Đánh giá xếp hạng các trường đại học ở hà nội
11 ra khỏi 17 Show
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Hà NộiY tế cộng đồng Hanoi Medical University --- Hanoi University of Science and Technology Toán học Vietnam National University, Hanoi --- Hanoi University of Science and Technology --- Vietnam National University, Hanoi Khoa học Xã hội Vietnam National University, Hanoi Bảng xếp hạng đại học Hà Nội, Việt Nam 2022#1 Vietnam National University, Hanoi Đại học Quốc gia Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (164 đánh giá)
#2 Hanoi University of Science and Technology Trường Đại học Bách Khoa Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (773 đánh giá)
#3 National Economics University Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
#4 Hanoi Medical University Trường đại học Y Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (437 đánh giá)
#5 University of Transport and Communications Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiMức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (5 đánh giá)
#6 Vietnam National University of Agriculture Trường Đại học Nông nghiệp Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (522 đánh giá)
#7 Foreign Trade University Trường Đại Học Ngoại ThươngMức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (588 đánh giá)
#8 FPT University Đại học FPTMức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (151 đánh giá)
#9 Hanoi University Trường Đại học Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (555 đánh giá)
#10 Hanoi University of Industry Đại Học Công Nghiệp Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (449 đánh giá)
#11 Hanoi National University of Education Đại học Sư phạm Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (445 đánh giá)
#12 Hanoi University of Industrial Fine Arts Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệpMức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (823 đánh giá) #13 Hanoi Architectural University Trường Đại học Kiến trúc Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (272 đánh giá) #14 Hanoi University of Culture Trường Đại học Văn hóa Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (280 đánh giá) #15 Hanoi University of Business and Technology Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà NộiMức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (384 đánh giá) #16 National University of Civil Engineering Đại học Xây dựng#17 CFVG - Hanoi, Centre Franco-Vietnamien de Formation a la GestionHà Nội Sự kiện chính cho sinh viên quốc tếDân số: 1432000 : Ha Nội, Bản đồ với các điểm đến đại học ở Hà Nộixếp hạng nhà xuất bảnTrường đại học:11087Đã đăng:08 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:150Đã đăng:24 tháng 6, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50:Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi. Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận
Trường đại học:1336Đã đăng:02 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia:Danh tiếng học thuật 30% xem phương pháp luận Trường đại học:6000Đã đăng:25 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:Hiệu suất Nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:3718Đã đăng:22 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:bài đăng nghiên cứu học thuật xem phương pháp luận Trường đại học:12386Đã đăng:04 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:Nghiên cứu 50% xem phương pháp luận Trường đại học:10529Đã đăng:02 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1837Đã đăng:19 tháng 10, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1656Đã đăng:01 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking:Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và
danh tiếng) 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1428Đã
đăng:15 tháng 2, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:36007Đã đăng:01 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:Tầm nhìn 50% xem phương pháp luận xếp hạng nhà xuất bảnTrường đại học:11087Đã đăng:08 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:150Đã đăng:24 tháng 6, 2020Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50:Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi. Danh tiếng học thuật 40% xem phương pháp luận Trường đại học:1336Đã đăng:02 tháng 11, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia:Danh tiếng học thuật 30% xem phương pháp luận Trường đại học:6000Đã đăng:25 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:Hiệu suất Nghiên cứu 40% xem phương pháp luận Trường đại học:3718Đã đăng:22 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:bài đăng nghiên cứu học thuật xem phương pháp luận Trường đại học:12386Đã đăng:04 tháng 4, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:Nghiên cứu 50% xem phương pháp luận Trường đại học:10529Đã đăng:02 tháng 9, 2021Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1837Đã đăng:19 tháng 10, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1656Đã đăng:01 tháng 6, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking:Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và
danh tiếng) 30% xem phương pháp luận Trường đại học:1428Đã
đăng:15 tháng 2, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education:Giảng dạy 30% xem phương pháp luận Trường đại học:36007Đã đăng:01 tháng 1, 2022Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:Tầm nhìn 50% xem phương pháp luận |