- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Look and write. Then read the sentence.
[Nhìn và viết. Sau đó đọc câu.]
Phương pháp giải:
socks: đôi tất, đôi vớ
sad: buồn
sister: chị gái, em gái
thirsty: khát nước
Lời giải chi tiết:
1. This is my sister.
[Đây là chị gái của tôi.]
2. Shes thirsty.
[Cô ấy khát nước.]
3. Hes sad.
[Anh ấy buồn.]
4. Are these her socks?
[Đây là đôi tất của cô ấy phải không?]
Bài 2
2. Say the sentences again using the words below.
[Đọc lại các câu rồi dùng các từ bên dưới.]
Lời giải chi tiết:
- This is my mom. [Đây là mẹ của tôi.]
Shes happy. [Bà ấy đang vui.]
Are these her pants? [Đây là quần dài của của bà ấy phải không?]
- This is my grandpa. [Đây là ông của tôi.]
Hes hot. [Ông ấy nóng.]
Are these his shorts? [Đây là quần sọt của của bà ấy phải không?]
Bài 3
3. Circle the words with the same beginning sound.
[Khoanh tròn các từ có âm đầu giống nhau.]
Phương pháp giải:
1. towel [cái khăn] sofa [ghế sô pha] nurse [y tá] sock [tất, vớ]
2. up [lên] violin [vĩ cầm] orange [quả cam] umbrella [cây dù]
3. vase [bình, lọ] panda [gấu trúc] pen [bút mực] turtle [con rùa]
4. queen [nữ hoàng] nose [cái mũi] river [dòng sông] rainbow [cầu vồng]
Lời giải chi tiết:
1. sofa [ghế sô pha] sock [tất, vớ]
2. up [lên] umbrella [cây dù]
3. panda [gấu trúc] pen [bút mực]
4. river [dòng sông] rainbow [cầu vồng]
Bài 4
4. Look and match.
[Nhìn và nối.]
Lời giải chi tiết:
1. O-o
2. T-t
3. Q-q
4. N-n
5. P-p
6. U-u
Bài 5
5. Look and color.
[Nhìn và tô màu.]