5 chữ cái với iat ở giữa năm 2022

Từ vựng trong tiếng Anh là yếu tố quyết định cho những cuộc giao tiếp thành công. Danh từ trong tiếng Anh cũng thế, đây là phần quan trọng trong giao tiếp. Thế nhưng bạn không thể nắm hết danh từ và cách dùng chúng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về danh từ và 100 danh từ được dùng phổ biến nhất. Bạn sẽ tạo được những cuộc hội thoại hoàn chỉnh và giao tiếp lưu loát nhanh chóng.

100 Danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ [Noun] là những từ chỉ một người, tên gọi sự vật, sự việc, hiện tượng một tình trạng hay một cảm xúc. 

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh và cách dùng danh từ là kiến thức rất cần thiết. Vì danh từ là một yếu tố cấu thành bắt buộc phải nắm khi học tiếng Anh, nhất là khi giao tiếp. Bạn cần phải tích lũy và thành thạo được danh từ một cách tốt nhất. 

2. Phân loại danh từ

Hiện có rất nhiều danh từ trong bảng từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tìm danh từ theo các các phân loại sau.

2.1. Phân loại theo danh từ số nhiều và danh từ số ít

Danh từ trong tiếng Anh nếu có số lượng lớn hơn hai sẽ được chia ở số nhiều. Danh từ số nhiều thông thường được tạo thành bằng cách thêm cuối danh từ số ít đuôi “s” hoặc “es”. Dĩ nhiên, cách đọc danh từ sẽ có thay đổi cách đọc theo âm s/es 

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: Dog, House, Bed
  • Danh từ số nhiều: Dogs, Houses, Beds

Cần lưu ý là sẽ có một số danh từ không theo quy tắc thêm s/es này. Bạn phải học thuộc  cho chính xác. Một số danh từ số nhiều ngoại lệ như: Mouse - Mice, Child - Children, Foot - Feet, Tooth - Teeth.

2.2. Phân loại danh từ không đếm được và  danh từ đếm được

Các danh từ xếp trong nhóm danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều. Danh từ loại này phải đi kèm với đơn vị khác mới có thể đếm được. Còn danh từ đếm được là danh từ đếm được bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: 

  • Danh từ đếm được: book [cuốn sách], cat [con mèo],..
  • Danh từ không đếm được: milk [sữa], water [nước],...

2.3. Phân loại danh từ ghép và danh từ đơn

Danh từ đơn là các danh từ đứng riêng lẻ. Danh từ đơn không kết hợp cùng từ loại danh từ hay tính từ khác. Danh từ ghép là danh từ tạo ra từ cách ghép 2 từ với nhau.

Ví dụ:

  • Danh từ đơn: car [xe], mouse [con chuột]
  • Danh từ ghép: bus station [bến xe buýt], software [phần mềm]

2.4. Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng 

Chúng ta có các loại danh từ cụ thể như:

- Danh từ riêng: Danh từ chỉ tên riêng của người, vùng đất, sự vật,địa danh như: China, Vinh Long, Donald Trump…

- Danh từ chung: Danh từ chỉ chung một loại hay một loài. Ví dụ: horse, house, table…

Còn các danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ như revenge [sự trả thù], happiness [niềm hạnh phúc], belief [niềm tin], agry [sự tức giận],..

Xem thêm: 

=> MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH

=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?

3. Vị trí của danh từ trong câu

Khi đã hiểu chức năng của các danh từ trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng chúng. Danh từ có thể đứng nhiều vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ như a, an, the. Trong trường hợp này thì giữa mạo từ và danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ: A lovely girl [một cô gái dễ thương], a good boy [một chàng trai tài giỏi],…

3.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu cách như your, my, his, her, its, our, their,… Ở giữa tính từ sở hữu với danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa đi kèm.

Ví dụ: My old computer [máy tính cũ của tôi], her black hat [chiếc nón đen của cô ấy],…

3.3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng. Các từ đó có thể là little, few, some, many, any all…

Ví dụ: I need some milk. [Tôi cần một chút sữa]

3.4. Đứng sau giới từ

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh là đứng sau giới từ như in, for, of, under,… Chức năng của danh từ lúc này là bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: We need a good solution to that problem. [Chúng tôi cần một giải pháp tốt cho vấn đề đó]

3.5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể được đặt đứng sau một vài từ hạn định. Các từ đó là this, that, these, those, both,…

Ví dụ: That girl look so cute, I like that book

4. Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Danh từ, cụm danh từ trong tiếng Anh có số lượng rất lớn. Nó tham gia vào rất nhiều vai trò trong câu. Cụ thể là

4.1. Danh từ/ cụm danh giữ vai trò chủ ngữ trong câu

Khi giữ vai trò chủ ngữ, danh từ nằm ở vị trí đầu câu, đứng trước động từ được chia 

Ví dụ:

  • Math is my favorite subject. [Toán là môn học yêu thích của tôi]
  • This table is brown [Cái bàn này màu nâu]

4.2. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ sau động từ

Một số động từ phải có tân ngữ. Danh từ sẽ được dùng làm tân ngữ cho động từ. Lúc này danh từ sẽ đứng ngay sau động từ đó. 

Ví dụ: 

  • I buy a new shirt [Tôi vừa mua một cái áo mới]
  • She eats fish [Cô ấy ăn cá]

4.3. Danh từ làm tân ngữ sau giới từ

Một số trường hợp danh từ sẽ làm tân ngữ cho giới từ. Lúc này danh từ sẽ đứng phía sau giới từ đó.

Ví dụ: 

  • I work at this store [Tôi làm việc ở cửa hàng này]
  • She has to pay attention to Tom. [Cô ấy phải để ý tới Tom].

4.4. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ đứng sau động từ như appoint, name, declare… nó có thể trở thành bổ ngữ cho tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: Please call his Tom! [Hãy gọi anh ấy là Tom]

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT

=> 100 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC

5. Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách tạo thành các loại danh từ trong tiếng Anh. Cụ thể sẽ được tóm tắt như sau.

5.1. Tạo thành danh từ từ hậu tố

Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau:

  • Thêm - ant. Ví dụ: Assist -> Assistant  
  • Thêm - ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm - ion.  Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm - ure.  Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm - ment.  Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm - ism.  Ví dụ: Captial -> Capitalism
  • Thêm - ness.  Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm - ship.  Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm - ity/- ty/-y.  Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm - th.  Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm - ery.  Ví dụ: Bake -> Bakery

5.2. Tạo thành danh từ từ danh từ

Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức [A/an/the] + Noun1 + Noun2

Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là:  The city center [Trung tâm thành phố], A bus stop [trạm xe buýt], a bedroom [phòng ngủ],.. 

5.3. Tạo thành các danh từ từ V-ing

Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ: A washing machine, swimming pool [hồ bơi],..

6. 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng danh từ theo nhiều cách, viết dạng danh từ đơn lẫn danh từ ghép trong tiếng Anh.

  • Time /taɪm/: thời gian
  • Year /jɪr/: năm
  • People /ˈpipəl/: con người
  • Way /weɪ/: con đường
  • Day /deɪ/: ngày
  • Man /mən/: đàn ông
  • Thing /θɪŋ/: sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
  • Life /laɪf/: cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: con cái
  • World /wɜrld/: thế giới
  • School /skul/: trường học
  • State /steɪt/: trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: gia đình
  • Student /ˈstudənt/: học sinh
  • Group /grup/: nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Part /pɑrt/: bộ phận
  • Place /pleɪs/: vị trí
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Week /wik/: tuần
  • Company /'kʌmpəni/: công ty
  • System /ˈsɪstəm/: hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
  • Work /wɜrk/: công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: con số
  • Night /naɪt/: ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: điểm
  • Home /hoʊm/: nhà
  • Water /ˈwɔtər/: nước 
  • Room /rum/: căn phòng
  • Mother /'mʌðər/: mẹ
  • Area /ˈɛriə/:  khu vực
  • Money /ˈmʌni/: tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: câu chuyện
  • Fact /fækt/: sự thật
  • Month /mʌnθ/: tháng
  • Lot /lɑt/: từng phần
  • Right /raɪt/: quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: học tập
  • Book /bʊk/: cuốn sách
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: từ
  • Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
  • Side /saɪd/: khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: loại
  • Head /hɛd/: đầu
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: cha
  • Power /ˈpaʊər/: năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: giờ 
  • Game /geɪm/: trò chơi
  • Line /laɪn/: vạch kẻ
  • End /ɛnd/: kết thúc
  • Member /ˈmɛmbər/: thành viên
  • Law /lɔ/: luật pháp
  • Car /kɑr/: xe hơi
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
  • Name /neɪm/: tên gọi
  • President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
  • Team /tim/: nhóm, đội
  • Minute /ˈmɪnət/: phút
  • Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
  • Kid /kɪd/: trẻ con
  • Body /ˈbɑdi/: cơ thể
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  • Back /bæk/: phía sau
  • Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
  • Face /feɪs/: gương mặt
  • Others /ˈʌðərz/: những cái khác
  • Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
  • Office /ˈɔfəs/: văn phòng
  • Door /dɔr/: cánh cửa
  • Health /hɛlθ/: sức khỏe
  • Person /ˈpɜrsən/: con người
  • Art /ɑrt/: nghệ thuật
  • War /wɔr/: chiến tranh
  • History /ˈhɪstəri/:  lịch sử
  • Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
  • Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
  • Reason /ˈrizən/: lý do
  • Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
  • Girl /gɜrl/: cô gái
  • Guy /gaɪ/: chàng trai
  • Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
  • Air /ɛr/:  không khí
  • Teacher /tiʧər/: giáo viên
  • Force /fɔrs/: lực lượng
  • Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

Xem thêm:

=> 40 danh từ NGHIÊM CẤM đi với số nhiều

=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM

7. Bài tập về danh từ có đáp án 

Các bài tập về danh từ trong tiếng Anh là những bài tập rất hay gặp. Vì việc luyện tập sử dụng danh từ rất cần thiết. 

Bài tập 1

Viết các danh từ số nhiều từ các danh từ số ít sau:

1. cat  - Đáp án: cats

2. dog - Đáp án: Dogs

3. potato - Đáp án: Potatoes

4. tomato Đáp án: tomatoes

5. class - Đáp án: classes

6. box - Đáp án: boxes

7. house - Đáp án: houses

8. watch - Đáp án: watches

9. bush - Đáp án: bushes

10. kilo - Đáp án: kilos

Bài tập 2

Chọn danh từ ít hoặc số nhiều phù hợp ở các câu dưới đây.

1. She is married and has four _____. [A. child/ B. children]

2. There was a man in the bus with two _____. [A. Woman/ B. Women]

3. She likes your ______. Where did you buy it? [A. Bags/ B. Bag]

4. She put on her _____ and went to bed. [A. pyjama / B. pyjamas]

5. How many _____ do you have in your school bag? [A. Books/ B. Book]

Đáp án:

1. children

2. Women

3. Bags

4. pyjama

5. Books

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh đã được Langmaster gợi ý. Hãy cùng Langmaster học tập chăm chỉ, nắm chắc kiến thức về danh từ để giao tiếp tốt nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn. Từ đó  giúp bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh nhất! 

Một danh sách các từ có chứa IAT và các từ có IAT trong đó.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng IAT và các từ bắt đầu bằng IAT.words that contain Iat, and words with iat in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with iat, and words that start with iat.

IAT không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với IAT
  • 11 chữ cái với iat
  • 10 chữ cái với IAT
  • Từ 9 chữ cái với iat
  • 8 chữ cái với iat
  • 7 chữ cái với IAT
  • Từ 6 chữ cái với iat
  • 5 chữ cái với iat
  • Từ 4 chữ cái với iat
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có IAT

Những từ ghi điểm cao nhất với IAT

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với IAT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với IATĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Shiatzu19 19
sắp xếp10 11
Ức chế12 14
Viatica12 14
TIẾP TỤC16 17
Dụng cụ tọa11 13
Goliath11 12
đi chệch hướng11 12
Aviatic12 14
Hàng tồn11 12

601 từ Scrabble có chứa IAT

11 từ chữ với iat

  • abbreviated19
  • abbreviates18
  • abbreviator18
  • affiliating18
  • affiliation17
  • alleviating15
  • alleviation14
  • alleviators14
  • ammoniating16
  • ammoniation15
  • annunciated14
  • annunciates13
  • annunciator13
  • appreciated18
  • appreciates17
  • appreciator17
  • appropriate17
  • arpeggiated16
  • arpeggiates15
  • asphyxiated27
  • asphyxiates26
  • associating14
  • association13
  • associative16
  • aviatresses14
  • beneficiate18
  • bloviations16
  • brachiating19
  • brachiation18
  • brachiators18
  • brecciating18
  • brecciation17
  • calumniated16
  • calumniates15
  • calumniator15
  • conciliated16
  • conciliates15
  • conciliator15
  • consociated16
  • consociates15
  • covariation16
  • defoliating16
  • defoliation15
  • defoliators15
  • deglaciated16
  • depreciated17
  • depreciates16
  • depreciator16
  • diatessaron12
  • diathermies17
  • dimidiating16
  • dissociated15
  • dissociates14
  • domiciliate16
  • elutriating12
  • elutriation11
  • elutriators11
  • eluviations14
  • emaciations15
  • enunciating14
  • enunciation13
  • enunciators13
  • excoriating21
  • excoriation20
  • excruciated23
  • excruciates22
  • exfoliating22
  • exfoliation21
  • exfoliative24
  • expatiating21
  • expatiation20
  • expatriated21
  • expatriates20
  • expropriate22
  • exuviations21
  • fasciations16
  • fimbriation18
  • floriations14
  • glaciations14
  • herniations14
  • humiliating17
  • humiliation16
  • illuviating15
  • illuviation14
  • immediately19
  • inebriating14
  • inebriation13
  • infuriating15
  • infuriation14
  • ingratiated13
  • ingratiates12
  • initiations11
  • initiatives14
  • insatiately14
  • instantiate11
  • irradiating13
  • irradiation12
  • irradiative15
  • irradiators12
  • laciniation13
  • licentiates13
  • lixiviating22
  • lixiviation21
  • luxuriating19
  • margraviate17
  • mediational14
  • mediatizing24
  • mediatrices16
  • mediatrixes21
  • miniaturist13
  • miniaturize22
  • negotiating13
  • negotiation12
  • negotiators12
  • negotiatory15
  • noninitiate11
  • nunciatures13
  • officiating20
  • officiation19
  • paediatrics16
  • palliations13
  • palliatives16
  • patriciates15
  • pediatrists14
  • physiatries19
  • physiatrist19
  • podiatrists14
  • potentiated14
  • potentiates13
  • potentiator13
  • proletariat13
  • propitiated16
  • propitiates15
  • propitiator15
  • psychiatric23
  • radiational12
  • reinitiated12
  • reinitiates11
  • remediating15
  • remediation14
  • renegotiate12
  • repatriated14
  • repatriates13
  • repudiating15
  • repudiation14
  • repudiators14
  • reradiating13
  • reradiation12
  • retaliating12
  • retaliation11
  • retaliative14
  • retaliatory14
  • secretariat13
  • speciations15
  • spoliations13
  • tagliatelle12
  • triathletes14
  • undeviating16
  • uninitiated12
  • uninitiates11
  • variational14

10 từ chữ với iat

  • abbreviate17
  • affiliated17
  • affiliates16
  • alleviated14
  • alleviates13
  • alleviator13
  • ammoniated15
  • ammoniates14
  • annunciate12
  • appreciate16
  • arpeggiate14
  • asphyxiate25
  • associated13
  • associates12
  • asteriated11
  • aviatrices15
  • aviatrixes20
  • biathletes15
  • bloviating16
  • bloviation15
  • brachiated18
  • brachiates17
  • brachiator17
  • brecciated17
  • brecciates16
  • cacciatore16
  • calumniate14
  • ciliations12
  • collegiate13
  • conciliate14
  • consociate14
  • covariates15
  • defoliated15
  • defoliates14
  • defoliator14
  • depreciate15
  • deviations14
  • diathermic18
  • diatomites13
  • dimidiated15
  • dimidiates14
  • dissociate13
  • elutriated11
  • elutriates10
  • elutriator10
  • eluviating14
  • eluviation13
  • emaciating15
  • emaciation14
  • enunciated13
  • enunciates12
  • enunciator12
  • eradiating12
  • excoriated20
  • excoriates19
  • excruciate21
  • exfoliated21
  • exfoliates20
  • expatiated20
  • expatiates19
  • expatriate19
  • expiations19
  • exuviating21
  • exuviation20
  • fasciation15
  • fastigiate14
  • filiations13
  • fimbriated18
  • floriation13
  • fluviatile16
  • foliations13
  • geriatrics13
  • glaciating14
  • glaciation13
  • gladiators12
  • gyniatries14
  • herniating14
  • herniation13
  • humiliated16
  • humiliates15
  • iatrogenic13
  • illuviated14
  • illuviates13
  • inebriated13
  • inebriates12
  • infuriated14
  • infuriates13
  • ingratiate11
  • initiating11
  • initiation10
  • initiative13
  • initiators10
  • initiatory13
  • irradiated12
  • irradiates11
  • irradiator11
  • leviathans16
  • licentiate12
  • lixiviated21
  • lixiviates20
  • luxuriated18
  • luxuriates17
  • mediations13
  • mediatized23
  • mediatizes22
  • miniatures12
  • mydriatics18
  • negotiated12
  • negotiates11
  • negotiator11
  • noviciates15
  • novitiates13
  • nunciature12
  • obviations15
  • officiated19
  • officiates18
  • paediatric15
  • palliating13
  • palliation12
  • palliative15
  • palliators12
  • patriating13
  • patriciate14
  • pediatrics15
  • pediatrist13
  • perfoliate15
  • podiatries13
  • podiatrist13
  • potentiate12
  • propitiate14
  • prussiates12
  • psoriatics14
  • psychiatry23
  • radiations11
  • reinitiate10
  • remediated14
  • remediates13
  • repatriate12
  • repudiated14
  • repudiates13
  • repudiator13
  • reradiated12
  • reradiates11
  • retaliated11
  • retaliates10
  • satiations10
  • seriations10
  • speciating15
  • speciation14
  • spoliating13
  • spoliation12
  • spoliators12
  • striations10
  • triathlete13
  • triathlons13
  • trifoliate13
  • triradiate11
  • unciliated13
  • unifoliate13
  • uninitiate10
  • univariate13
  • unmediated14
  • vanadiates14
  • variations13
  • vicariates15
  • vitiations13

9 từ chữ với iat

  • affiliate15
  • alleviate12
  • ammoniate13
  • antiatoms11
  • ascidiate12
  • associate11
  • aviations12
  • aviatress12
  • aviatrice14
  • bariatric13
  • biathlete14
  • biathlons14
  • bifoliate14
  • bilabiate13
  • biseriate11
  • bivariate14
  • bloviated15
  • bloviates14
  • brachiate16
  • brecciate15
  • ciliately14
  • ciliation11
  • covariate14
  • craniates11
  • defoliate13
  • deviating14
  • deviation13
  • deviative16
  • deviators13
  • deviatory16
  • diathermy18
  • diatheses13
  • diathesis13
  • diathetic15
  • diatomite12
  • diatribes12
  • diatropic14
  • dimidiate13
  • elutriate9
  • eluviated13
  • eluviates12
  • emaciated14
  • emaciates13
  • enunciate11
  • eradiated11
  • eradiates10
  • excoriate18
  • exfoliate19
  • expatiate18
  • expiating19
  • expiation18
  • expiators18
  • expiatory21
  • exuviated20
  • exuviates19
  • fasciated15
  • filiating13
  • filiation12
  • fimbriate16
  • floriated13
  • foliating13
  • foliation12
  • gangliate11
  • geriatric12
  • glaciated13
  • glaciates12
  • gladiator11
  • herniated13
  • herniates12
  • humiliate14
  • illuviate12
  • immediate14
  • indusiate10
  • inebriate11
  • infuriate12
  • initiated10
  • initiates9
  • initiator9
  • insatiate9
  • irradiate10
  • ischiatic16
  • laciniate11
  • lariating10
  • leviathan15
  • lixiviate19
  • luxuriate16
  • mediately15
  • mediating13
  • mediation12
  • mediative15
  • mediatize21
  • mediators12
  • mediatory15
  • mediatrix19
  • miniature11
  • multiatom13
  • mydriatic17
  • negotiate10
  • noviciate14
  • novitiate12
  • obviating15
  • obviation14
  • obviators14
  • officiate17
  • palliated12
  • palliates11
  • palliator11
  • patriated12
  • patriates11
  • pediatric14
  • physiatry20
  • podiatric14
  • prussiate11
  • psoriatic13
  • radiately13
  • radiating11
  • radiation10
  • radiative13
  • radiators10
  • remediate12
  • repudiate12
  • reradiate10
  • retaliate9
  • salariats9
  • satiating10
  • satiation9
  • sciaticas13
  • seriately12
  • seriating10
  • seriation9
  • speciated14
  • speciates13
  • spoliated12
  • spoliates11
  • spoliator11
  • striating10
  • striation9
  • triathlon12
  • triatomic13
  • tritiated10
  • vanadiate13
  • variating13
  • variation12
  • viaticals14
  • viaticums16
  • vicariate14
  • vitiating13
  • vitiation12
  • vitiators12

8 từ chữ với iat

  • antiatom10
  • aviating12
  • aviation11
  • aviators11
  • aviatrix18
  • biathlon13
  • bloviate13
  • boniatos10
  • ciliated11
  • ciliates10
  • craniate10
  • cruciate12
  • deviated13
  • deviates12
  • deviator12
  • diatomic13
  • diatonic11
  • diatribe11
  • diatrons9
  • eluviate11
  • emaciate12
  • eradiate9
  • expiated18
  • expiates17
  • expiator17
  • exuviate18
  • fasciate13
  • filiated12
  • filiates11
  • foliated12
  • foliates11
  • glaciate11
  • gladiate10
  • goliaths12
  • gyniatry15
  • herniate11
  • hiatuses11
  • iatrical10
  • initiate8
  • labiated11
  • labiates10
  • lariated9
  • mediated12
  • mediates11
  • mediator11
  • muriated11
  • muriates10
  • obviated14
  • obviates13
  • obviator13
  • opiating11
  • palliate10
  • patriate10
  • podiatry14
  • radiated10
  • radiates9
  • radiator9
  • salariat8
  • satiated9
  • satiates8
  • sciatica12
  • sciatics12
  • seriated9
  • seriates8
  • seriatim10
  • shiatsus11
  • shiatzus20
  • speciate12
  • spoliate10
  • striated9
  • striates8
  • striatum10
  • variated12
  • variates11
  • viatical13
  • viaticum15
  • viatores11
  • vitiated12
  • vitiates11
  • vitiator11

7 từ chữ với iat

  • aviated11
  • aviates10
  • aviatic12
  • aviator10
  • boniato9
  • ciliate9
  • deviate11
  • diatoms10
  • diatron8
  • expiate16
  • filiate10
  • foliate10
  • goliath11
  • labiate9
  • lariats7
  • mediate10
  • muriate9
  • obviate12
  • opiated10
  • opiates9
  • radiate8
  • satiate7
  • sciatic11
  • seriate7
  • shiatsu10
  • shiatzu19
  • striata7
  • striate7
  • variate10
  • viatica12
  • viators10
  • vitiate10

4 chữ cái với IAT

  • fiat7

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa IAT

Những từ Scrabble tốt nhất với IAT là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa IAT là ngạt thở, trị giá ít nhất 27 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với IAT là tệp, có giá trị 10 điểm.Các từ điểm cao khác với IAT là actiate [12], viatica [12], expiate [16], tọa [11], goliath [11], tà đạo [11], aviatic [12] và aviated [11].

Có bao nhiêu từ chứa IAT?

Có 601 từ mà contaih iat trong từ điển Scrabble.Trong số 161 từ đó là 11 từ, 166 là 10 chữ cái, 149 là 9 chữ cái, 80 là 8 chữtừ.

Những từ nào có iat trong đó?

reconciliation..
reconciliation..
bioremediation..
unappropriated..
misappropriate..
unappreciative..
exponentiation..
ultraminiature..
associationism..

5 chữ cái với một chữ I ở giữa là gì?

Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa..
abide..
afire..
agile..
aging..
alibi..
alien..
align..
alike..

Một số từ 5 chữ cái phổ biến là gì?

Từ năm chữ cái yêu thích..
pople..
carom..
ergot..
zibeb..
aglet..
cubeb..
nerpa..
taler..

5 chữ cái kết thúc trong IST là gì?

Tất cả các từ 5 chữ cái kết thúc trong danh sách IST..
agist..
alist..
blist..
buist..
deist..
exist..
feist..
foist..

Chủ Đề