Quick la gi
Dịch Sang Tiếng Việt: 1. nhanh 2. phần ngón tay có cảm giác xúc giác 3. có thai và thấy thai đạp Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly) Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt quick /kwik/ danh từ thịt mềm (phía dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhấtthe insult stung him to the quick: lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm canto cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc
(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sốngthe quick và the dead: những người còn sống and những người đã chếtto the quick đến tận xương tuỷto be a radical to the quick: là kẻ cấp tiến đến tận xương tuỷ, là kẻ cấp tiến trăm Xác Suất tính từ nhanh, maua quick train: chuyến xe lửa (khẩn cấp) nhanhbe quick: nhanh lên tinh, sắc,
thínha quick eye: mắt tinha quick ear: tai thính tính linh lợi, linh động, nhanh trí, sáng tría quick mind: trí óc linh lợia quick child: một em bé sáng tríquick to understand: tiếp thu nhanh nhạy cảm, dễto be quick to take offence: dễ phật lòng, dễ giậnto be quick of temper: dễ nổi nóng, nóng tánh (từ cổ,nghĩa cổ)
sốngto be with quick child; to be quick with child: có mang đang tới ngày sinh (thai đã đạp nằm phí trong bụng)quick hedge: bờ rào cây cốilet”s have a quick one chúng ta uống nhanh một cốc đi phó từ nhanhdon”t speak so quick: đừng nói nhanh thế nhanhCQR anchor (coastal quick release anchor): Chỗ đứng rời bờ nhanhcoastal quick release anchor (CQR anchor): mỏ neo
rời bờ nhanhcontact quick freezing: kết đông nhanh tiếp xúcconveyor quick freezer: máy kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer: hệ kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly) Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì:
https://hethongbokhoe.com Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly)
danh từ thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất the insult stung him to the quick lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can to cut (touch) to the quick chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống the quick and the dead những người còn sống và những người đã chết to be a radical to the quick là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm tính từ nhanh, mau a quick train chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh tinh, sắc, thính tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí a quick mind trí óc linh lợi a quick child một em bé sáng trí ví dụ khác nhạy cảm, dễ to be quick to take offence dễ phật lòng, dễ giận to be quick of temper dễ nổi nóng, nóng tánh (từ cổ,nghĩa cổ) sống to be with quick child; to be quick with child có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) quick hedge hàng rào cây xanh phó từ nhanh don't speak so quick đừng nói nhanh thế Cụm từ/thành ngữ to the quick đến tận xương tuỷ let's have a quick one chúng ta uống nhanh một cốc đi Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: |