Tiếng Anh các phương tiện giao thông

Trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều chủ đề xoay quanh về cuộc sống diễn ra mỗi ngày xung quanh chúng ta. Trong đó, chủ đề về giao thông thường thuyên được xuất hiện trong các hội thoại giao tiếp, các bài diễn văn, …. 

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
một số từ vưng về phương tiện giao thông hiện nay

Vì thế để chúng ta không còn bị bí từ vựng trong các cuộc đối thoại, hãy theo dõi bài viết dưới đây để cùng học thuộc những từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông ngay hôm nay thôi nhé!

Tất tần tật từ vựng về chủ đề giao thông thường gặp nhất

“ “

Giao thông là chủ đè thường xuyên gặp nhất trong hoạt động mỗi ngày của chúng ta từ đi làm, đi chơi, đi du lịch, công tác,… Hãy cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông ngay dưới đây nào

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
từ vựng về giao thông thường gặp nhất

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông với các phương tiện đường bộ

  • Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
  • Car (ka:): Ô tô
  • Caravan
  • Coach
  • High-speed train
  • Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
  • Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông đường bộ

  • Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
  • Railway train
  • Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
  • Tram (træm): Xe điện
  • Truck
  • Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông phương tiện đường thủy, nước

  • Boat (bəʊt): Thuyền
  • Canoe: xuồng
  • Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển
  • Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
  • Ferry (ˈfɛri): Phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
  • Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
  • Ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc

Từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng

  1. Bus: xe buýt
  2. Taxi: xe taxi
  3. Tube: tàu điện ngầm 
  4. Underground: tàu điện ngầm
  5. Subway: tàu điện ngầm
  6. High-speed train: tàu cao tốc
  7. Railway train: tàu hỏa
  8. Coach: xe khách

Từ vựng tiếng anh về phương tiện đường bay, hàng không

  • Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
  • Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
  • Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
  • Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
  • Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

Từ vựng về các loại đường trong giao thông 

  • Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
  • Bump (bʌmp): Đường bị xóc
  • Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
  • Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
  • Fork (fɔːk): Ngã ba
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
  • Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
  • Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
  • Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
  • Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
  • Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
Các loại đường giao thông trong tiếng Anh

  • Road (rəʊd): Đường
  • Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
  • Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
  • T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
  • Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
  • Traffic jam: tắc đường
  • Traffic: giao thông
  • Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ

“ “

Tổng hợp các biển báo giao thông bằng tiếng Anh

  • Cross road (krɒs rəʊd): Chỉ những đoạn đường hay giao nhau  
  • Dead end (/ˌded ˈend/): đường cuối, đường cụt
  • End of dual Carriage way  làn đường kép  
  • Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): khu đỗ xe cho người khuyết tật
  • Hard shoulder (hɑːd shoulde): khu cho phép dừng xe, đỗ xe
  • No crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): biển cấm băng qua đường
  • No entry (nəʊ ˈɛntri): không được vào  
  • No horn (nəʊ hɔːn): Biển câm không được bấm còi  
  • No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt qua

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
Các biển báo giao thông thường gặp

  • No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đậu xe, đỗ xe  
  • No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng  
  • Railway (/ˈreɪlweɪ/): các loại đường sắt
  • Road goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): Đường đi bên phải
  • Road sign (rəʊd saɪn): Bảng chỉ đường  
  • Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): Đường rộng hơn
  • Roundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh vòng tròn
  • Slippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn trợt
  • Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm, hạ tốc độ  
  • Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn, giảm lại tốc độ
  • T-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba có dạng chữ T
  • Two way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường đi có hai chiều
  • Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên

Một số từ vựng khác

  • Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạn
  • Breathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  • Car park (/kɑːr pɑːrk/): chỗ bãi đậu xe máy
  • Infrastructure (/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/): cơ sở vật chất, hạ tầng
  • Journey (/ˈdʒɜːni/): chuyến hành trình
  • Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ  
  • Kerb (/kɜːrb/): mép vỉa hè
  • Learner driver (/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/): chỉ người mới tập lái xe
  • One-way street (/wʌn weɪ striːt/): đường một chiều
  • Parking ticket (/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/): vé giữ xe
  • passenger (/ˈpæsɪndʒər/): hành khách, khách hàng
  • Petrol station (/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/): chỗ đổ xăng
  • Private transport (/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông cá nhân
  • Public transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộng
  • Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè  
  • Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông  
  • Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)  
  • Traffic jam (/ˈtrafik ˌjam/): tắc nghẽn giao thông
  • Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông  
  • Traffic warden (/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /): nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  • Transport (/ˈtrænspɔːt/): vận, di chuyển
  • Transport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống bộ giao thông
  • Transportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/): phương tiện giao thông
  • Trip (/trɪp/): chuyến đi
  • Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện  
  • bypass : đường vòng
  • car hire: thuê xe
  • car wash: rửa xe ô tô
  • diesel : dầu diesel
  • driver: tài xế
  • driving instructor: giáo viên dạy lái xe
  • driving lesson: các buổi học tập lái xe
  • driving licence: bằng lái xe
  • driving test: thi bằng lái xe
  • garage: ga ra
  • hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  • jump leads: dây sạc điện
  • kerb: mép vỉa hè
  • level crossing: chỉ đường ray nằm giao với đường cái
  • mechanic: thợ sửa máy
  • oil: dầu
  • parking meter : máy tính tiền đỗ xe
  • parking space: chỗ đỗ xe
  • petrol :xăng
  • petrol pump : bơm xăng
  • puncture : thủng xăm
  • reverse gear : số lùi
  • second-hand : đồ cũ
  • services: dịch vụ
  • speed: tốc độ
  • to accelerate: tăng tốc
  • to change gear : chuyển số
  • to drive: lái xe
  • to skid: trượt bánh xe
  • to slow down: chậm lại
  • to stall : làm chết máy
  • to swerve : ngoặt
  • toll road: đường có thu lệ phí
  • toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
  • traffic: giao thông
  • tyre pressure: áp suất lốp
  • cone (/koʊn/): cọc tiêu giao thông
  • Corner: góc phố  
  • Crossroads: ngã tư  
  • crosswalk (/ˈkrɒswɔːk/): lối qua đường dành cho người đi bộ
  • Flat tyre: lốp sịt  
  • Icy road: đường trơn vì băng  
  • Jack: đòn bẩy  
  • lane (/leɪn/): làn đường
  • Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường  
  • manhole (/ˈmæn.həʊl/): miệng cống
  • Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng  
  • parking lot (/ˈpɑːkɪŋ lɒt/): bãi đậu, đỗ xe
  • pavement (/ˈpeɪvmənt/): vỉa hè
  • Road map: bản đồ đường đi  
  • roadblock (/ˈrəʊdblɒk/): hệ thống hàng rào chặn đường
  • Roadworks: các công trình, thi công sửa đường  
  • speed camera (/ˈspiːd ˌkæm.rə/): camera bắn tốc độ
  • Speeding fine: phạt tốc độ  
  • Spray: bụi nước  
  • To brake: phanh (động từ)  
  • tunnel (/ˈtʌnəl/): đường hầm
  • turnpike (/ˈtɜːnpaɪk/): đường cao tốc có trạm thu phí
  • Unleaded: không chì 

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống

Từ vựng chỉ đường đi trong tiếng Anh thông dụng 

  • Avenue: Đại lộ
  • Between: Ở giữa (and)
  • Beside: Bên cạnh
  • Behind: Sau, phía sau
  • Ben: Đường cong
  • Cross the road: Đi qua đường
  • Cross the crosswalk: Qua đường/qua vạch đi bộ
  • Cross the bridge: Qua cầu
  • Curve: Đường cong
  • Dual carriageway: đường lộ có  2 chiều
  • Go past: Đi qua/ băng qua
  • Go straight = Go along: Đi đường thằng
  • Go down: Đi xuống
  • Go towards: Đi theo hướng
  • Go up the hill: Đi lên dốc
  • Go down the hill: Đi xuống dốc
  • In front of: Trước/ phía trước
  • In the roundabout take the first exit: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binh
  • Opposite: Đối diện
  • Next to: kế bên
  • Near: Gần
  • Turn right: Rẽ phải
  • Turn left: Rẽ trái
  • Take the first right/left: Rẽ trái hoặc phải 
  • Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ hai
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • T – junction: Ngã ba
  • Turning: Chỗ rẽ/ngã rẽ
  • Roundabout: bùng binh vòng tròn
  • Roadway narrows: Đường hẹp
  • Pavement: Vỉa hè
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ

Các mẫu câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề giao thông

Để áp dụng rõ hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số câu hỏi thông dụng về chủ đề giao thông thông dụng nhất.

“ ”
  • How do you go to the school / office ? ( Bạn đến trường / văn phòng bằng cách nào?) 
  • I go to school/ the office by bike/bus. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe bus)
  • How do you travel to school/ work? ( Bạn di chuyển đến trường học / nơi làm việc như thế nào?)
  • I travel to school/work by bike/motobike. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe máy)
  • How to you get to school/ work? ( Làm thế nào để bạn đến trường học / làm việc?)
  • I get to school/ work by bike/bus. (Tôi đến trường / đi làm bằng xe đạp / xe buýt.)

Đoạn văn về phương tiện giao thông hay nhất

Tiếng Anh các phương tiện giao thông
Bài viết về chủ đề giao thông bằng tiếng anh – AMA

When I graduated from college, my father bought me a motorbike. It was a white Wave car. I really love it. The motorcycle has a plastic shell. The saddle is designed to be long and wide, very smooth. It has a brake on the right hand and a brake on the right foot for operator convenience. There are headlights in front, I can adjust the height or low of the lights. The turn signal switch is designed on the right hand side, we will push the control button to turn on the turn signal light on the corresponding side. The motorcycle body has a stainless steel frame that allows us to clamp unnecessary small items. There are also 2 hooks that are very convenient. Under the seat of the motorcycle, there is a small trunk so that you can keep your raincoat and sunscreen. The fuel tank is also located here. With a full tank of gas, the car can run for 200km. When traveling by motorbike in Vietnam, you must be at least 18 years old and have a driver’s license. Because the roads in Vietnam are not too big, traveling by motorbike is easy to slip over obstacles. However, motorbikes also have some limitations such as dust. However, the effects it brings still make me want to use it.

Tạm dịch: Khi tôi đậu đại học, bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe máy. Đó là một chiếc xe Wave màu trắng. Tôi thực sự yêu thích nó. Chiếc xe máy có vỏ nhựa. Yên xe được thiết kế dài và rộng, rất êm ái. Nó có một phanh ở tay phải và một phanh ở chân phải để thuận tiện cho người vận hành. Phía trước có đèn pha, tôi có thể điều chỉnh độ cao hay thấp của đèn. Công tắc đèn xi nhan được thiết kế ở bên tay phải, chúng ta sẽ gạt nút điều khiển để bật đèn xi nhan ở bên tương ứng. Thân xe máy có khung thép không gỉ giúp chúng ta có thể kẹp những vật dụng nhỏ không cần thiết. Ngoài ra còn có 2 móc cài rất tiện lợi. Phía dưới yên xe máy có cốp nhỏ để bạn có thể để áo mưa, áo chống nắng. Ngăn chứa xăng cũng được đặt tại đây. Khi đổ đầy bình xăng, xe chạy được 200km. Khi đi bằng xe máy tại Việt Nam, bạn phải đủ 18 tuổi và có bằng lái xe. Do đường xá ở Việt Nam không quá lớn nên việc di chuyển bằng xe máy rất dễ trượt qua các chướng ngại vật. Tuy nhiên, xe máy cũng có một số hạn chế như khói bụi. Tuy nhiên, những hiệu quả mà nó mang lại vẫn khiến tôi muốn sử dụng.

Bài viết trên vừa chia sẻ cho bạn các từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông cùng những mẫu câu hỏi thường gặp trong giao tiếp. Hy vọng rằng đây sẽ là bí quyết học tiếng Anh bổ ích giúp bạn không còn khó khăn trong quá trình học tiếng anh từ vựng nữa, chúc bạn học tập thật tốt nhé

Tiếng Anh các phương tiện giao thông

AMA là thương hiệu vững chắc về đào tạo tiếng Anh theo phong cách Mỹ với mô hình học tập ưu việt và độc quyền, cùng đội ngũ giáo viên bản xứ 100%