Bảng báo giá mẫu tiếng anh là gì năm 2024
Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Show Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Đăng ký
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn là một người học tập về kinh tế, làm việc trong giới kinh tế và muốn học thêm từ vựng tiếng anh.Hôm nay, bạn muốn tìm hiểu về từ Bảng báo giá nhằm làm phong phú vốn từ của mình. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về chủ đề Bảng báo giá tiếng anh qua bài chia sẻ bên dưới. Bảng Báo Giá trong Tiếng Anh là gìNhư bạn đã biết, bảng báo giá được dùng để giúp khách hàng nắm được những thông tin cơ bản và báo giá cả của sản phẩm một cách nhanh chóng và tiện lợi. Bảng báo giá được sử dụng khá phổ biến trong hầu hết các công ty, doanh nghiệp,.. Thật vậy, thuật ngữ đặc biệt này trong tiếng anh cũng có nghĩa tương tự. Bảng báo giá tiếng anh được dịch sang tiếng anh là Quotation. Bảng báo giá tiếng anh là gì Thông tin chi tiết của từ Bảng báo giá tiếng anhCách phát âm Từ Quotation có cách phát âm không khó và được phiên âm như sau:
Thông tin chi tiết của từ Bảng báo giá tiếng anh Cụm từ thông dụng Quotation trong tiếng anh có một số cụm từ, cụm danh từ thông dụng sau. Khi ghép và trở thành cụm từ, Quotation có thể mang một nghĩa hoàn toàn khác mà không nhất thiết phải là Bảng báo giá. Một số cụm có chứa từ Quotation Nghĩa tiếng việt Quotation Marks Dấu ngoặc kép Quotation from Trích dẫn từ Quotation of Báo giá của Short quotation Trích dẫn ngắn Service quotation Bảng báo giá dịch vụ Những ví dụ của từ Quotation - Bảng báo giá tiếng anh
Một số ví dụ của từ Bảng báo giá tiếng anh
Một số ví dụ của từ Bảng báo giá tiếng anh
Một số từ vựng khác liên quan đến Các loại Giá trong kinh tế họcDưới đây là một số từ vựng thuộc Các loại Giá trong kinh tế học mà có thể bạn đã biết qua: Một số từ vựng khác Nghĩa tiếng việt Cost of goods sold Giá vốn bán hàng Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá Equivalent unit cost Giá thành đơn vị tương đương Product cost Giá thành sản phẩm Prime cost Giá thành cơ bản Margin Tỷ suất lãi trên giá bán Mark-up Tỷ suất lãi trên giá vốn Bên trên là những chia sẻ của Studytienganh.vn về Bảng báo giá tiếng anh là gì. Hy vọng chúng hữu ích và giúp bạn bổ sung nhiều kiến thức để sớm trở thành người thành thạo tiếng anh. Chúc bạn thành công! |