Trembling là gì

Thông tin thuật ngữ trembling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

trembling
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ trembling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trembling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trembling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trembling tiếng Anh nghĩa là gì.

tremble /'trembl/

* danh từ
- sự run
!to be all in [on, of] a tremble
- run như cầy sấy

* nội động từ
- run
=to tremble with fear+ sợ run
=to tremble with cold+ lạnh run lên
- rung
- rung sợ, lo sợ
=to tremble at the thought of...+ run sợ khi nghĩ đến...
=to tremble for someone+ lo sợ cho ai
!to tremble in the balance
- [xem] balance

Thuật ngữ liên quan tới trembling

  • ticklers tiếng Anh là gì?
  • clumpiest tiếng Anh là gì?
  • epizoan tiếng Anh là gì?
  • spiculum tiếng Anh là gì?
  • soliloquists tiếng Anh là gì?
  • husbandry tiếng Anh là gì?
  • scrap-book tiếng Anh là gì?
  • unsaid tiếng Anh là gì?
  • borné tiếng Anh là gì?
  • cysts tiếng Anh là gì?
  • farmland tiếng Anh là gì?
  • hari-kari tiếng Anh là gì?
  • recast tiếng Anh là gì?
  • talent tiếng Anh là gì?
  • revels tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trembling trong tiếng Anh

trembling có nghĩa là: tremble /'trembl/* danh từ- sự run!to be all in [on, of] a tremble- run như cầy sấy* nội động từ- run=to tremble with fear+ sợ run=to tremble with cold+ lạnh run lên- rung- rung sợ, lo sợ=to tremble at the thought of...+ run sợ khi nghĩ đến...=to tremble for someone+ lo sợ cho ai!to tremble in the balance- [xem] balance

Đây là cách dùng trembling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trembling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tremble /'trembl/* danh từ- sự run!to be all in [on tiếng Anh là gì?
of] a tremble- run như cầy sấy* nội động từ- run=to tremble with fear+ sợ run=to tremble with cold+ lạnh run lên- rung- rung sợ tiếng Anh là gì?
lo sợ=to tremble at the thought of...+ run sợ khi nghĩ đến...=to tremble for someone+ lo sợ cho ai!to tremble in the balance- [xem] balance

Video liên quan

Chủ Đề