Ý nghĩa của từ khóa: willing
English | Vietnamese |
willing
|
* tính từ
- bằng lòng, vui lòng; muốn =to be willing to do+ muốn làm - sẵn sàng, quyết tâm =to be quite willing to+ rất sẵn sàng =willing to help+ sẵn sàng giúp đỡ =a willing worker+ một công nhân quyết tâm - có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng - tự nguyện =a willing help+ sự giúp đỡ tự nguyện |
English | Vietnamese |
willing
|
bắt ; bằng lòng ; chấp ; chịu ra tay ; chịu ; chọn ; cũng đồng ý ; cố gắng ; cỡ ; dành ; dư ; dư ̣ ; giải quyết xong vụ này ; giải quyết xong vụ ; không đòi hỏi gì hơn được nữa ; kiên định ; kịp ; luôn ; là sẵn sàng ; lòng ; mong muốn ; muô ; muô ́ ; muốn lắm ; muốn ; nguyện ; sàng ; să ; sẵn lòng ; sẵn sàng ; sẵn ; sẽ ; thiện chí ; tình nguyện ; tự nguyện ; vi ̀ muô ; vi ̀ muô ́ ; vui lòng ; ý chí ; đã sẵn sàng ; đòi hỏi gì hơn được nữa ; đối ; đồng ý ;
|
willing
|
bắt ; bằng lòng ; chấp ; chịu ra tay ; chịu ; chọn ; cũng đồng ý ; cố gắng ; cỡ ; dư ; dư ̣ ; giúp ; giải quyết xong vụ này ; giải quyết xong vụ ; kiên định ; kịp ; là sẵn sàng ; mong muốn ; muô ; muốn lắm ; muốn ; nguyện ; nêu ; phu ; phu ̀ ; sàng ; să ; sắng ; sẵn lòng ; sẵn sàng ; sẵn ; sẽ ; thiện chí ; tình nguyện ; tự nguyện ; vi ; vi ̀ ; vui lòng ; ý chí ; đã sẵn sàng ; đối ; đồng ý ;
|
English | English |
willing; volition
|
the act of making a choice
|
willing; uncoerced; unforced
|
not brought about by coercion or force
|
English | Vietnamese |
willful
|
* tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] wilful |
willing
|
* tính từ
- bằng lòng, vui lòng; muốn =to be willing to do+ muốn làm - sẵn sàng, quyết tâm =to be quite willing to+ rất sẵn sàng =willing to help+ sẵn sàng giúp đỡ =a willing worker+ một công nhân quyết tâm - có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng - tự nguyện =a willing help+ sự giúp đỡ tự nguyện |
willingness
|
* danh từ
- sự bằng lòng, sự vui lòng - sự sẵn sàng, sự sốt sắng - sự tự nguyện - thiện ý |