Bài tập sắp xếp chữ cái tiếng Anh

Bài tập sắp xếp tiếng Anh 4 có đáp án

Nằm trong bộ bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng dạng bài năm 2021 - 2022, bài tập về Sắp xếp tiếng Anh 4 có đáp án dưới đây do VnDoc.com biên soạn và đăng tải. Bài tập tiếng Anh về Sắp xếp có đáp án bao gồm 4 bài tập tự luận tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kỹ năng tiếng Anh cơ bản cũng như nhắc lại những cấu trúc tiếng Anh quan trọng trong chương trình SGK tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.

Tài liệu bài tập tiếng Anh do VnDoc.com tự biên soạn, không sao chép dưới mọi hình thức cho mục đích thương mại.

I. Reorder the word to.

1. Where/ she/ from/is/ ?

__________________________________

2. visits/ He/ grandparents/ Sunday/ his/ on

__________________________________

3. name/ Its/ Cau Giay/ School/ is/ Primary

__________________________________

4. her/ What/ nationality/ is/?

__________________________________

5. I/ my/ with/ live/ sister

__________________________________

6. are/ They/ provinces/ from/ different

__________________________________

7. have/ lot/ I/ relatives/ a/ of/ Hanoi/ in

__________________________________

8. the/ date/ What/ today/ is/?

__________________________________

9. What/ we/ on/ Monday/ do/ have/?

__________________________________

10. to/ I/ the/ with/ go/ mum/ zoo

__________________________________

II. Put the words in correct order.

1. What/ do/ you/ , Lien/ can?

__________________________________

2. I/ can/ but/ can’t/ draw/ I/ sing

__________________________________

3. His/ is/ the/ birthday/ on/ July/ of/ first

__________________________________

4. is/ the/ ninth/ July/ of/ It

__________________________________

5. She/ many/ receives/ from/ gifts/ her/ friends

__________________________________

6. Let’s/ the/ song/ sing/ together

__________________________________

7. you? Can/ near/ sit/ I

__________________________________

8. does/ do/ What/ father/ your/ ?/

__________________________________

9. I / the/ piano/ play/ can

__________________________________

10. Trong/ the/ Club/ Sunday/ on/ to/ Art/ goes

__________________________________

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. is/ Quan/ making/ paper/ planes/ .

__________________________________

2. She/ in/ exercise/ the/ is/ schoolyard/ doing

__________________________________

3. is/ She/ in/ drawing/ her/ picture/ a/ room

__________________________________

4. the/ are/ The/ girls/ singing/ classroom/ in

__________________________________

5. Is/ an/ having/ he/ lesson/ English?

__________________________________

6. doing/ What/ you/ are/?

__________________________________

7. picture/ Let’s / draw/ together/ the

__________________________________

8. there/ I/ having/ of/ a/ am/ fun/ lot

__________________________________

9. a/ are/ rest/ We/ taking/ ./

__________________________________

10. He/ reading/ is/ comic/ a/ book

__________________________________

Truy cập vào đường link: Lý thuyết & Bài tập tiếng Anh 4 cả năm để tham khảo thêm toàn bộ Cấu trúc tiếng Anh & Bài ôn tập tiếng Anh theo từng Unit cũng như những chuyên đề tiếng Anh quan trọng.

ĐÁP ÁN

I. Reorder the word to.

1 - Where is she from?

2 - He visits his grandparents on Sunday.

3 - Its name is Cau Giay primary school.

4 - What is her nationality?

5 - I live with my sister.

6 - They are from different provinces.

7 - I have a lot of relatives in Hanoi.

8 - What is the date today?

9 - What do we have on Monday?

10 - I go the zoo with mum.

II. Put the words in correct order.

1 - What can you do, Lien?

2 - I can sing but I can't draw.

3 - His birthday is on the first of July.

4 - It is the ninth of July.

5 - She receives many gifts from her friends.

6 - Let's sing the song together.

7 - Can I sit near you?

8 - What does your father do?

9 - I can play the piano.

10 - Trong goes to the Art club on Sunday.

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1 - Quan is making paper planes.

2 - She is doing exercise in the schoolyard.

3 - She is drawing a picture in her room.

4 - The girls are singing in the classroom.

5 - Is he having an English lesson?

6 - What are you doing?

7 - Let's draw the picture together

8 - I am having a lot of fun there.

9 - We are taking a rest.

10 - He is reading a comic book.

Trên đây là Bài ôn tập Sắp xếp câu tiếng Anh cho học sinh lớp 4 có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4 các môn, Đề thi học kỳ 2 lớp 4 tất cả các môn,... Mời quý thầy cô tham khảo & download bộ tài liệu.

Mời bạn đọc tham gia nhóm học tập trên Facebook cùng VnDoc.com tại: Tài liệu học tập lớp 4 và theo dõi thêm nhiều tài liệu Lý thuyết & Bài tập lớp 4 tất cả các môn học Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh khác nhau

Trên tienganh123.com, hình như là tiếng Anh lớp 3 [mình chả nhớ nữa, nhưng chắc chắn trong khoảng từ lớp 3 đến lóp 8]. Câu này chỉ có 1 người làm đúng [không phải mình], còn lại làm sai hết. Mình chỉ copy phần câu hỏi cho mọi người thử sức thôi

Đây là nguyên văn đề nhé :v Hãy khoan nói đến phần nghe, hãy nhìn vào các chữ cái thôi :v

Nghĩ được 2 từ

  • street
  • tester [ Quá rõ ràng
    ]

3 Likes

retest setter


1 Like

Home Categories FAQ/Guidelines Terms of Service Privacy Policy

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Mary is in the cl _ _ _ _ _ _ m now.

Xem đáp án » 19/06/2021 476

I don’t go to school __________ Sundays.

Xem đáp án » 19/06/2021 425

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

HATW ___________

Xem đáp án » 19/06/2021 346

Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu

N_ce to mee_ you ag_ _ _.

Xem đáp án » 19/06/2021 278

Chọn đáp án đúng

The capital __________ Vietnam is Hanoi.

Xem đáp án » 19/06/2021 255

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

SSCLROOAM _______________

Xem đáp án » 19/06/2021 213

Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu

She is f_ _m Malaysia. She _ _ Mal_ _sian.

Xem đáp án » 19/06/2021 204

What is hi_ name?

Xem đáp án » 19/06/2021 191

Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng 

NOUCTRY _____________

Xem đáp án » 19/06/2021 178

They __________ from America.

Xem đáp án » 19/06/2021 163

W_ere a_ _ they from?

Xem đáp án » 19/06/2021 146

She has a cat. __________ cat is white.

Xem đáp án » 19/06/2021 144

Odd one out

Xem đáp án » 19/06/2021 143

What is your _________? I’m Korean.

Xem đáp án » 19/06/2021 141

– “I’m Ina. Nice to meet you” – “__________”.

Xem đáp án » 19/06/2021 124

Video liên quan

Chủ Đề