- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
chuyển đổi Đô la Mỹ [USD] Đồng Việt Nam [VND]
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 30 Th22 2021
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 2 Tháng một 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 334 462.2991 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 29 Tháng mười hai 2020.
Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 2 Tháng một 2021
1 Đô la Mỹ = 23344.6230 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021
1 Đô la Mỹ = 22606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22990.9261 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 22982.9900 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 23027.8539 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 23043.7844 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 22985.3929 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 22943.0205 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 22940.3900 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 22966.8506 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 23056.7768 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 23064.8067 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 23110.0861 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 23051.4575 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 23064.8366 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 23072.8159 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 23062.2319 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 22911.8220 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 23078.3349 |
Thứ hai, 22 Tháng ba 2021 | 23067.6914 |
Thứ hai, 15 Tháng ba 2021 | 23072.9499 |
Thứ hai, 8 Tháng ba 2021 | 23064.9993 |
Thứ hai, 1 Tháng ba 2021 | 23022.4008 |
Thứ hai, 22 Tháng hai 2021 | 22971.9998 |
Thứ hai, 15 Tháng hai 2021 | 23014.3750 |
Thứ hai, 8 Tháng hai 2021 | 22945.8136 |
Thứ hai, 1 Tháng hai 2021 | 23072.7225 |
Thứ hai, 25 Tháng một 2021 | 23091.3793 |
Thứ hai, 18 Tháng một 2021 | 23043.6835 |
Thứ hai, 11 Tháng một 2021 | 23072.7796 |
Thứ hai, 4 Tháng một 2021 | 23158.1052 |
giá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5472.5331 VND |
thay đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 25893.4000 VND |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 40.5299 VND |
Bảng Anh chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 GBP = 30806.8087 VND |
Tỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 825.2087 VND |
Tỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3583.2020 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 19.2755 VND |
Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1063667919.5679 VND |
đổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 447.3604 VND |
chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 198.4062 VND |
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
Thứ năm, 30 Tháng mười hai 2021
1 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 22 823.22 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 45 646.44 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 68 469.66 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 91 292.88 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 114 116.10 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 228 232.20 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 342 348.31 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 456 464.41 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 570 580.51 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 2 282 322.04 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 11 411 610.20 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
Won Hàn Quốc | KRW |
Nhân dân tệ | CNY |
Kwanza Angola | AOA |
Euro | EUR |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Peso Philipin | PHP |
Bảng Anh | GBP |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Bitcoin | BTC |