This time you shall die nghĩa là gì

“Đã đến lúc chúng ta phải đi ngủ rồi!”, “Đã đến lúc bố tôi phải về nhà rồi”, “Đã đến lúc Tommy đi học rồi”. Bạn có biết những câu trên nếu được chuyển sang tiếng Anh thì ta sẽ sử dụng cấu trúc nào không? Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt “đã đến lúc nên làm gì” để nhắc nhở người khác, ta sẽ sử dụng cấu trúc It’s high time. Vậy cấu trúc này sẽ được sử dụng như thế nào và công thức sử dụng ra sao? Hãy cùng FLYER tìm hiểu về phần kiến thức ngữ pháp này trong bài viết dưới đây nhé.  

It’s high time là cấu trúc mang ý nghĩa là gợi ý, nhắc nhở đã đến lúc nên làm một điều gì đó. Đặc biệt cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn biểu đạt ý nghĩa đã hơi trễ cho một điều gì đó (tức là nó phải được xảy ra ngay, càng sớm càng tốt). Đây là một cấu trúc khá đặc biệt bởi nhìn thì đây giống như câu ở thì quá khứ đơn nhưng về mặt ý nghĩa lại dùng để nói về hiện tại hay tương lai. 

This time you shall die nghĩa là gì
Cấu trúc It’s high time là gì?

Ví dụ:

Tomorrow John is going to take an exam. It’s high time for him to study right row.

(Ngày mai John có bài kiểm tra. Đã đến lúc anh ấy nên học ngay thôi.)

It’s high time Jane changed her fashion style. 

(Đã đến lúc Jane nên thay đổi phong cách thời trang của cô ấy.)

2.1. Công thức 1

It’s high time + S + Ved/V2

Cấu trúc It’s high time + S + V-ed/V2 được sử dụng với thì quá khứ, dùng để diễn tả thời gian mà một việc nên cần làm ngay lúc đó.

This time you shall die nghĩa là gì
Công thức It’s high time trong tiếng Anh

Ví dụ:

It’s high time Jack went to bed. He will have a semester at 6.30 tomorrow morning. 

(Đã đến lúc Jack nên đi ngủ rồi. Anh ấy có một tiết học vào 6h30 sáng ngày mai.)

It’s high time Mary bought a new pair of shoes. The old one was too out of fashion.

(Đã đến lúc Mary nên mua một đôi giày mới. Đôi cũ của cô ấy quá lỗi thời rồi.)

2.2. Công thức 2

It’s high time + for somebody + to V

Cấu trúc It’s high time + for somebody + to V được sử dụng để diễn tả thời gian ai đó cần làm việc gì ngay lúc đó. Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh tính phê phán hay phàn nàn trước đó.

This time you shall die nghĩa là gì
Công thức It’s high time trong tiếng Anh

Ví dụ: 

It’s high time for her to tidy the room. 

(Đã đến lúc cô ấy phải dọn dẹp phòng rồi.)

You are so lazy! It’s high time for you to change yourself.

(Con thật lười biếng! Đã đến lúc con phải thay đổi bản thân rồi.)

Hai cấu trúc tương đồng với cấu trúc It’s high time trong tiếng Anh là It’s time It’s about time. Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về cặp đôi này nhé.

3.1. Cấu trúc It’s time

Cấu trúc It’s time khi sử dụng với thì quá khứ thì nó mang ý nghĩa tương tự như It’s high time. Còn khi nó được sử dụng với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) thì cấu trúc này mang ý nghĩa là gợi ý cho người nói lẫn người nghe một điều nên làm.

Công thức It’s time:

It’s time + S + V-ed

hay

It’s time + for somebody + to V

This time you shall die nghĩa là gì
Cấu trúc It’s time

Ví dụ:

It is 10:30 pm. It’s time we went home.

(Bây giờ là 10 giờ rưỡi tối. Đã đến lúc chúng ta phải về nhà rồi.)

Tony, it’s time for you to go right now. The class will start in 5 minutes.

(Tony, đã đến lúc bạn nên đi rồi. Lớp học sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa.)

3.2. Cấu trúc It’s about time

Tương tự như cấu trúc It’s high timeIt’s time, cấu trúc It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc nào đó đáng lẽ ra đã phải được làm hoặc hoàn thành rồi. Cấu trúc này cũng đặc biệt khi kết hợp với động từ ở thì quá khứ và diễn tả ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai.

Công thức It’s about time:

It’s about time + S + V-ed

This time you shall die nghĩa là gì
Cấu trúc It’s about time

Ví dụ:

It’s about time you came to acknowledge your mistake and apologize.

(Đã đến lúc bạn nhận ra sai lầm của mình và xin lỗi.)

John has had a stomach ache for a week. It’s about time he went to see a doctor. 

(John bị đau bụng khoảng một tuần nay rồi. Đã đến lúc anh ấy nên đi gặp bác sĩ.)

Sau khi được ôn luyện tất tần tật về cấu trúc It’s high time cũng như hai cấu trúc tương đồng là It’s timeIt’s about time thì đã đến lúc các bạn bắt đầu nên luyện bài tập để thành thạo hơn 3 cấu trúc này? Hãy tham khảo phần bài tập dưới đây của FLYER để xem bạn đúng được bao nhiêu câu và hiểu được bao nhiêu phần trăm kiến thức của phần ngữ pháp này nhé.

This time you shall die nghĩa là gì
Bài tập vận dụng về cấu trúc it’s high time

Hy vọng bài viết cấu trúc và cách dùng It’s high time chuẩn trong tiếng Anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ và nắm chắc toàn bộ kiến thức cơ bản của cấu trúc này. Nếu muốn chinh phục thành công các dạng bài kiểm tra liên quan thì  hãy thường xuyên luyện tập với bài tập trên bài viết. Hãy theo dõi FLYER để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh nhé.

Cùng ôn luyện về động từ trong tiếng Anh nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Chỉ với vài bước đăng ký, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, với giao diện tươi vui bắt mắt cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, việc ôn luyện của bạn sẽ thú vị hơn nhiều!

Xem thêm

Bạn có biết trong tiếng Anh khi muốn nói đã đến lúc phải làm gì đó rồi, chúng ta thường sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào không? Câu trả lời chính là cấu trúc It’s high time đấy. Step Up sẽ bật mí cho bạn công thức, cách dùng cũng như các bài tập với cấu trúc It’s high time và các cấu trúc tương tự trong bài viết này.

1. Cấu trúc It’s high time và cách dùng

Đầu tiên, hãy khám phá những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc thú vị này nhé. Step đã chuẩn bị các ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu cấu trúc It’s high time một cách nhanh chóng nhất.

Cấu trúc It’s high time là gì?

Cấu trúc này mang ý nghĩa gợi ý đã đến lúc nên làm điều gì đó. Nếu bạn cảm thấy rằng đã hơi trễ cho một điều gì đó xảy ra (và nó nên xảy ra), bạn có thể sử dụng cụm từ “It’s high time”. Cấu trúc này có thể trông rất lạ, vì nó sử dụng thì quá khứ để nói về hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ:

  • This room looks very old, it’s high time you had it repaired.

(Phòng này trông cũ lắm rồi đấy, bạn nên sửa nó đi.)

  • I can’t stand this worn out bike anymore, it’s high time we bought a new one.

(Tôi không thể chịu được chiếc xe đạp cũ kỹ này nữa, chúng ta phải mua cái mới thôi.)

This time you shall die nghĩa là gì

This time you shall die nghĩa là gì

Cách dùng cấu trúc It’s high time

Cấu trúc It’s high time thường được dùng với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn

Công thức chung:

It’s high time + S + V-ed

Bạn có thể tham khảo các động từ bất quy tắc để biết dạng đúng của động từ trong cấu trúc này.

Ví dụ:

  • It’s high time Susie went to bed. She’ll have to leave early tomorrow.

(Susie phải đi ngủ thôi. Mai cô ấy cần rời đi sớm.)

  • It’s high time this building was completed. It has been under construction for months.

(Tòa nhà kia đáng ra phải thi công xong rồi. Họ bắt đầu xây nó được mấy tháng rồi đấy.)

  • It’s high time Marshall bought a new pair of sandals.

(Marshall nên mua đôi xăng-đan mới rồi.)

2. Cấu trúc và cách dùng It’s Time và It’s about time

Trong tiếng Anh, các thì quá khứ có thể được sử dụng để nói về hiện tại/tương lai trong nhiều cụm từ với “time”. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc It’s time và cấu trúc It’s about time cùng Step Up nhé.

Cấu trúc It’s time

Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc It’s high time khi dùng với mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, khi dùng với to V, nó mang nghĩa gợi ý điều nên làm, cần làm cho cả người nói và người nghe.

Công thức chung:

It’s time + S + V-ed

hay

It’s time + to V

Ví dụ:

  • It’s almost 11 p.m. It’s time we went home or else our parents would be worried.

(Đã gần 11 giờ rồi. Đến giờ chúng mình phải về thôi không bố mẹ sẽ lo lắng lắm đấy.)

  • Honey, it’s time to start packing, we have to leave in 45 minutes.

(Mình ơi, chúng ta phải dọn đồ thôi, 45 phút nữa là phải rời đi rồi.)

This time you shall die nghĩa là gì

Cấu trúc It’s about time

Giống như hai cấu trúc trên, cấu trúc It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra sớm hoặc đã nên xảy ra.

Công thức chung:

It’s about time + S + V-ed

Ví dụ:

  • It’s about time someone took actions to deal with this problem.

(Đã đến lúc ai đó phải đứng ra giải quyết vấn đề này rồi.)

  • It’s about time my mother got back home – it’s getting quite late.

(Mẹ tôi chắc sắp về đến nhà, khá muộn rồi.)

Lưu ý rằng các cấu trúc này thường được dùng trong văn nói tiếng Anh. Ở các văn cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết, các cấu trúc ngữ pháp này thường ít được sử dụng

3. Bài tập cấu trúc it’s high time

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. I think you should return that book to the library.

=> It’s high time __________________________

  1. Don’t you think this apartment needs repairing?

=> It’s high time __________________________

  1. The child is still at school at this hour, someone must pick her up already.

=> It’s high time __________________________

  1. Let’s buy the books we have always wanted, now that we have money.

=> It’s high time __________________________

  1. We really should tell our parents about this, shall we?

=> It’s high time __________________________

This time you shall die nghĩa là gì

Đáp án:

  1. It’s high time you returned that book to the library.
  2. It’s high time this apartment got repaired.
  3. It’s high time someone picked her up, the child is still at school at this hour.
  4. It’s high time we bought the books we have always wanted, now that we have money.
  5. It’s high time we told our parents about this.

Bài 2: Đặt 5 câu với các cấu trúc It’s time, It’s about time và It’s high time.

Đáp án: (tham khảo)

  1. It’s time to sing a song to our host today.
  2. It’s time we sent our kids to an English course.
  3. It’s about time Susie visited her grandparents.
  4. It’s about time Marshall asked the teacher about his scores.
  5. It’s high time you finished the assignment your teacher gave you last Tuesdays.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ về cấu trúc It’s high time, cũng như cấu trúc It’s time It’s about time. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy được thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học nói chung và học tiếng Anh nói riêng.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z