Quick la gi

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly)

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Quick la gi
Quick la gi
Quick la gi
Quick la gi

quick /kwik/ danh từ thịt mềm (phía dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhấtthe insult stung him to the quick: lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm canto cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sốngthe quick và the dead: những người còn sống and những người đã chếtto the quick đến tận xương tuỷto be a radical to the quick: là kẻ cấp tiến đến tận xương tuỷ, là kẻ cấp tiến trăm Xác Suất tính từ nhanh, maua quick train: chuyến xe lửa (khẩn cấp) nhanhbe quick: nhanh lên tinh, sắc, thínha quick eye: mắt tinha quick ear: tai thính tính linh lợi, linh động, nhanh trí, sáng tría quick mind: trí óc linh lợia quick child: một em bé sáng tríquick to understand: tiếp thu nhanh nhạy cảm, dễto be quick to take offence: dễ phật lòng, dễ giậnto be quick of temper: dễ nổi nóng, nóng tánh (từ cổ,nghĩa cổ) sốngto be with quick child; to be quick with child: có mang đang tới ngày sinh (thai đã đạp nằm phí trong bụng)quick hedge: bờ rào cây cốilet”s have a quick one chúng ta uống nhanh một cốc đi phó từ nhanhdon”t speak so quick: đừng nói nhanh thế nhanhCQR anchor (coastal quick release anchor): Chỗ đứng rời bờ nhanhcoastal quick release anchor (CQR anchor): mỏ neo rời bờ nhanhcontact quick freezing: kết đông nhanh tiếp xúcconveyor quick freezer: máy kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer: hệ kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly) Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ (Quick/Quickly)

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


chưa có chủ đề

  • danh từ

    thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)

  • tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất

    the insult stung him to the quick

    lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can

    to cut (touch) to the quick

    chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc

  • (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống

    the quick and the dead

    những người còn sống và những người đã chết

    to be a radical to the quick

    là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm

  • tính từ

    nhanh, mau

    a quick train

    chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh

  • tinh, sắc, thính

  • tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí

    a quick mind

    trí óc linh lợi

    a quick child

    một em bé sáng trí

    ví dụ khác

  • nhạy cảm, dễ

    to be quick to take offence

    dễ phật lòng, dễ giận

    to be quick of temper

    dễ nổi nóng, nóng tánh

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sống

    to be with quick child; to be quick with child

    có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)

    quick hedge

    hàng rào cây xanh

  • phó từ

    nhanh

    don't speak so quick

    đừng nói nhanh thế

    Cụm từ/thành ngữ

    to the quick

    đến tận xương tuỷ

    let's have a quick one

    chúng ta uống nhanh một cốc đi

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản