Thời tiết hôm nay như thế nào dịch sáng tiếng Anh
Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn một số mẫu câu dùng để hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh.Trong nhiều cuộc đối thoạigiao tiếp tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn được nhắc tới. Vậy bạn đã từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết chưa? Dưới đây là một số mẫu câumô tả thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mời các bạn tham khảo. Show Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
1. Một số từ vựng nói về thời tiếtTrước khi đi sâu vào tìm hiểu các mẫu câu nói về thời tiết, chúng ta cùng nắm rõ một vài từ vựng viết về thời tiết trước đã nhé:
2. Một số mẫu câu hỏi về thời tiếtHỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu: Whats the weather like today? Do you know what the weather will be like tomorrow? Do you know if its going to rain tomorrow? Did you see the weather forecast? Whats the forecast? Whats the forecast like? Hỏi về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu: What is the weather like in Vietnam? How is the climate in Korea? Does it rain much in Nha Trang? How different is the weather between HCMC and Hanoi? 3. Một số câu trả lời về thời tiếtTrả lời về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng cấu trúc sau: Its + thời tiết (hot, cold, windy)
VD: It's cold. (Trời lạnh)
Trả lời về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu: Weather in Lao is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold. The weather in Pusan is very similar to Seoul. The main difference is that Seoul gets a little more snow in the winter and a little hotter in the summer. This is primarily because Pusan is right next to the water. Trả lời vềNhiệt độ(Temperatures): Whats the temperature? Its 22°C (twenty-two degrees) What temperature do you think it is? Probably about 30°C (thirty degrees) 4. Tổng hợp một số câu nói về thời tiếtBạn có thể mở đầu bằng cách đưa ra một nhận xét chung về thời tiết như: Lovelyday, isnt it! What a nice day! What a beautiful day! The weathers fine The suns shining Its going to freeze tonight It doesnt look like its going to stop raining today. It looks like its going to rain Were expecting a thunderstorm Its stopped raining Its clearing up What strange weather were having! (Sao thời tiết lạ thế nhỉ!) What miserable weather! Bạn cũng có thể đưa ra những dự báo thời tiết bằng cách sử dụng nhiều hình thức khác nhau chứ không chỉ là "will"hoặc "going to" I think itll clear up later. Its going torainby the looks of it. Were in forfrosttonight. Theyre expectingsnow in the north. The suns trying to come out. We had a lot of heavy rain this morning. We havent had any rain for a fortnight Nếu ai đó phàn nàn trời mưa quá nhiều, ta có thể nói: Never mind its good for the garden. Nếu ai đó phàn nàn trời quá nóng, ta có thể nói: At least my tomatoes will be happy. Nếu cuộc trò chuyện chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, thì có lẽ ai đó sẽ nói rằng: Well, Ive heard its worse in the west. Theyve had terrible flooding. 5. Một số đoạn hội thoại về thời tiếtĐoạn hội thoại 1:
Đoạn hội thoại 2
Bài viết trên đây đã tổng hợp một số kiến thức về cách hỏi, trả lời và miêu tả về thời tiết. Hy vọng các bạn sẽ bổ sung thêm kiến thức cho việc học tiếng Anh của mình tốt hơn. |