So sánh vũ khí có thể không hiển thị ổn định với thiết bị có kích thước chiều ngang nằm trong khoảng 992px ~ 1200px.
|
Kiếm Vô Công | 5★ | 46 [608] | Tấn Công : 10.8% [49.6%] | |
|
Đường Cùng Của Sói | 5★ | 46 [608] | Tấn Công: 10.8% [49.6%] | |
|
Thiên Không Kiêu Ngạo | 5★ | 48 [674] | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 8% [36.8%] | |
|
Hắc Nham Trảm Đao | 4★ | 42 [510] | Sát Thương Bạo Kích: 12% [55.1%] | |
|
Kiếm Bạch Ảnh | 4★ | 42 [510] | Phòng Ngự: 11.3% [51.7%] | |
|
Tuyết Vùi Tinh Ngân | 4★ | 44 [565] | Sát Thương Vật Lý: 7.5% [34.5%] | |
|
Đại Kiếm Tế Lễ | 4★ | 44 [565] | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% [30.6%] | |
|
Kiếm Li Cốt | 4★ | 42 [510] | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% [27.6%] | |
|
Kiếm Chuông | 4★ | 42 [510] | HP: 9% [41.3%] | |
|
Đại Kiếm Tông Thất | 4★ | 44 [565] | Tấn Công: 6% [27.6%] | |
|
Vũ Tài | 4★ | 42 [510] | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 [165] | |
|
Mẫu Cổ Hoa | 4★ | 44 [565] | Tấn Công: 6% [27.6%] | |
|
Đại Kiếm Tây Phong | 4★ | 41 [454] | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% [61.3%] | |
|
3★ | 39 [401] | Phòng Ngự: 9.6% [43.9%] | ||
|
Đại Kiếm Phi Thiên | 3★ | 39 [401] | Sát Thương Vật Lý: 9.6% [43.9%] | |
|
Kiếm Thiết Ảnh | 3★ | 39 [401] | HP: 7.7% [35.2%] | |
|
Gậy Thu Phục | 3★ | 39 [401] | Tấn Công: 7.7% [35.2%] | |
|
Kiếm Huyết Rồng | 3★ | 38 [354] | Tinh Thông Nguyên Tố: 41 [187] | |
|
Kiếm Dụng Binh | 2★ | 33 [243] | None | |
|
Kiếm Huấn Luyện | 1★ | 23 [185] | None | |
|
Thiên Nham Cổ Kiếm | 4★ | 42 [510] | Tấn Công: 9% [41.3%] | |
|
Tiếng Gió Trong Rừng Thông | 5★ | 49 [741] | Sát Thương Vật Lý: 4.5% [20.7%] | |
|
Trường Đao Katsuragi | 4★ | 42 [510] | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10% [45.9%] | |
|
Vua Biển Hàng Hiệu | 4★ | 41 [454] | Tấn Công: 12% [55.1%] | |
|
Akuoumaru | 4★ | 42 [510] | Tấn Công : 9% [41.3%] | |
|
Xích Giác Phá Thạch Đao | 5★ | 44 [542] | Sát Thương Bạo Kích : 19.2% [88.2%] |
Select weapon to show infomation.