Review 1 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

4. queen [nữ hoàng] nose [cái mũi] river [dòng sông] rainbow [cầu vồng]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Look and write. Then read the sentence.

[Nhìn và viết. Sau đó đọc câu.]

Phương pháp giải:

socks: đôi tất, đôi vớ

sad: buồn

sister: chị gái, em gái

thirsty: khát nước

Lời giải chi tiết:

1. This is my sister.

[Đây là chị gái của tôi.]

2. Shes thirsty.

[Cô ấy khát nước.]

3. Hes sad.

[Anh ấy buồn.]

4. Are these her socks?

[Đây là đôi tất của cô ấy phải không?]

Bài 2

2. Say the sentences again using the words below.

[Đọc lại các câu rồi dùng các từ bên dưới.]

Lời giải chi tiết:

- This is my mom. [Đây là mẹ của tôi.]

Shes happy. [Bà ấy đang vui.]

Are these her pants? [Đây là quần dài của của bà ấy phải không?]

- This is my grandpa. [Đây là ông của tôi.]

Hes hot. [Ông ấy nóng.]

Are these his shorts? [Đây là quần sọt của của bà ấy phải không?]

Bài 3

3. Circle the words with the same beginning sound.

[Khoanh tròn các từ có âm đầu giống nhau.]

Phương pháp giải:

1. towel [cái khăn] sofa [ghế sô pha] nurse [y tá] sock [tất, vớ]

2. up [lên] violin [vĩ cầm] orange [quả cam] umbrella [cây dù]

3. vase [bình, lọ] panda [gấu trúc] pen [bút mực] turtle [con rùa]

4. queen [nữ hoàng] nose [cái mũi] river [dòng sông] rainbow [cầu vồng]

Lời giải chi tiết:

1. sofa [ghế sô pha] sock [tất, vớ]

2. up [lên] umbrella [cây dù]

3. panda [gấu trúc] pen [bút mực]

4. river [dòng sông] rainbow [cầu vồng]

Bài 4

4. Look and match.

[Nhìn và nối.]

Lời giải chi tiết:

1. O-o

2. T-t

3. Q-q

4. N-n

5. P-p

6. U-u

Bài 5

5. Look and color.

[Nhìn và tô màu.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề