Giá tiền đài loan hôm nay bao nhiêu

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của Tân Đài tệ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Tân Đài tệ \= 770,53 Đồng Việt Nam

1 TWD = 770,53 VND1 VND = 0,001298 TWD

Cập nhật gần nhất 12/12/2023 10:20 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của TWD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 12/12/2022 đến 11/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 764,77 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND cao nhất là 789,17 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 02/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND thấp nhất là 744,50 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 22/08/2023.

Đồng TWD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND giảm -0,29%. Điều này có nghĩa là Tân Đài tệ đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của TWD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 776,93 ₫776,93 ₫Thấp 754,06 ₫751,68 ₫Trung bình 768,21 ₫761,29 ₫Biến động+2,12% +2,17%Tải xuống

Quy đổi TWD sang VND

Quy đổi VND sang TWD

Đồng Việt Nam Tân Đài tệ 1.000 ₫1,2978 $5.000 ₫6,4891 $10.000 ₫12,978 $15.000 ₫19,467 $20.000 ₫25,956 $25.000 ₫32,445 $50.000 ₫64,891 $100.000 ₫129,78 $500.000 ₫648,91 $1.000.000 ₫1.297,81 $2.500.000 ₫3.244,53 $5.000.000 ₫6.489,07 $10.000.000 ₫12.978 $25.000.000 ₫32.445 $50.000.000 ₫64.891 $100.000.000 ₫129.781 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa TWD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng TWD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng TWD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi TWD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Bảng tỷ giá tiền đài mới nhất, Giá Đài Tệ hôm nay. Cập nhật giá đô Đài Loan hôm nay tại các cơ sở chuyển tiền của người Việt Nam ở Đài Loan và tỷ giá tiền đài tại các ngân hàng ở Việt Nam. Bạn đọc có thể sự dụng công cụ chuyển đổi tiền TWD sang VND/USD.

Giá TWD chợ đen hôm nay

Giá 1 TWD chợ đen: VND

Giá TWD trung bình: VND

Giá cập nhật lúc 03:05:47 13/12/2023

Biểu đồ giá Đài Tệ 1 năm qua

Tỷ giá tiền đài loan hôm nay 13/12/2023 tại các ngân hàng Việt Nam

Thông tin các ngân hàng mua và bán tiền Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đài loan [TWD]

  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đài loan với giá thấp nhất là: 1 TWD = 683,3 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đài loan với giá thấp nhất là: 1 TWD = 699 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đài loan với giá cao nhất là: 1 TWD = 689 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đài loan với giá cao nhất là: 1 TWD = 766 VND

Ngân hàng bán Đài loan [TWD]

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đài loan với giá thấp nhất là: 1 TWD = 699 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đài loan với giá thấp nhất là: 1 TWD = 788,27 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đài loan với giá cao nhất là: 1 TWD = 853 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đài loan với giá cao nhất là: 1 TWD = 908 VND
    Tỷ giá đô la Úc hôm nay 26/11/2023 – Giá AUD mới nhất

Tiền Đài Loan [TWD], còn được gọi là Đài Loan Đô la hoặc Đài Loan Dollar, là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về tiền Đài Loan:

  1. Ký hiệu và mã ISO: Ký hiệu tiền Đài Loan là “TWD” và mã ISO 4217 của nó là “TWD”.
  2. Mệnh giá: Tiền Đài Loan được chia thành nhiều đồng, bao gồm tiền xu và giấy tiền. Các đồng xu thường có mệnh giá 1, 5, 10 và 50 Đài Loan Dollars, trong khi giấy tiền có mệnh giá từ 100 Đài Loan Dollars trở lên, bao gồm 100, 500, 1000 và 2000 Đài Loan Dollars.
  3. Quản lý: Đài Loan Central Bank [Ngân hàng Trung ương Đài Loan] là cơ quan quản lý tiền Đài Loan và có trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ trong nước.
  4. Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái của Đài Loan Dollar có thể biến đổi theo thời gian và tình hình kinh tế quốc gia. Đài Loan đã có một chính sách ngoại hối linh hoạt, cho phép tỷ giá hối đoái thay đổi tùy thuộc vào thị trường và yếu tố kinh tế.
    giá tiền đài hôm nay
  5. Sử dụng: Đài Loan Dollar chỉ được sử dụng tại Đài Loan và không thể được đổi tại các quốc gia khác. Tuy nhiên, có một số cơ sở tài chính quốc tế và người mua ngoại tệ có thể chấp nhận Đài Loan Dollar như một loại tiền tệ phụ.
  6. Ảnh hưởng: Tình hình kinh tế và chính trị của Đài Loan có thể ảnh hưởng đến giá trị của Đài Loan Dollar. Đài Loan là một trong những nền kinh tế phát triển và thị trường xuất khẩu lớn, điều này có thể tạo ra biến động trong tỷ giá hối đoái.
  7. Địa lý và chính trị: Đài Loan là một hòn đảo ở Đông Á, nằm giữa Biển Đông và Biển Hoa Đông. Mặc dù Đài Loan tự xem mình là một quốc gia độc lập với tên gọi Cộng hòa Trung Hoa, nhưng nó không được công nhận là một quốc gia độc lập bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa [Trung Quốc]. Cuộc xung đột chính trị giữa Đài Loan và Trung Quốc kéo dài nhiều thập kỷ.
  8. Kinh tế: Đài Loan là một trong những nền kinh tế phát triển cao của Châu Á, nó có một nền công nghiệp hiện đại và đa dạng. Các ngành kinh tế chính bao gồm sản xuất điện tử, công nghiệp chế biến và xuất khẩu, dịch vụ tài chính, du lịch và nông nghiệp. Tiền Đài Loan [TWD] phản ánh sức mạnh kinh tế của Đài Loan trên trường quốc tế.
  9. Quản lý tiền tệ: Đài Loan Central Bank [Ngân hàng Trung ương Đài Loan] là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền và quản lý chính sách tiền tệ. Nó cũng đảm bảo ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát.
  10. Tương tác quốc tế: Mặc dù Đài Loan không được công nhận là một quốc gia độc lập bởi nhiều quốc gia, nhưng nó có các mối quan hệ thương mại và ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, và nó là một thành viên quan trọng trong nhiều tổ chức quốc tế không chính thức.

Chính sách tiền tệ của Đài Loan có thể thay đổi theo thời gian dưới tác động của tình hình kinh tế và tài chính quốc gia cũng như biến động trên thị trường quốc tế. Để biết thông tin cụ thể về chính sách tiền tệ hiện tại của Đài Loan, bạn có thể xem thông báo và báo cáo từ Đài Loan Central Bank hoặc theo dõi các tin tức tài chính và kinh tế quốc gia.

10 nghìn Đài Loan đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

Tiền Đài đổi tiền Việt hôm nay bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1000 tiền Đài Loan đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

500 khoái là bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề