Be home to nghĩa là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊm/
    Hoa Kỳ[ˈhoʊm]

Danh từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. Nhà, chỗ ở. to have neither hearth nor home — không cửa không nhà to be at home — ở nhà not at home — không có nhà; không tiếp khách
  2. Nhà, gia đình, tổ ấm. there's no place like home — không đâu bằng ở nhà mình make yourself at home — xin anh cứ tự nhiên như ở nhà the pleasures of home — thú vui gia đình
  3. Quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà. an exile from home — một người bị đày xa quê hương
  4. Chỗ sinh sống [sinh vật].
  5. Nhà [hộ sinh... ], viện [cứu tế, dưỡng lão... ], trại [mồ côi... ]. convalescent home — trại điều dưỡng orphan's home — trại mồ côi lying in home — nhà hộ sinh
  6. Đích [của một số trò chơi].

Thành ngữ[sửa]

  • to be [feel] quite at home: Cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng.
  • to be quite at home on [in, with] a subject: Thành thạo [thông thạo, quen thuộc, biết rõ] một vấn đề.
  • a home from home: Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình.
  • home is home, be it ever so homely: Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.
  • one's last [long] home: Nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng.

Tính từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. [Thuộc] Gia đình, ở gia đình, ở nhà. home life — đời sống gia đình for home use — để dùng trong nhà
  2. [Thuộc] Nước nhà, ở trong nước, nội. Home Office — bộ nội vụ home trade — bộ nội thương home market — thị trường trong nước
  3. Địa phương. a home team — đội địa phương [đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến]
  4. Ở gần nhà.
  5. [Thuộc]vị trí thứ nhất, đầu tiên
  6. Home trong CNTT có nghĩa là đầu tiên, [thứ] nhất
  7. Phím Home đưa con trỏ màn hình về vị trí đầu tiên của dòng.
  8. Home page trong website: Trang đầu, trang nhất

Thành ngữ[sửa]

  • Home Counties:
    1. Những hạt ở gần Luân Đôn.
    2. Trúng đích, trúng; [nghĩa bóng] chạm nọc. a question — một câu hỏi trúng vào vấn đề a home truth — sự thật chua xót chạm nọc ai

Phó từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. Về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà. to go home — về nhà to see somebody home — đưa ai về nhà he is home — anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà
  2. Về nước, hồi hương, về quê hương. to send someone home — cho ai hồi hương
  3. Trúng, trúng địch; [bóng] chạm nọc, trúng tim đen. to strike home — đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc
  4. Đến cùng. to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh

Thành ngữ[sửa]

  • to bring charge [a crime] home to somebody: Vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội.
  • to bring home to: Xem Bring
  • to come home: Xem Come
  • nothing to write home about: Tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú.

Nội động từ[sửa]

home nội động từ /ˈhoʊm/

  1. Trở về nhà, trở về quê hương [người, chim bồ câu đưa thư... ].
  2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Có nhà, có gia đình.

Ngoại động từ[sửa]

home ngoại động từ /ˈhoʊm/

  1. Cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà.
  2. Tạo cho [ai... ] một căn nhà, tạo một tổ ấm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "home", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Pháp[sửa]

home

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều home /hɔm/homes /hɔm/

home gđ /hɔm/

  1. Nhà, gia đình.

Tham khảo[sửa]

  • "home", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảo[sửa]

Chủ Đề