Account Level Là Gì Trong Tiếng Anh? Level Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Level là gì
levels
level /levl/ danh từ ống bọt nước, ống thuỷ mức, mực; mặtthe level of the sea: mặt biển [nghĩa bóng] trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhauon a level with: ngang hàng với, bằngto rise to a highter level: tiến lên một trình độ, cao hơnto establish diplomatic relations at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứon the level [thông tục] thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin đượcto do something on the level: làm gì một cách thật thàto find ones own level tìm được địa vị xứng đáng tính từ phẳng, bằnglevel ground: đất bằng, mặt đất bằng phẳng cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sứca very level race: một cuộc chạy đua ngang tài ngang sứcto do ones level best nổ lực, làm hết sức mìnhto have a level head bình tĩnh, điềm đạm ngoại động từ san phẳng, san bằngto level the ground: san bằng mặt đấtto level down: hạ thấp xuống cho bằngto level to [with] the ground; to level in the dust: san bằng, phá bằng làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau chĩa, nhắm [súng, lời buộc tội, lời đả kích]to level a gun at [against] somebody: chĩa súng vào aito level criticsms at [against] somebody: chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bìnhto level off [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] san bằng [hàng không] bay là là mặt đất [trước khi hạ cánh]
Xem thêm: Constraints Là Gì, Nghĩa Của Từ Constraints, What Is Constraint In Pmp
n.
height above ground
the water reached ankle level
the pictures were at the same level
v.
aim at
level criticism or charges at somebody
talk frankly with; lay it on the line
I have to level with you
adj.
being on a precise horizontal plane
a billiard table must be level
oriented at right angles to the plumb
the picture is level
Xem thêm: 'What Is The Distance' Hay ' How Far Là Gì ? Nghĩa Của Từ How Far
English Synonym and Antonym Dictionary
levels|leveled|levelled|leveling|levellingsyn.: constant equal even flat smooth steady uniformant.: uneven