- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Complete the table with give words.
[Hoàn thành bảng với các từ đã cho.]
can can't Can can't can swim |
Affirmative I / You / He / She/ It /We /You /They can swim. |
Negative I / You / He / She/ It /We /You /They [1]........... swim. |
Questions [2].............I / you / he / she/ it /we /you /they[3]................? |
|
Short answers Affirmative Yes, I / you / he / she/ it /we /you /they[4]............. |
Negative No, I / you / he / she/ it /we /you /they[5]............. |
Phương pháp giải:
-
can: có thể
-
cant: không thể
Lời giải chi tiết:
|
2. Can |
3. swim |
4. can |
5. cant |
Affirmative [Khẳng định] I / You / He / She/ It /We /You /Theycanswim. |
Negative [Phủ định] I / You / He / She/ It /We /You /They[1] can'tswim. |
Questions [2] Can I / you / he / she/ it /we /you /they [3] swim? |
|
Short answers [Câu trả lời ngắn] Affirmative Yes, I / you / he / she/ it /we /you /they [4] can. |
Negative No, I / you / he / she/ it /we /you /they [5] can't. |
Bài 2
2. Look at the pictures. Then complete the sentences with can or can't and given verbs.
[Nhìn vào những bức tranh. Sau đó, hoàn thành các câu với can hoặc cant và các động từ đã cho.]
dance fly make move play run speak swim |
Phương pháp giải:
-
dance[v]: nhảy
-
fly[v]:bay
-
make[v]:làm
-
move[v]: di chuyển
-
play[v]:chơi
-
run[v]:chạy
-
speak[v]: nói
-
swim[v]: bơi
Lời giải chi tiết:
1. She can make clothes.
[Cô ấy có thể may quần áo.]
2. Help! I cant swim!
[Cứu! Tôi không biết bơi!]
3. We can dance.
[Chúng tôi có thể nhảy.]
4. Oh no! He cant fly.
[Ôi không! Anh ấy không thể bay.]
5. She can play a musical instrument.
[Cô ấy có thể chơi nhạc cụ.]
6. He cant speak English.
[Anh ấy không thể nói tiếng Anh.]
7. They can run fast.
[Họ có thể chạy nhanh.]
Bài 3
3. Write sentences with might.
[Viết câu với might.]
you / hear / a parrot / in the jungle
You might hear a parrot in the jungle.
[Bạn có thể nghe thấy một con vẹt ở trong rừng nhiệt đới.]
1. it / be / cold / in Italy / in November
2. that bear/be/dangerous
3. you/see/a snake / in the mountains
4. an elephant / live / for sixty years
5. that fish / be / a shark
Lời giải chi tiết:
1. It might be cold in Italy in November.
[Ở Ý có thể lạnhvào tháng Mười một.]
2. That bear might be dangerous.
[Con gấu đó có thể nguy hiểm.]
3. You might see a snake in the mountains.
[Bạn có thể nhìn thấy một con rắn trên núi.]
4. An elephant might live for sixty years.
[Một con voi có thể sống trong sáu mươi năm.]
5. That fish might be a shark.
[Con cá đó có thể là một con cá mập.]
Bài 4
4. Order the words to make questions. Then match the answers.
[Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi. Sau đó ghép các câu trả lời.]
2.7 metres 40km an hour 65 million 100 kg about 130 years old -34oC |
old / how / Eiffel Tower /the/ is / ?
How old is the Eiffel Tower? -About 130 years old.
[Tháp Eiffel bao nhiêu tuổi? - Khoảng 130 tuổi.]
1. fast /how/elephant /run /an /can / ?
2. cold / the North Pole/ is/ how /?
3. heavy / how / panda / is/ a / ?
4. many/people / how/there/ are / in /the UK / ?
5. can /tall / how / ostrich /grow /an /?
Lời giải chi tiết:
1. How fast can an elephant run? -40 km an hour.
[Con voi có thể chạy nhanh đến mức nào? -40 km một giờ.]
2. How cold is the North Pole? --34°C.
[Bắc Cực lạnh như thế nào? - âm34°C.]
3. How heavy is a panda? -100 kg.
[Một con gấu trúc nặng bao nhiêu? -100 kí.]
4. How many people are there in the UK? -65 million.
[Có bao nhiêu người ở Vương quốc Anh? -65 triệu.]
5. How tall can an ostrich grow? -2.7 metres.
[Đà điểu có thể cao bao nhiêu? -2,7 mét.]
Bài 5
5. Write sentences about your friends and family with can and can't.
[Viết các câu về bạn bè và gia đình của bạn với can và cant.]
My Mum can speak German, but she can't speak English.
[Mẹ tôi có thể nói tiếng Đức, nhưng bà ấy không thể nói tiếng Anh.]
Lời giải chi tiết:
-My sister can sing a song, but she can't dance.
[Chị tôi có thể hát, nhưng chị ấy không thể nhảy.]
-My best friend can jump high, but he cant swim.
[Bạn thân của tôi có thể nhảy cao, nhưng cậu ấy không thể bơi.]