Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ predators trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ predators tiếng Anh nghĩa là gì.
predator /'predətə/* danh từ- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
- asyndeta tiếng Anh là gì?
- protestantism tiếng Anh là gì?
- agateware tiếng Anh là gì?
- classmate tiếng Anh là gì?
- cordwainery tiếng Anh là gì?
- overpower tiếng Anh là gì?
- navy-yard tiếng Anh là gì?
- parricidal tiếng Anh là gì?
- underhandedly tiếng Anh là gì?
- unceremoniously tiếng Anh là gì?
- diarrhoeic tiếng Anh là gì?
- scandalmonger tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của predators trong tiếng Anh
predators có nghĩa là: predator /'predətə/* danh từ- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
Đây là cách dùng predators tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ predators tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
predator /'predətə/* danh từ- thú ăn mồi sống tiếng Anh là gì?
thú ăn thịt
predator | * danh từ - thú ăn mồi sống, thú ăn thịt |
predator | con thú săn mồi ; con thú ăn thịt ; dâ thu ́ lơ ́ n ; kẻ săn mồi ; kẻ săn ; loài dã thú ; loài ; loài ăn thịt ; loại predator ; loại động vật ăn thịt ; săn mồi ; thợ săn ; vật săn mồi chứ ; động vật ăn thịt ; |
predator | con thú săn mồi ; con thú ăn thịt ; kẻ săn mồi ; kẻ săn ; loài dã thú ; loài ; loài ăn thịt ; loại predator ; loại động vật ăn thịt ; săn mồi ; thợ săn ; vật săn mồi chứ ; động vật ăn thịt ; |
predator; marauder; piranha; vulture | someone who attacks in search of booty |
predator; predatory animal | any animal that lives by preying on other animals |
predate | * ngoại động từ - đề lùi ngày tháng về trước [một văn kiện...] |
predator | * danh từ - thú ăn mồi sống, thú ăn thịt |
predation | * danh từ - sự ăn thịt - lối sống ăn thịt [động vật] |
predatism | * danh từ - hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "predator|predators", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ predator|predators, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ predator|predators trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. She's a predator.
2. It's a top predator.
3. An ancient alpha predator.
4. It attracts dangerous predators.
5. The predator has missile lock.
6. We knew what the predator was.
7. Once the natural predators of the Capra Ibex where the wolf, the bear and in Africa the lynx, today the Royal Eagle remain its only predator which eats the most fragile examples.
8. Predators usually appear at sunset.
9. Killer whales, the ocean's top predator.
10. It's because we are predators.
11. It screams of high-order Sexual predator.
12. How would a predator... track a reptile?
13. The predator must become a repentant steward.
14. Glow-worm larvae are poisonous predators.
15. This arboreal lizard is a formidable predator.
16. That top predator, of course, is us.
17. But most bats are voracious insect predators.
18. I 'm the world 's most dangerous predator .
19. Fear is an intoxicant to apex predators.
20. Young birds are very vulnerable to predators.
21. These predators have a fairly closed society.
22. So... I thought maybe there was a predator.
23. Strobe's on, marking our position for the Predator.
24. 23 The resulting anti-predator adaptations are very diverse.
25. " A predator restraint with 42-inch offset jaws? "
Tiếng Anh | Predator |
Tiếng Việt | Predator |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập |
- Predator là Predator.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Predator
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập Predator là gì? [hay Predator nghĩa là gì?] Định nghĩa Predator là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Predator / Predator. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục