD100N FMU100 2P
16 -> 100A
50
1,680,000
TD160N FMU160 2P
100, 125A
50
2,250,000
TD160N FMU160 2P
160A
50
2,930,000
TS100N FMU100 2P
40, 50, 63, 80, 100A
50
1,790,000
TS160N FMU160 2P
100, 125A
50
2,340,000
TS160N FMU160 2P
160A
50
3,050,000
TS250N FMU250 2P
125, 160, 200A
50
3,650,000
TS250N FMU250 2P
250A
50
4,820,000
TS400N FMU400 2P
300, 400A
65
6,140,000
TS630N FMU630 2P
500, 630A
65
7,770,000
TS800N FMU800 2P
800A
65
10,400,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt [nhiệt] và dòng ngắn mạch [từ] [Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln]
TS160N ATU160 2P
125A
50
2,460,000
TS160N ATU160 2P
160A
50
3,210,000
TS250N ATU250 2P
125, 160, 200A
50
3,840,000
TS250N ATU250 2P
250A
50
5,030,000
TS400N ATU400 2P
300, 400A
65
6,720,000
TS630N ATU630 2P
500, 630A
65
8,930,000
TS800N ATU800 2P
800A
65
11,760,000
Bảng giá khởi động từ 3 pha AC coil LS
Khởi động từ Susol 3 Pha [CONTACTOR] - AC Coil
Tên hàng
In [A]
Giá bán
MC-9
9A [1a1b]
340,000
MC-12
12A [1a1b]
400,000
MC-18
18A [1a1b]
470,000
MC-25
25A [1a1b]
600,000
MC-32
32A [1a1b]
960,000
MC-35
35A [1a1b]
1,020,000
MC-40
40A [1a1b]
1,190,000
MC-50
50A [1a1b]
1,470,000
MC-63
63A [1a1b]
1,790,000
MC-65
65A [1a1b]
1,940,000
MC-75
75A [1a1b]
2,420,000
MC-85
85A [1a1b]
3,020,000
MC-95
95A [1a1b]
3,260,000
PHỤ KIỆN MCCB Susol
Shunt release: SHT for TD, TS100->800
635,000
Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800
950,000
Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800
295,000
Alarm switch: AL for TD, TS100->800
295,000
Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800
295,000
Motor operator: MOP1 for TD100, 160
4,300,000
Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250
4,500,000
Motor operator: MOP3 for TS400, 630
6,100,000
Motor operator: MOP4 for TS800
7,300,000
Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630
500,000
Busbar: Spreader SP43 for TS800
839,000
Busbar for 3P TS1000/1250/1600N
1,800,000
Busbar for 4P TS1000/1250/1600N
2,300,000
Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160
490,000
Direct Rotary Handle: DH2 for TS250
545,000
Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630
980,000
Direct Rotary Handle: DH4 for TS800
1,300,000
Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160
790,000
Extended Rotary Handle: EH2 for TS250
850,000
Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630
1,450,000
Extended Rotary Handle: EH4 for TS800
1,615,000
Interlock: MIT13 [14] for TD100/160 3P [4P]
1,300,000
Interlock: MIT23 [24] for TS250 3P [4P]
1,400,000
Interlock: MIT33 [34] for TS400/630 3P [4P]
1,600,000
PHỤ KIỆN MCCB Susol
Interlock: MIT43 [44] for TS800 3P [4P]
1,750,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Bảng giá khởi động mềm LS
Một trong những sản phẩm đắt giá của thiết bị điện LS đó chính là khởi động mềm LS. Khởi động mềm LS về chức năng của nó khi các bạn đã tìm đến phần giá này rồi thì chắc hẳn bạn là một người đã am hiểu về nó rồi. Thế thì tại sao khởi động mềm lại có giá đắt đỏ như vậy. Bởi vì khả năng làm việc của thiết bị này tuyệt vời, chúng đáp ứng được yêu cầu làm việc khắt khe và tạo ra những khoản thu khổng lồ thì cái giá để trả như vậy là không có điều gì phải nói. Khi một ai đó đã chọn và sử dụng thiết bị này thì trong suy nghĩ của họ nó cũng hết sức bình thường. Không sử dụng tuy nhiên mọi người cũng nên tìm hiểu và biết thêm một chút kiến thức về thiết bị này và dưới đây là giá tham khảo của khởi động mềm LS được cung cấp bởi Nghia Dat Tech.
Tên Hàng
Diễn Giải
Đơn giá [VNĐ]
Điện Áp [VAC]
Công suất Motor [ kW]
Điện áp điều khiển [VAC]
LSFS-2002S-0211-50Hz
220
2.2
220
22,300,000
LSFS-2003S-0211-50Hz
220
3.7
220
23,700,000
LSFS-2005S-0211-50Hz
220
5.5
220
24,400,000
LSFS-2007S-0211-50Hz
220
7.5
220
25,700,000
LSFS-2022S-0211-50Hz
220
22
220
44,600,000
LSFS-2030S-0211-50Hz
220
30
220
49,300,000
LSFS-2037S-0211-50Hz
220
37
220
51,400,000
LSFS-2056S-0211-50Hz
220
56
220
74,300,000
LSFS-2011S-0211-50Hz
220
11
220
27,100,000
LSFS-2015S-0211-50Hz
220
15
220
41,200,000
LSFS-2075S-0211-50Hz
220
75
220
87,800,000
LSFS-2112S-0211-50Hz
220
112
220
118,200,000
LSFS-2150S-0211-50Hz
220
150
220
209,300,000
LSFS-2098S-0211-50Hz
220
98
220
118,200,000
LSFS-2187S-0211-50Hz
220
187
220
226,100,000
LSFS-2225S-0211-50Hz
220
225
220
290,300,000
LSFS-2002S-0211-50Hz
220
2.2
220
22,300,000
LSFS-2003S-0211-50Hz
220
3.7
220
23,700,000
LSFS-2005S-0211-50Hz
220
5.5
220
24,400,000
LSFS-2007S-0211-50Hz
220
7.5
220
25,700,000
LSFS-2022S-0211-50Hz
220
22
220
44,600,000
LSFS-2030S-0211-50Hz
220
30
220
49,300,000
LSFS-2037S-0211-50Hz
220
37
220
51,400,000
LSFS-2056S-0211-50Hz
220
56
220
74,300,000
LSFS-2011S-0211-50Hz
220
11
220
27,100,000
LSFS-2015S-0211-50Hz
220
15
220
41,200,000
LSFS-2075S-0211-50Hz
220
75
220
87,800,000
LSFS-2112S-0211-50Hz
220
112
220
118,200,000
LSFS-2150S-0211-50Hz
220
150
220
209,300,000
LSFS-2098S-0211-50Hz
220
98
220
118,200,000
LSFS-2187S-0211-50Hz
220
187
220
226,100,000
LSFS-2225S-0211-50Hz
220
225
220
290,300,000
LHVS30350
3300
350
2,024,400,000
LHVS30750
3300
750
2,294,300,000
LHVS31500
3300
1500
3,441,500,000
LHVS60350
6600
350
2,159,400,000
LHVS60750
6600
750
2,260,600,000
LHVS61200
6600
1200
2,429,300,000
LHVS61500
6600
1500
2,631,700,000
LHVS61800
6600
1800
2,901,700,000
LHVS62500
6600
2500
3,239,000,000
LHVS63800
6600
3800
4,048,800,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT [10%]
Đại lý thiết bị điện LS chính hãng
Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua thiết bị điện chính hãng, bạn có thể tìm đến Nghĩa Đạt - một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để mua các sản phẩm điện LS chính hãng. Nghĩa Đạt là một đại lý phân phối thiết bị điện hàng đầu, cung cấp đa dạng các sản phẩm điện LS từ công tắc, ổ cắm, bảng điều khiển, tụ bù, đèn LED đến các thiết bị khác.
Lợi ích của việc mua thiết bị điện LS chính hãng tại Nghĩa Đạt bao gồm:
Chất lượng đảm bảo: Nghĩa Đạt cam kết cung cấp thiết bị điện LS chính hãng, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và an toàn sử dụng.
Sự đa dạng và phong phú: Nghĩa Đạt cung cấp một loạt các sản phẩm điện LS để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của bạn.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Nghĩa Đạt đặt khách hàng lên hàng đầu và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình mua hàng, tư vấn về sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Đáng tin cậy và uy tín: Nghĩa Đạt là một đơn vị được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao trong ngành điện. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín, Nghĩa Đạt đã xây dựng được lòng tin từ khách hàng và đối tác.