Chuyên viên hành chính nhân sự tiếng Anh là gì
Ngày đăng: 17/04/2019 - Lượt xem: 4652
Cùng IES học tiếng Anh chuyên ngành cho vị trí hành chính nhân sự, đây là một trong những vị trí không thể thiếu trong mỗi công ty. Và có nhiều từ vựng chuyên ngành mà vị trí này thường xuyên sử dụng đặc biệt là khi làm việc cho công ty nước ngoài hoặc công tynhân sự người nước ngoài.Từ vựng tiếng Anh trong quản lý nhân sự và tuyển dụng
Show
HR manager: trưởng phòng nhân sự Strategic human resource management (SHRM)/strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự Recruit /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng Headhunt /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) Recruitment agency /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng Vacancy /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới Job advertisement /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: Thông báo tuyển dụng
Background check /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên Labor law /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động Corporate culture /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp Organizational chart /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức Collective agreement /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể Job applicant /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc Interview /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn Candidate /ˈkændɪdət/: Ứng viên Job title /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh công việc Probation /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng tuyển dụng
Core competence /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu Soft skills /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất Multitasking /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm) Organizational skills /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức Leadership /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo Self-discipline /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác) Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: Kỹ năng làm việc nhóm Honesty /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực Creativity /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo Perseverance /ˌpəːsəˈvɪrəns/: Sự kiên trì Patience /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn) Business sense /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh Enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc) Từ vựng tiếng Anh về hồ sơ tuyển dụng
Competency profile /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc Application form /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc Medical certificate /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe Criminal record /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp Diploma /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp Offer letter /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)
Disciplinary procedure /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật Direct labor /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp Compassionate leave /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất Career ladder /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp Employee relations /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý Disciplinary hearing /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật Employee termination /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên Annual leave /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm Discipline /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật Disciplinary action /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật Employee rights /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên Labor contract /ˈkɒntræktˈleɪbə/: Hợp đồng lao động Paternity leave /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh con Rostered day off /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù Maternity leave /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản Sick leave /sɪk liːv/: Nghỉ ốm Paid leave /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương Unpaid leave /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương Timesheet /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công Từ vựng tiếng Anh về lương và phúc lợi xã hội
Seniority /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên Starting salary /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm National minimum wage /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu Base salary /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: Lương cơ bản Pay scale /peɪ skeɪ /: Bậc lương Average salary /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình Wage bill /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương Wage /weɪdʒ/: Tiền công Payroll /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương Salary /ˈsæləri/: Tiền lương Bonus /ˈbəʊnəs/: Thưởng
Performance bonus /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất Health insurance /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế Social insurance /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội Overtime /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ Unemployment insurance /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm thất nghiệp Personal income tax /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân 1 IES Education Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa IES Education |