Give the lead là gì

Take The Lead Là Gì ? Đồng Nghĩa Của Take The Lead

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

lead

lead /led/ danh từ chì [hàng hải] dây dọi dò sâu, máy dò sâuto cast [heave] the lead: ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu [ngành in] thanh cỡ than chì [dùng làm bút chì] [số nhiều] tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì đạn chìto swing the lead [từ lóng] cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc ngoại động từ buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì [ngành in] đặt thành cỡ danh từ sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầuto take the lead: hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạoto take the lead in something: dẫn đầu trong việc gìto follow the lead: theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạpto give someone a lead: làm trước để hướng dẫn động viên ai làm vị trí đứng đầuto have the lead in a race: dẫn đàu trong một cuộc chạy đua [sân khấu] vai chính; người đóng vai chính dây dắt [chó] [đánh bài] quyền đánh đầu tiên máng dẫn nước [đến cối xay lúa] [điện học] dây dẫn chính [điện học] sự sớm [pha] [kỹ thuật] bước [răng ren] ngoại động từ led /led/ lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắtto lead a horse: dắt một con ngựato lead the way: dẫn đườngeasier led than driven: dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép chỉ huy, đứng đầuto lead an army: chỉ huy một đạo quân đưa đến, dẫn đếngood command leads to victory: sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi trải qua, kéo dài [cuộc sống]to lead a quite life: sống một cuộc sống êm đềm làm cho, khiến chothese facts lead me to: những sự việc đó khiến tôi [đánh bài] đánh trước tiênto lead a trump: đánh quân bài chủ trước tiên hướng [ai] trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan nội động từ chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn [đánh bài] đánh đầu tiênto lead aside from đưa đi trệchnothing can lead him aside from the path of duty: không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệmto lead astray dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạcto lead away khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đito lead into đưa vào, dẫn vào, dẫn đếnto lead off bắt đầu [câu chuyện, cuộc khiêu vũ]to lead on đưa đến, dẫn đếnto lead up to hướng câu chuyện về [một vấn đề] chuẩn bị cho [một cái gì]to lead nowhere không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gìto lead someone by the nose dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mìnhto lead someone a dogs life [xem] dogto lead someone a dance làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gìto lead the dance mở đầu vũ hội [nghĩa bóng] đi đầu, đi tiên phongto lead the van đi đầu, đi tiên phongto lead a woman to the altar làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
bọc chìlead coating: sự bọc chìlead cover: vỏ bọc chìlead head nail: đinh đầu bọc chìlead lining: sự bọc chìlead sheath: vỏ bọc chì [cáp]lead sheathed conductor: dây dẫn bọc chìlead sheathing: sự bọc chìbước [đinh] vítbước răngbước renđầu dây ratest lead: đầu dây ra thử nghiệmwinding lead: đầu dây ra [của cuộn dây]đầu racurrent lead: đầu ra dòng điệnnegative lead filtering: lọc cho đầu ra âmtriggering lead pulse: xung đầu ra khởi độngdây chìGiải thích VN: Dây cầu chì.dây dẫnclip lead: dây dẫn đầu có kẹpearthing lead: dây dẫn tiếp đấtearthing lead: dây dẫn gắn với đấtelectrode lead: dây dẫn điệnelectrode lead: dây dẫn cựcground lead: dây dẫn tiếp đấtground lead: dây dẫn chôn dưới đấtground lead: dây dẫn ngầmground lead: dây dẫn nối đấtinput lead: dây dẫn vàolead frame: khung dây dẫnlead of generator: dây dẫn điện máy phátlead sheathed conductor: dây dẫn bọc chìlead wire: dây dẫn vàomains lead: dây dẫn điện lướitest lead: dây dẫn thửwork lead: dây dẫn điện hàndây dẫn điệnlead of generator: dây dẫn điện máy phátmains lead: dây dẫn điện lướiwork lead: dây dẫn điện hàndây dẫn radây đầu radây đo sâudây dọiextension lead: dây dọi kéo dàilead lathe: dây dọi dò sâumasons lead: dây dọi của thợ xâysounding lead: dây dọi đo sâuhướng dẫnlãnh đạomạchlead network: mạch dẫnlead vein: mạch dẫnlead work: mạch chìmạch dẫnmáy đo sâuống dẫnexhaust lead: ống dẫn xảlead in section: đoạn ống dẫn vàolead lining: đường ống dẫn đếnoil lead: ống dẫn dầuphủ chìphủ chỉsự đi trướcsự hướng dẫnsự sớmphase lead: sự sớm phasự sớm [pha]sự vượt phaLĩnh vực: xây dựngbước đinh vítLĩnh vực: điệndây đấutest lead: dây đấu thửdây raaxial lead: dây ra đầu trụcline lead: đầu dây raradial lead: dây ra theo tiatest lead: đầu dây ra thử nghiệmtest lead: dây ra thửwinding lead: đầu dây ra [của cuộn dây]vượt lên trướcvượt trướcphase lead: pha vượt trướcLĩnh vực: điện lạnhdây nuôiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđộ sâu của đai ốcGiải thích EN: The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..Giải thích VN: Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.lớp renHT leaddây phin [dây cao áp]adjustable lead magnetomanheto truyền động điều khiểnaerial leaddây ăng tenaerial leadfiđơ ăng tenangle of leadgóc sớmangle of leadgóc sớm [pha]angle of lead and laggóc dẫn và trễantimonial leadchì antimoanantimonial leadchì antimonantimonical leadchì antimonautomatic lead magnetomanheto truyền động tự độngbackward leadxê dịch ngượcbasic lead carbonatebột trắng chìbasic lead carbonatechì cacbon hóabasic lead carbonatechì cacbonat bazơbasic lead carbonatechì trắngbasic lead carbonatetrắng chìbeam leadbăng nối rabeam leaddầm nối rabeam lead devicethiết bị có băng nối rabeam lead techniquekỹ thuật tạo băng nối rabipolar leadsóng điện tâm lưỡng cựcblack leadchìblack leadchì đen cacbonat hóablind leaddẫn mùblue leadchì kim loạiblue leadchì xanhchỉ huyđứng đầuhướng dẫnlãnh đạotrả sớmtrả sớm [nợ]air pollution with lead particlesô nhiễm không khí hạt chìcharitable lead trustủy thác ưu tiên cho hội từ thiệndelivery lead timethời gian cách khoảng giao hànglead agecước chuyên chở mỗi tấn thanlead bankngân hàng chủ trìlead employeenhân viên lòng cốtlead managerngân hàng quản lý dẫn đầulead managerthủ lãnhlead managertrưởng đoànlead pricingđịnh giá mối đầulead pricingviệc lậplead timethời gian chờ hànglead timethời gian chở hànglead timethời gian chuẩn bị chởlead timethời gian dẫn kháchlead timethời gian đưa vào sản xuấtlead timethời gian gom hànglead timethời gian thực hiện [giao hàng]lead to an agreementđạt đến một thỏa thuậnlead to an agreement [to..]đạt đến một thỏa thuận. processing lead timethời hạn đưa raprocessing lead timethời hạn phát độngprocessing lead timethời hạn tung raprocurement lead timethời hạn cung cấpsales leadmối mua danh từ o thời gian sớm Thời gian mà một sự kiện xảy ra sớm hơn một sự kiện khác trên bản ghi địa chấn. o chì, dây đo sâu o mạch, mạch dẫn o sự hướng dẫn o bước ren động từ o bọc chì, hướng dẫn § lead away : dẫn động § lead in : đưa vào, dẫn vào § lead off : truyền động § black lead : graphit, than chì § crude lead : chì thô § earth lead : dây nối đất, cáp nối đất § exhaust lead : lượng hút ra, sự hút ra § electrode lead : cáp điện lực § ground lead : dây nối đất, cáp nối đất § hard lead : chì cứng, chì lẫn tạp chất antimon § main lead : dây cái, dây chính § mock lead : [khoáng vật] sphalerit, PbS § phase lead : sự sớm pha § pyrometer lead : cáp cao nhiệt § red lead : minium chì, chì plum-bat § refined lead : chì tinh chế § sheet lead : chì tấm § silver lead : chì [chứa] bạc § sounding lead : dây dọi đo sâu § tetraethyl lead : tetraetyl chì § uranium lead : chì urani § white lead : chì trắng [bột màu] § lead acetate test : thử axetat chì § lead angle : góc dẫn § lead impression block : khối đánh dấu § lead line : tuyến dẫn § lead pipeline : ống dẫn § lead tongs : clê siết tháo § lead-bearing : chứa chì

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Lead

Dẫn đầu

Động từ bất quy tắc [Base form/Past Simple/Past Participle]: lead / led / led

Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: lead, leader, leadership, lead, leading

Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: lead, leader, leadership, lead, leading

Video liên quan

Chủ Đề