- Think!
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Finished?
Think!
Video hướng dẫn giải
THINK! What sport is popular in your country?
[Hãy nghĩ! Môn thể thao nào là phổ biến trong đất nước của bạn?]
Lời giải chi tiết:
In my country, football is popular because most of people play it.
[Ở đất nước tôi, bóng đá phổ biến vì hầu hết mọi người đều chơi nó.]
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Match the words in the box with pictures 1- 16. Then listen and check. Which sports do you like?
[Ghép các từ trong ô với hình 1- 16. Sau đó nghe và kiểm tra. Bạn thích môn thể thao nào?].
football basketball tennis wrestling athletics rugby volleyball gymnastics hockey climbing golf sailing swimming skiing cycling horse-riding |
Lời giải chi tiết:
1. football [bóng đá]
2. horse-riding [cưỡi ngựa]
3. tennis [quần vợt]
4. swimming [bơi lội]
5. athletics [điền kinh]
6. cycling [đạp xe]
7. climbing [leo núi]
8. gymnastics [thể dục dụng cụ]
9. skiing [trượt tuyết]
10. volleyball [bóng chuyền]
11. golf [gôn]
12. hockey [khúc côn cầu]
13. wrestling [đấu vật]
14. sailing [chèo thuyền ]
15. rugby [bóng bầu dục]
16. basketball [bóng rổ]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Check the meanings of the word in blue in the Sport quiz. Then do the quiz in pairs or teams.
[Kiểm tra nghĩa của từ màu xanh lam trong phần câu đố vui về thể thao. Sau đó thực hiện câu đố theo cặp hoặc theo nhóm.]
1. Can you name an American basketball player?
[Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?]
2. Which country are these hockey fans from?
[Những người hâm mộ môn khúc côn cầu này đến từ nước nào?]
3. What is the longest event in atheletics competition?
[Sự kiện dài nhất trong cuộc cạnh tranh của người vô thần là gì?]
4. What is the most famous cycling race in the world?
[Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?]
5. In which city is the biggest football stadium in Europe?
[Sân vận động bóng đá lớn nhất châu Âu nằm ở thành phố nào?]
6. Heres a judo champion. Which country is this sport from?
[Đây là một nhà vô địch judo. Môn thể thao này đến từ nước nào?]
7. Which of these is the correct size for a golf ball? a, b, or c?
[Kích thước nào trong số này là đúng cho một quả bóng chơi gôn? a, b, hoặc c?]
a. 19mm b. 41,1 mm c.57,5 mm
8. How many players are there in a doubles tennis match?
[Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu quần vợt đôi?]
9. How long is an Olympic swimming pool?
[Một bể bơi Olympic dài bao nhiêu?]
10. How many players are there in a beach volleyball team?
[Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?]
Phương pháp giải:
- player[n]: người chơi, cầu thủ
- fans [n]: những người hâm mộ
- competition [n]: cuộc thi
- race [n]: đường đua
- stadium [n]: sân vận động
- champion [n]: quán quân, nhà vô địch
- Olympic [n]: thế vận hội
- team [n]: đội
- ball [n]: quả bóng
- match [n]: trận đấu
Lời giải chi tiết:
1. American basketball player: Kobe Bryant
[Cầu thủ bóng rổ người Mỹ: Kobe Bryant]
2. Canada
3.The longestrunningraceon the Olympic programme, the marathon covers 26 miles 385 yards [42.195km].
[Cuộc đua chạy dài nhất trong chương trình Olympic, cuộc chạy marathon dài 26 dặm 385 thước Anh [42,195km].]
4.Tour de France
5. Stadium name: Camp Nou, City: Barcelona, Country : Spain, Capacity [sức chứa]: 99,354
[Tên sân vận động: Camp Nou, Thành phố: Barcelona, Quốc gia: Tây Ban Nha, Sức chứa [sức chứa]: 99.354]
6. Japan [Nhật Bản]
7. b. 41,1mm
8. two players [hai người chơi]
9. 50 metres [50 mét]
10. 4 players[bốn người chơi]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Watch or listen and answer the question.
[Xem hoặc nghe và trả lời câu hỏi.]
1. Does Liane do any sports ?
[Liane có chơi môn thể thao nào không?]
2. What sport does Lewis watch on TV ?
[Lewis xem môn thể thao nào trên TV?]
3. Are there any sports Ray wants to try ?
[Có môn thể thao nào Ray muốn thử không?]
Phương pháp giải:
Transcript:
1. Liane
Man: Do you do any sports?
Liane:Yes, I do. I like swimming. I'm really into it.
Man: How often do you swim?
Liane: Every morning. I'm in a swimming club.
Man: So, what's the best thing about swimming?
Liane: Winning. I'm very competitive. My personal best for 100 meters is one minute 12 seconds.
Man: And the worst thing?
Liane: Im not interested in getting up early. Every morning I get up at 5.30.
2. Lewis
Girl: What's your favorite sport?
Lewis: Football, definitely. I'm in the school team. I love watching football on TV. I'm playing it all my games console.
Girl: Who is your favorite team?
Lewis: I like Manchester United. They're the best team.
3. Ray
Girl: What do you think about sport?
Ray: I like most sports.
Girl: What's your favorite?
Ray: I'm a basketball fan. I play a lot at school and I love the Los Angeles Lakers.
Girl: Are there any sports you want to try?
Ray: Yes, I want to try skiing. I think it looks fun.
Tạm dịch:
1. Liane
Người đàn ông: Bạn có chơi bất kỳ môn thể thao nào không?
Liane: Vâng, tôi có. Tôi thích bơi lội. Tôi thấy rất hứng thú với nó.
Người đàn ông: Bạn bơi bao lâu một lần?
Liane: Mỗi sáng. Tôi đang ở trong một câu lạc bộ bơi lội.
Người đàn ông: Vậy, điều tuyệt vời nhất khi đi bơi là gì?
Liane: Chiến thắng. Tôi rất cạnh tranh. Thành tích cá nhân tôi tốt nhất ở cự ly 100 mét của tôi là một phút 12 giây.
Người đàn ông: Và điều tệ nhất là?
Liane: Tôi không muốn dậy sớm. Mỗi sáng tôi dậy lúc 5h30.
2. Lewis
Cô gái: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Lewis: Chắc chắn là bóng đá. Tôi ở trong đội tuyển của trường. Tôi thích xem bóng đá trên TV. Tôi đang chơi nó trên tất cả bảng điều khiển trò chơi của mình.
Cô gái: Đội yêu thích của bạn là ai?
Lewis: Tôi thích Manchester United. Họ là đội giỏi nhất.
3. Ray
Cô gái: Bạn nghĩ gì về thể thao?
Ray: Tôi thích hầu hết các môn thể thao.
Cô gái: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Ray: Tôi là một fan hâm mộ bóng rổ. Tôi chơi rất nhiều ở trường và tôi yêu Los Angeles Lakers.
Cô gái: Có môn thể thao nào bạn muốn thử không?
Ray: Vâng, tôi muốn thử trượt tuyết. Tôi nghĩ nó trông rất vui.
Lời giải chi tiết:
1. Yes, she does. She does swimming.
[Có. Cô ấy bơi.]
2. He watches football.
[Anh ấy xem bóng đá.]
3. Yes, there is. It is skiing.
[Vâng, có. Đó là môn trượt tuyết].
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
[Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính.]
KEY PHRASES Talking about sports 1. I'm in a...................club. 2. I [don't] enjoy................. 3. I'm in the ..............team. 4. I'm a................. fan. 5. I want to try... |
Lời giải chi tiết:
KEY PHRASES Talking about sports[Nói về thể thao] 1. I'm in aswimmingclub. [Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.] 2. I [don't] enjoygetting up early. [Tôi không thích thức dậy sớm.] 3. I'm in theschoolteam. [Tôi là thành viên của đội nhà trường.] 4. I'm abasketballfan. [Tôi là người hâm mộ bóng rổ.] 5. I want to tryskiing. [Tôi muốn thử trượt tuyết.] |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Work in groups. Find out who is sports crazy. Change the words in blue in exercise 3 and ask and answer the questions. Use the Key Phrases.
[Làm việc nhóm. Tìm ra ai là người cuồng thể thao. Thay đổi các từ có màu xanh lam trong bài tập 3 để hỏi và trả lời các câu hỏi. Sử dụng các cụm từ chính.]
- Do you do any sports?
[Bạn có chơi môn thể thao nào không?]
- Yes, I enjoy playing basketball. I'm in the school team. And you?
[Có, mình thích chơi bóng rổ. Mình nằm trong đội bóng rổ của trường. Còn bạn thì sao?]
Lời giải chi tiết:
A: Do you do any sports?
[Bạn có chơi môn thể thao nào không?]
B: Yes, I enjoy playing badminton. I'm in the city team.
[Vâng, tôi thích chơi cầu lông. Tôi ở trong đội tuyển của thành phố.]
A: What sport do you watch on TV?
[Bạn xem môn thể thao nào trên TV?]
B: I watch football matches. I'm a football fan.
[Tôi xem các trận đấu bóng đá. Tôi là một người hâm mộ bóng đá.]
A: Are there any sports do you want to try?
[Có môn thể thao nào bạn muốn thử không?]
B: Yes, I want to try swimming.
[Vâng, tôi muốn thử bơi lội.]
Finished?
Video hướng dẫn giải
Finished? Write more quiz questions.
[Viết thêm các câu hỏi đố vui.]
Lời giải chi tiết:
1. How many players are there in a basketball match?
[Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng rổ?]
2.How many players are there in a football match?
[Có bao nhiêu cầu thủ trong một trận đấu bóng đá?]
3. Which sports are hold in the Olympic?
[Những môn thể thao nào được tổ chức trong Thế vận hội?]
4. How often does the World Cup take place?
[World Cup diễn ra bao lâu một lần?]
5. How long does a soccer match last?
[Một trận bóng đá kéo dài bao lâu?]