Đá bóng viết tiếng anh là gì
Bóng đá là môn thể thao vua, vô cùng được yêu thích trên khắp thế giới. Nếu bạn cũng là một fan hâm mộ của môn thể thao này thì đừng bỏ qua các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh của Elightnhé! Bạn sẽ gặp các từ này trong suốt các trận đấu của cả các tuyển nước ngoài và tuyển Việt Nam nữa đó nhé! > Bài tiếp theo: Từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh Sự khác nhau giữa soccer và footballThi thoảng bạn nghe người ta gọi bóng đã là soccer và thi thoảng người tại lại gọi là football, bạn có thấy bối rối hay thắc mắc vì sao không nhỉ? Thực ra, cả 2 từ này đều có nghĩa là bóng đa, tuy nhiên thì soccer là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn từ football lại được người Anh sử dụng nhiều. Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – có nghĩa là bóng bầu dục, vậy nên ở Mỹ, nếu bạn dùng từ football để chi bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vậy nên tuỳ thuộc vào việc bạn đang ở nước nào, hay nói chuyện với người ở quốc gia nào thì hãy để ý để chọn từ cho chính xác nhé! Các từ vựng siêu hay về bóng đá trong tiếng Anh1. Attack (v) : Tấn công 2. Attacker (n) : Cầu thủ tấn công 3. Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương 4. Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương 5. Ball (n) : bóng 6. Beat (v) : thắng trận, đánh bại 7. Bench (n) : ghế 8. Captain (n) : đội trưởng 9. Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng 10. Champions (n) : đội vô địch 11. Changing room (n) : phòng thay quần áo 12. Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích 13. Coach (n) : huấn luyện viên 14. Corner kick (n) : phạt góc 15. Corner: quả đá phạt góc 16. Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. 17. Crossbar (n) : xà ngang 18. Defend (v) : phòng thủ 19. Defender (n) : hậu vệ 20. Draw (n) : trận đấu ḥòa 21. Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội 22. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số 23. Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số 24. Extra time : Thời gian bù giờ 25. Field markings : đường thẳng 26. Field (n) : Sân bóng 27. Field (n) : sân cỏ 28. FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần 29. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới 30. First half : hiệp một 31. Fit (a) : khỏe, mạnh 32. Fixture list (n) : lịch thi đấu 33. Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt 34. Forward (n) : tiền đạo 35. Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật 36. Free-kick: quả đá phạt 37. Friendly game (n) : trận giao hữu 38. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự 39. Goal area (n) : vùng cấm địa 40. Goal kick (n) : quả phát bóng 41. Goal line (n) : đường biên kết thúc sân 42. Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn 43. Goal (n) : bàn thắng 44. Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn 45. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 46. Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn 47. Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death)) 48. Ground (n) : sân bóng 49. Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp 50. Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay 51. Header (n) : cú đội đầu 52. Header: quả đánh đầu 53. Home (n) : sân nhà 54. Hooligan (n) : hô-li-gan 55. Injured player (n) : cầu thủ bị thương 56. Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương 57. Injury (n) : vết thương 58. Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn) 59. Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng 60. Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn 61. Laws of the Game : luật bóng đá 62. League (n) : liên đoàn 63. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 64. Linesman (n) : trọng tài biên 65. Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng 66. Match (n) : trận đấu 67. Midfield line (n) : đường giữa sân 68. Midfield player (n) : trung vệ 69. Midfield (n) : khu vực giữa sân 70. National team (n) : đội tuyển quốc gia 71. Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà 72. Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị 73. Opposing team (n) : đội bóng đối phương 74. Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà 75. Own goal: bàn đốt lưới nhà 76. Pass (n) : chuyển bóng 77. Penalty area (n) : khu vực phạt đền 78. Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền 79. Penalty shootout: đá luân lưu 80. Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét 81. Penalty: quả phạt 11m 82. Pitch (n) : sân bóng 83. Play-off: trận đấu giành vé vớt 84. Yellow card (n) : thẻ vàng 85. Red card (n) : thẻ đỏ 86. Referee (n) : trọng tài 87. Score a goal (v) : ghi bàn 88. Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu 89. Score (v) : ghi bàn 90. Scoreboard (n) : bảng tỉ số 91. Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn 92. Second half (n) : hiệp hai 93. Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân 94. Shoot a goal (v) : sút cầu môn 95. Side (n) : một trong hai đội thi đấu 96. Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu 97. Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó) 98. Spectator (n) : khán giả 99. Stadium (n) : sân vận động 100.Striker (n) : tiền đạo 101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày) 102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị 103.Supporter (n) : cổ động viên 104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân 105.Team (n) : đội bóng 106.The kick off: quả giao bóng 107.Throw-in: quả ném biên 108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen) 109.Tie (n) : trận đấu hòa 110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. 111.Touch line (n) : đường biên dọc 112.Underdog (n) : đội thua trận 113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao 114.Whistle (n) : còi 115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh 116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần Trên đây là 116 từ vựng siêu hay, siêu thông dụng về bóng đá trong tiếng Anh. Hy vọng với vốn từ về bóng đá này, bạn đã có thể thoải mái nói hay viết về môn thể thao này, hay đơn giản là về đội tuyển bóng đá Việt Nam với bạn bè thế giới nhé! Cùng tiếp tục học từ vựng cùng Elight qua bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao. |