Củ hành tiếng Anh đọc là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 1

Củ hành tiếng Anh đọc là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 2

Củ hành tiếng Anh đọc là gì
  • Salt

    /sɒlt/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    muối

  • Sugar

    /ˈʃʊɡər/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    đường

  • Pepper

    /ˈpepər/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    tiêu

  • MSG (monosodium glutamate)

    bột ngọt

  • Five-spice powder

    ngũ vị hương

  • Curry powder

    bột cà ri

  • Chili powder

    bột ớt

  • Mustard

    /ˈmʌstəd/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    mù tạt

  • Fish sauce

    nước mắm

  • Soy sauce

    /ˌsɔɪˈsɔːs/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    nước tương

  • Salad dressing

    dầu giấm (để trộn xá lách)

  • Vinegar

    /ˈvɪnɪɡər/

    Củ hành tiếng Anh đọc là gì

    dấm

giới thiệu cùng bạn

Củ hành tiếng Anh đọc là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Củ hành tiếng Anh đọc là gì
    Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Củ hành tiếng Anh đọc là gì
    Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Củ hành tiếng Anh đọc là gì
    Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Củ hành tiếng Anh đọc là gì
    Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày