- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen, point, and repeat. Write.
[Nghe, chỉ và nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Point and sing.
[Chỉ và hát.]
Lời giải chi tiết:
- eleven: số 11
- twelve: số 12
Bài 3
3. Count and say.
[Đếm và nói.]
Lời giải chi tiết:
- eleven dads [11 người bố]
- twelve moms [12 người mẹ]
- six brothers [6 anh em trai]
- seven sisters [7 người chị em gái]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.