Chính sách kế toán tiếng anh là gì năm 2024
Bạn đang làm công việc kế toán cho một công ty nước ngoài với nhiều nhân viên và các lãnh đạo đều là người nước ngoài. Tuy nhiên, vì vốn từ vựng chuyên ngành của bạn còn hạn chế, bạn thường gặp khó khăn khi trao đổi công việc và viết các báo cáo kế toán bằng tiếng Anh. Hiểu rằng khó khăn này đối với các kế toán viên, NativeX xin mang đến cho bạn một loạt bài viết từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán. Hãy cùng mình xem dưới đây nhé: Show
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toánBộ phận kế toán là một trong những bộ phận quan trọng trong công ty, vì thế trong ngành kế toán cũng sẽ có rất nhiều chủ đề để bạn tham khảo, chẳng hạn như vốn, tiền tệ, chi phí, thuế, tài sản… rất rất nhiều, mình tin rằng đây sẽ là chủ đề thú vị cho các bạn. Nào cùng mình tham khảo qua dan sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán nha: # Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệTrong lĩnh vực Kế toán về Vốn và tiền tệ tiếng Anh chuyên ngành, dưới đây là một số từ vựng quan trọng như sau: Asset (noun) /ˈæsɛt/ (Tài sản): Bất kỳ tài sản có giá trị nào mà doanh nghiệp sở hữu. Liability (noun) /ˌlaɪəˈbɪləti/ (Nợ phải trả): Những khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính của một doanh nghiệp. Equity (noun) /ˈɛkwəti/ (Vốn chủ sở hữu): Sự quyền sở hữu còn lại trong tài sản của một đơn vị sau khi trừ đi nợ phải trả. Depreciation (noun) /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ (Hao mòn): Sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian. Amortization (noun) /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/ (Khấu hao): Quá trình phân chia chi phí của một tài sản vô hình qua thời gian sử dụng hữu ích. Currency (noun) /ˈkʌrənsi/ (Tiền tệ): Hệ thống tiền sử dụng trong một quốc gia cụ thể. Exchange Rate (noun) /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ (Tỷ giá hối đoái): Tỷ lệ mà một loại tiền tệ có thể trao đổi thành loại tiền tệ khác. Foreign Exchange (noun) /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/ (Ngoại tệ): Sự trao đổi của tiền tệ của một quốc gia cho tiền tệ của quốc gia khác. Inflation (noun) /ɪnˈfleɪʃən/ (Lạm phát): Tỷ lệ tăng tổng mức giá của hàng hóa và dịch vụ, và do đó sức mua giảm. Reserve (noun) /rɪˈzɜrv/ (Dự trữ): Dự trữ: Tiền được đặt riêng cho mục đích cụ thể hoặc như một “lưới an toàn.” Treasury Stock (noun) /ˈtrɛʒəri stɒk/ (Cổ phiếu treasur): Cổ phiếu của một công ty mua lại từ cổ đông. Cash Flow (noun) /kæʃ floʊ/ (Luồng tiền): Sự chuyển động của tiền trong và ra khỏi một doanh nghiệp. Capital Expenditure (noun) /ˈkæpɪtl ɪksˈpɛndɪʧər/ (Chi phí đầu tư): Số tiền chi trả để mua, bảo trì hoặc nâng cấp tài sản cố định. Accounting Standard (noun) /əˈkaʊntɪŋ ˈstændərd/ (Tiêu chuẩn kế toán): Nguyên tắc và quy tắc hướng dẫn việc lập báo cáo tài chính. Budget (noun) /ˈbʌdʒɪt/ (Ngân sách): Nguyên tắc và quy tắc hướng dẫn việc lập báo cáo tài chính. Audit (noun) /ˈɔdɪt/ (Kiểm toán): Quá trình kiểm tra hệ thống ghi chép tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ. Forex Market (noun) /ˈfɔrɛks ˈmɑrkɪt/ (Thị trường ngoại hối): Thị trường toàn cầu để giao dịch tiền tệ quốc gia. Financial Statement (noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ (Báo cáo tài chính): Báo cáo tổng hợp các giao dịch tài chính của một công ty. Hedge (noun) /hɛdʒ/ (Bảo hiểm tài chính): Đầu tư nhằm giảm rủi ro giá của một tài sản. Profit and Loss Statement (P&L) (noun) /ˈprɒfɪt ənd lɔs ˈsteɪtmənt/ (Báo cáo lợi nhuận và lỗ): Báo cáo tổng hợp doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc # Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phíTiêp tục, mời bạn tham khảo danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán về chủ đề chi phí nhé: Expense (noun) /ɪkˈspɛns/ : (Chi phí) Overhead (noun) /ˌoʊvərˈhɛd/ : (Chi phí quản lý) Direct Cost (noun) /dɪˈrɛkt kɔst/ : (Chi phí trực tiếp) Indirect Cost (noun) /ˌɪndɪˈrɛkt kɔst/ : (Chi phí gián tiếp) Fixed Cost (noun) /fɪkst kɔst/ : (Chi phí cố định) Variable Cost (noun) /ˈvɛriəbl kɔst/ : (Chi phí biến đổi) Operating Cost (noun) /ˈɒpəreɪtɪŋ kɔst/ : (Chi phí hoạt động) Sunk Cost (noun) /sʌŋk kɔst/ : (Chi phí sunk) Marginal Cost (noun) /ˈmɑrdʒənl kɔst/ : (Chi phí biên) Cost Allocation (noun) /kɔst ˌæləˈkeɪʃən/ : (Phân bổ chi phí) Cost-Benefit Analysis (noun) /kɔst ˈbɛnɪfɪt əˈnæləsɪs/ : (Phân tích lợi ích – chi phí) Cost Control (noun) /kɔst kənˈtroʊl/ : (Kiểm soát chi phí) Cost of Goods Sold (COGS) (noun) /kɔst əv ɡʊdz soʊld/ : (Chi phí hàng hóa đã bán) Capital Expenditure (noun) /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪtʃər/ : (Chi phí đầu tư) Indirect Tax (noun) /ˌɪndɪˈrɛkt tæks/ : (Thuế gián tiếp) Cost Management (noun) /kɔst ˈmænɪdʒmənt/ : (Quản lý chi phí) Cost Estimation (noun) /kɔst ˌɛstɪˈmeɪʃən/ : (Ước tính chi phí) Cost Driver (noun) /kɔst ˈdraɪvər/ : (Yếu tố chi phí) Hidden Cost (noun) /ˈhɪdən kɔst/ : (Chi phí ẩn) Cost Accounting (noun) /kɔst əˈkaʊntɪŋ/ : (Kế toán chi phí) # Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về thuếTiêp tục, mời bạn tham khảo danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán về chủ đề thuế nhé: Tax (noun) /tæks/ : Thuế Income Tax (noun) /ˈɪnˌkʌm tæks/ : Thuế thu nhập Corporate Tax (noun) /ˈkɔr.pərət tæks/ : Thuế doanh nghiệp Value Added Tax (VAT) (noun) /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ : Thuế giá trị gia tăng Sales Tax (noun) /seɪlz tæks/ : Thuế bán hàng Property Tax (noun) /ˈprɒpərti tæks/ : Thuế tài sản Excise Tax (noun) /ˈɛksaɪz tæks/ : Thuế tiêu thụ Payroll Tax (noun) /ˈpeɪroʊl tæks/ : Thuế tính lương Capital Gains Tax (noun) /ˈkæpɪtl ɡeɪnz tæks/ : Thuế thu nhập từ lợi nhuận đầu tư Tax Deduction (noun) /tæks dɪˈdʌkʃən/ : Khấu trừ thuế Tax Evasion (noun) /tæks ɪˈveɪʒən/ : Trốn thuế Tax Incentive (noun) /tæks ɪnˈsɛntɪv/ : Khuyến mãi thuế Tax Liability (noun) /tæks ˌlaɪəˈbɪləti/ : Nghĩa vụ thuế Taxable Income (noun) /ˈtæksəbl ˈɪnˌkʌm/ : Thu nhập chịu thuế Tax Return (noun) /tæks rɪˈtɜrn/ : Báo cáo thuế Tax Shelter (noun) /tæks ˈʃɛltər/ : Nơi trốn thuế Tax Treaty (noun) /tæks ˈtriːti/ : Hiệp định thuế Tax Code (noun) /tæks koʊd/ : Luật thuế Tax Jurisdiction (noun) /tæks dʒʊrɪsˈdɪkʃən/ : Lĩnh vực thuế Tax Assessment (noun) /tæks əˈsɛsmənt/ : Đánh giá thuế NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
# Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc, phương phápTiêp tục, mời bạn tham khảo danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán về các nguyên tắc nhé: Accrual Basis Accounting (noun) /əˈkruəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ : Kế toán theo nguyên tắc tích luỹ Conservatism Principle (noun) /kənˈsɜrvətɪzəm ˈprɪnsəpəl/ : Nguyên tắc thận trọng Materiality Concept (noun) /məˌtɪriˈælɪti ˈkənˌsɛpt/ : Khái niệm quan trọng Consistency Principle (noun) /kənˈsɪstənsi ˈprɪnsəpəl/ : Nguyên tắc nhất quán Matching Principle (noun) /ˈmæʧɪŋ ˈprɪnsəpəl/ : Nguyên tắc kế toán phù hợp Entity Concept (noun) /ˈɛntəti ˈkənˌsɛpt/ : Khái niệm thực thể Going Concern Concept (noun) /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜrn ˈkənˌsɛpt/ : Khái niệm duy trì hoạt động Revenue Recognition Principle (noun) /ˈrɛvənju ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈprɪnsəpəl/ : Nguyên tắc ghi nhận doanh thu Prudence Principle (noun) /ˈpruːdəns ˈprɪnsəpəl/ : Nguyên tắc thận trọng Consolidation Method (noun) /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən ˈmɛθəd/ : Phương pháp tổng hợp # Từ vựng tiếng Anh về bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chínhTiêp tục, trong báo cáo tài chính sẽ có nhiều chủ đề nhỏ hơn, ví dụ như cân đối kế toán, báo cáo tài chính. Mời bạn tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chủ đề báo cáo tài chính nhé: → Bảng Cân Đối Kế Toán (Balance Sheet):Assets (noun) /ˈæsɛts/ : Tài sản Liabilities (noun) /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ : Nợ phải trả Equity (noun) /ˈɛkwɪti/ : Vốn chủ sở hữu Current Assets (noun) /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ : Tài sản lưu động Fixed Assets (noun) /ˈfɪkst ˈæsɛts/ : Tài sản cố định Current Liabilities (noun) /ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ : Nợ ngắn hạn Long-Term Liabilities (noun) /ˈlɔŋˌtɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ : Nợ dài hạn Net Assets (noun) /nɛt ˈæsɛts/ : Tài sản ròng → Báo Cáo Tài Chính (Financial Statement)Income Statement (noun) /ˈɪnˌkəm ˈsteɪtmənt/ : Báo cáo lợi nhuận Cash Flow Statement (noun) /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ : Báo cáo dòng tiền Statement of Retained Earnings (noun) /ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/ : Báo cáo về lợi nhuận đã cất trữ Audit Report (noun) /ˈɔdɪt rɪˈpɔrt/ : Báo cáo kiểm toán Notes to Financial Statements (noun) /noʊts tuː faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ : Ghi chú kèm theo báo cáo tài chính Financial Reporting Standards (noun) /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ ˈstændərdz/ : Các tiêu chuẩn báo cáo tài chính Comparative Financial Statements (noun) /kəmˈpærətɪv faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ : Báo cáo tài chính so sánh Financial Performance Analysis (noun) /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns əˈnæləsɪs/ : Phân tích hiệu suất tài chính Earnings Per Share (EPS) (noun) /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ : Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu Financial Statement Footnotes (noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˈfʊtˌnoʊts/ : Ghi chú dưới chân báo cáo tài chính # Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nghiệp vụ kế toánAuditor (noun) /ˈɔdɪtər/ : Kiểm toán viên Certified Public Accountant (CPA) (noun) /ˈsɜrtəˌfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt/ : Kế toán viên công chứng Tax Consultant (noun) /tæks ˈkənˌsʌltənt/ : Tư vấn thuế Forensic Accountant (noun) /fəˈrɛnzɪk əˈkaʊntənt/ : Kế toán viên phân tích tội phạm Management Accountant (noun) /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntənt/ : Kế toán viên quản trị Financial Controller (noun) /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊlər/ : Quản lý tài chính Cost Accountant (noun) /kɒst əˈkaʊntənt/ : Kế toán viên chi phí Financial Reporting Specialist (noun) /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ : Chuyên viên báo cáo tài chính # Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế tài sản, hành chínhCuối cùng, chủ đề tài sản, hành chính sẽ bao gồm tài sản và hành chính, mời bạn cùng xem nốt danh sách từ vựng này nhé: → Tài Sản (Asset)Asset (noun) /ˈæsɛt/ : Tài sản Tangible Asset (noun) /ˈtændʒəbl ˈæsɛt/ : Tài sản hữu hình Intangible Asset (noun) /ɪnˈtændʒəbl ˈæsɛt/ : Tài sản vô hình Current Asset (noun) /ˈkɜrənt ˈæsɛt/ : Tài sản lưu động Fixed Asset (noun) /ˈfɪkst ˈæsɛt/ : Tài sản cố định Depreciation (noun) /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ : Khấu hao Amortization (noun) /əˌmɔr.t̬əˈzeɪ.ʃən/ : Khấu trừ giá trị của tài sản vô hình → Hành Chính (Administration)Administration (noun) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ : Hành chính Administrative Costs (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv kɒsts/ : Chi phí hành chính Administrative Staff (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv stæf/ : Nhân viên hành chính Administrative Procedures (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv prəˈsiːdʒərz/ : Quy trình hành chính Administrative Assistant (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv əˈsɪstənt/ : Trợ lý hành chính Administrative Office (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈɔfɪs/ : Văn phòng hành chính Administrative Policy (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈpɒləsi/ : Chính sách hành chính Administrative Efficiency (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv ɪˈfɪʃənsi/ : Hiệu suất hành chính Administrative Decision-Making (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ/ : Quyết định hành chính Administrative Oversight (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈoʊvərˌsaɪt/ : Sự giám sát hành chính Administrative Control (noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv kənˈtroʊl/ : Kiểm soát hành chính Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán# Website1. Trang web: NativeX – Chương trình tiếng Anh cho người đi làmVới mục tiêu tạo ra một môi trường giao tiếp và làm việc ngành nghề Kế toán bằng tiếng Anh. Tôi đã sử dụng trang web NativeX để nâng cao kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán và đây là trang web tuyệt vời mà tôi sẵn lòng giới thiệu. Tôi đã có cơ hội học từ vựng liên quan đến các khái niệm kế toán phức tạp và áp dụng chúng trong thực tế. Đối với ai đang quan tâm và cần cải thiện kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán, NativeX là lựa chọn hoàn hảo. Học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện hơn với mô hình Lớp học nén độc quyềnVới mô hình Lớp học nén độc quyền, NativeX giúp giảm đến 50% thời gian học nhưng vẫn giúp Các bạn hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn năm lần. Thay vì tràn đầy kiến thức trong một khoảng thời gian dài, không phù hợp với tư duy của những người đi làm bận rộn, các hoạt động học trên nền tảng NativeX được phân chia thành các bài tập ngắn chỉ trong vòng 3-5 phút, giúp não bộ của người trưởng thành dễ dàng tiếp thu kiến thức. Chương trình tiếng Anh trực tuyến đặc biệt dành riêng cho người đi làmNativeX cung cấp lịch học linh hoạt và đa dạng, với 16 buổi học hàng ngày bắt đầu từ 8 giờ sáng đến 11 giờ tối. Các bạn có thể tự chủ động đặt lịch học mà không ảnh hưởng đến lịch trình thay đổi liên tục của người đi làm. Ngoài ra, Các bạn có thể hủy lớp và đặt lịch học bù nếu không thể tham gia lớp học đã đăng ký trước đó, tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập thoải mái cho những người đi làm bận rộn. Giáo trình tiếng Anh bản quyền chuẩn quốc tếVới sự hỗ trợ và đảm bảo của hai nhà xuất bản giáo trình hàng đầu là National Geographic Learning và Macmillan Education, NativeX cập nhật những chủ đề học tập mới nhất và chuẩn hóa nội dung theo thực tế sử dụng ngôn ngữ ngoại giao trong môi trường làm việc. Chương trình đặc biệt tập trung vào củng cố toàn diện cả 4 kỹ năng ngôn ngữ, mở rộng từ vựng, ngữ pháp và sửa lỗi phát âm. NativeX giúp giải quyết vấn đề hiệu quả học tập của nhân viên, giúp bạn áp dụng kiến thức ngay vào công việc thực tế sau khi hoàn thành khóa học. NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
2. BusinessEnglishSiteNếu bạn là người mới bắt đầu trong lĩnh vực kế toán, thì đây chắc chắn là một trang web không thể bỏ qua. Đây là nơi dành cho những người mới làm quen với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Không chỉ có từ vựng kế toán, trang web còn cung cấp bài trắc nghiệm, khóa học và bài tập áp dụng để giúp mọi người học tập và làm quen dần với lĩnh vực này. 3. BusinessenglishpodĐây là một trang web tổng hợp từ vựng và khóa học đa dạng về nhiều ngành nghề khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm mọi thứ liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông qua công cụ tìm kiếm với từ khóa “kế toán”, và bạn sẽ khám phá được nguồn từ vựng phong phú về kế toán như accounting, accountant, auditing, và nhiều hơn nữa. # Sách1. Từ Điển Kế Toán Và Kiểm Toán (Anh – Việt)Từ Điển Kế Toán Và Kiểm Toán (Anh – Việt) là một tài liệu phổ biến đối với sinh viên, doanh nhân và các chuyên gia kế toán – kiểm toán. Qua quyển từ điển này, bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng thực tế của các thuật ngữ kế toán tiếng Anh và kiểm toán. Đây là một công cụ hữu ích để phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh, phân tích các kế hoạch đầu tư, tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Nó cũng giúp các nhà quản lý xác định kế hoạch đầu tư chính xác, nhằm đạt được mục tiêu mong muốn. Cuốn từ điển này cung cấp cho sinh viên và các doanh nghiệp các phương pháp để đánh giá hiệu quả trong các tình huống thực tế trong quá trình kinh doanh. Đồng thời, nó cũng là một kho tài liệu nghiên cứu các lĩnh vực kinh doanh liên quan và giúp bạn nắm bắt dễ dàng các quy định kế toán-kiểm toán quốc tế, từ đó tăng khả năng cạnh tranh. 2. Cuốn từ điển “Tài Chính Kế Toán và Ngân Hàng Anh – Việt, Việt – Anh”Cuốn từ điển “Tài Chính Kế Toán và Ngân Hàng Anh – Việt, Việt – Anh” là một giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán rất quen thuộc với hầu hết các chuyên gia tài chính, kế toán và ngân hàng. Nó bao gồm hơn 18.000 thuật ngữ thông dụng nhất trong lĩnh vực tài chính, kế toán và ngân hàng, bao gồm thuế, ngân sách, tài chính doanh nghiệp, kế toán doanh nghiệp, tín dụng, tiền tệ, thanh toán, ngoại hối, bảo hiểm và pháp lệnh tài chính, giá cả. Điểm đặc biệt của Cuốn từ điển “Tài Chính Kế Toán và Ngân Hàng Anh – Việt, Việt – Anh” là sự hệ thống hóa các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, cung cấp các định nghĩa ngắn gọn, chính xác và dễ hiểu. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành kế toán. Bài tập từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toánDưới đây là một bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng với đáp án. Hãy thử hoàn thành bài tập trước khi kiểm tra đáp án. Bài tập từ vựng: Kế toán và tài chính1: What is the term for the process of examining and verifying financial records?
2: Which term refers to a financial statement that reports a company’s revenues, expenses, and profit or loss over a specific period?
What is the term for assets that are expected to be converted into cash or used up within one year?
Đáp án: a) Current Assets 3: The process of spreading the cost of an intangible asset over its useful life is called:
4: A professional who helps individuals and businesses create financial plans and investment strategies is called a:
5: What term is used for the expenses associated with running the administrative functions of a business?
6: The gradual reduction in the value of a tangible asset over time is known as:
7: A professional who examines an organization’s financial records and financial statements is called a:
8: What is the term for assets that have no physical presence, such as patents and copyrights?
9: Which financial statement shows the inflows and outflows of cash within a company during a specific period?
Phần đáp án: Kế toán và tài chínhĐáp án cho câu 1: a) Auditing Câu 2: b) Income Statement Câu 3: b) Amortization Câu 4: a) Financial Planner Câu 5: a) Administrative Costs Câu 6: a) Depreciation Câu 7: b) Auditor Câu 8: c) Intangible Assets Câu 9: c) Cash Flow Statement NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
Vậy là cuối cùng bạn cũng đã tìm hiểu xong các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán rồi đấy, hi vọng với tổng hợp chi tiết này của NativeX sẽ giúp bạn nhiều trong việc cải thiện ngoại ngữ nhé. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết khác của mình để học thêm từ vựng nhé, cám ơn bạn đã đọc. |