Watch sb like a hawk là gì
Tương tự như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có một kho tàng thành ngữ (Idioms) rất đa dạng phong phú. Trong bài viết này, Wow English sẽ chia sẻ với bạn những Idiom with eyes những thành ngữ chứa từ Eyes nhé. Show
1. The apple of someone's eye
Meaning: Một người hay vật được yêu thương, trân trọng hơn bất kì ai. cái gì khác 2. As far as the eye can/could see
Meaning: đến tận cuối chân trời 3. Be all eyes
Meaning: Nhìn chằm chằm, chăm chú 4. Beauty is in the eye of the beholder
Meaning: Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của thiếu nữ mà nằm ở đôi mắt của kẻ si tình. Ý nói mỗi người đều có một quan niệm về vẻ đẹp khác nhau. 5. Before/in front of someone's (very) eyes
Meaning: Trước mắt ai, dưới sự chứng kiến của ai 6. Be up to your eyes in something
Meaning: ngập đầu về (công việc, nợ nần), bận tối mắt tối mũi 7. A bird's-eye view (of something)
Meaning: Toàn cảnh nhìn từ trên xuống; một cái nhìn chung chung 8. Catch someone's eye
Meaning: thu hút sự chú ý của ai đó 9. Cock an ear/eye at something/someone
Meaning: Tập trung nhìn vào; lắng nghe ai đó, cái gì đó 10. Easy on the ear/eye (không chính thức)
Meaning: Dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào 11. My eye!: (từ cũ, không chính thức)
Meaning: Ồ lạ nhỉ! 12 An eye for an eye (and a tooth for a tooth)
Meaning: Ăn miếng trả miếng 13. Someone's eyes are bigger than their stomach
Meaning: No bụng đói con mắt, Con mắt to hơn cái miệng, háo ăn 14. Feast your eyes (on someone/something)
Meaning: Say mê ngắm nhìn; mê mải thưởng thức vẻ đẹp của ai, cái gì 15. For someone's eyes only
Meaning: Chỉ được nhìn thấy bởi một người chỉ rõ; chỉ được xem một mình; đọc một mình 16. Have an eye for something
Meaning: Có mắt tinh tường về; rất tinh vi; đánh giá đúng, cái cái nhìn đúng đắn về 17. Have your eye on someone
Nghĩa 1. để ý, theo dõi ai 18. Have your eye on something
Meaning: Nghĩ về việc mua món đồ nào đó, để ý đến cái gì đó 19. Have eyes in the back of your head
Meaning: có mắt rất tinh; nhìn thấy tất cả; nhận rõ tất cả 20. Have eyes like a hawk
Meaning: như mắt chim ưng; nhìn thấu mọi việc 21. Have one eye/half an eye on something
Meaning: Liếc nhìn, liếc mắt 22. Have a roving eye: (old-fashioned)
Meaning: Mắt nhìn láo liêng 23. In the blink of an eye
Meaning: Trong chớp mắt, trong nháy mắt. 24. In someone's eyes
Meaning: Trong con mắt của ai, trong quan điểm của ai 25. In the eyes of the law, world, etc.
Meaning: Về mặt pháp lý;Về mặt luật pháp, 26. In the public eye
Meaning: Trước mắt công chúng,nổi tiếng qua báo chí, truyền hình 27. In the twinkling of an eyeMeaning: trong nháy mắt; rất nhanh; ngay tức thì] Ex: In the twinkling of an eye, the flood swept out everything in the village. . 28. Keep your ears/eyes open (for something)
Meaning: để ý, theo dõi, chú ý đến cái gì 29 Keep an eye on someone/something
Meaning: để mắt đến, trông chừng ai, cái gì 30. Keep your eye on the ball
Meaning: Chú ý vào tiêu điểm, trọng điểm 31. Keep an/your eye open/out (for someone/something)
Meaning: Chú ý đến ai/ cái gì; để ý chờ đợi ai/ cái gì 32. Keep your eyes peeled (for someone/something)
Meaning: Xem xét một cách cẩn thận; tinh mắt 33. Keep a weather eye on someone/something
Meaning: Cảnh giác đề phòng, trong chừng, trông coi 34. Lay/set eyes on someone/something
Meaning:(không chính thức, thường dùng với nghĩa tiêu cực) Thấy ai/ cái gì 35. Look someone in the eye(s)/face
Meaning: (thường dùng với câu phủ định hoặc câu hỏi) nhìn thẳng vào mắt ai một cách thẳng thắn, không ngại ngùng 36. make eyes at someone/ give someone the eye
Meaning: liếc mắt đưa tình với ai. 37. Meet someone's eye(s)
Meaning: Nhìn thấy ai đang nhìn mình, bắt gặp ai đang nhìn mình; nhìn trả lại 38. Your mind's eye:
Meaning: tưởng tượng; khả năng sáng tạo 39. The naked eye
Meaning: nhìn bằng mắt thường 40. Not believe your ears/eyes
Meaning: Không tin ở tai/ mắt mình nữa 41. Not a dry eye in the house
Meaning: (hài hước) Mọi người trong cử tọa đều khóc hoặc xúc động sâu sắc 42. Not see eye to eye with someone (on something)
Meaning: Không đồng tình; không đồng ý ai đó về điều gì; bất đồng quan điểm 43. Not (be able to) take your eyes off someone/something
Meaning: Không bao giờ; không thể ngừng nhìn cái gì; không rời mắt 44. Only have eyes for/have eyes only for someone
Meaning: Chỉ cảm thấy hứng thú hoặc yêu (một người đã nói rõ) 45. Open your/someone's eyes (to something)
Meaning: Mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên; làm cho ai trố mắt ra, làm cho ai sáng mắt ra 46. Please the eye
Meaning: Làm vui mắt, làm thích mắt 47. Pull the wool over someone's eyes
Meaning: Che mắt ai; lừa dối 48. Run/cast an eye/your eyes over something
Meaning: Liếc qua, nhìn thoáng qua, đánh giá qua. 49. See, look at, etc. something through someone's eyes
Meaning: Nhìn sự việc dưới con mắt ai đó, dưới góc nhìn của ai đó 50. See something out of the corner of your eye:
Meaning: Đột ngột nhìn sang bên; liếc 51. Shut/close your eyes to something
Meaning: nhắm mắt làm ngơ 52. A sight for sore eyes
Meaning: (informal) Cảnh tượng vui; cảnh tượng dễ chịu 53. Take your eye off the ball
Meaning:Ngưng chú ý đến tiêu điểm, rời mắt 54. Turn a blind eye (to something):
Meaning: Giả vờ không biết 55. Under the (watchful) eye of someone
Meaning: Dưới sự giám sát của ai 56. With your eyes openMeaning: Hoàn toàn nhận thức được cái gì mình đang làm] Ex: she went into this with her eyes open so she only has herself to blame. (Cô ấy nhận thức được việc cô đang làm nên cô ấy chỉ có thể đổ lỗi cho bản thân.) 57. With your eyes shut/closed
Meaning: Không cần nhiều cố gắng; một cách dễ dàng 58. With an eye to something/to doing something
Meaning: nhằm, với mục đích gì Như vậy, Wow English vừa tổng hợp toàn bộ 58 Idiom with eye. Hi vọng rằng những thành ngữ với eye này có thể giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Hãy để Wow Englishlà nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểmchuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=GIAO TIẾP TỰ TIN currency=HỌC PHÍ price=13.600.000 period=VNĐ subtitle= link_title=ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ link=https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform featured=0 animate=]
[/pricing_item] |