Blowing là gì

Bản dịch

blow off

bụp {danh} [trẻ em]

blow off

pẹt {danh} [trẻ em]

Ví dụ về cách dùng

to blow a whistle

báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp

Ví dụ về đơn ngữ

When he suffered another blow to the head, the villain returned to his meek demeanor.

Winds were gusty, causing a few trees to be blown over and branches to be broken.

Heralded as a definitive blow to inflation, the stabilization plan was drastic.

They are the wind that blows newspapers down a gutter on a windy night -- and sweeps the gutter clean.

The computer manages fan speed for both compartments, although air is still blown from the freezer.

The two robots then decide to blow up the ship.

The players must blow up bricks that stand in the way to make way to access other players.

He frees her and wakes her, she tells him they are about to blow up the plant.

The symplectic cut can also be viewed as a generalization of symplectic blow up.

If they would blow up the mecha with its thick armour, the whole island would be destroyed as well.

Won't it just blow off on its own?

We are all out there to have some fun and blow off steam.

However, he intends to blow off attending the funeral to go to the competition with the guys.

Let's face it, everyone needs to blow off some steam after a rough day at work.

Taking classes on back-to-back days after being out of the collegiate game for a couple years warrants the need to blow off some stream, right?

blow

English

  • ball up
  • be adrift
  • black eye
  • blast
  • blow out
  • bluster
  • boast
  • bobble
  • bodge
  • bollix
  • bollix up
  • bollocks
  • bollocks up
  • botch
  • botch up

blow up

English

  • aggrandise
  • aggrandize
  • amplify
  • blow a fuse
  • blow one's stack
  • combust
  • detonate
  • dramatise
  • dramatize
  • embellish
  • embroider
  • enlarge
  • expand
  • explode
  • flip one's lid

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Thông tin thuật ngữ blowing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

blowing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ blowing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blowing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blowing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blowing tiếng Anh nghĩa là gì.

blow /blou/

* danh từ
- cú đánh đòn
=to deal a blow+ giáng cho một đòn
=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập
=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
!to strike a blow against
- chống lại
!to strike a blow for
- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho [tự do...]

* danh từ
- sự nở hoa
=in full blow+ đang mùa rộ hoa
- ngọn gió
=to go for a blow+ đi hóng mát
- hơi thổi; sự thổi [kèn...]; sự hỉ [mũi]
- trứng ruồi, trứng nhặng [đẻ vào thức ăn...] [[cũng] fly]

* [bất qui tắc] động từ blew
/blu:/, blown
/bloun/
- [nội động từ] nở hoa
- thổi [gió]
=it is blowing hard+ gió thổi mạnh
- thổi
=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet
=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi
=to blow the bellows+ thổi bễ
=to blow the fire+ thổi lửa
=to blow glass+ thổi thuỷ tinh
=to blow bubbles+ thổi bong bóng
- hà hơi vào; hỉ [mũi]; hút [trứng]
=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay
=to blow one's nose+ hỉ mũi
=to blow an eggs+ hút trứng
- phun nước [cá voi]
- cuốn đi [gió]; bị [gió] cuốn đi
=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
- thở dốc; làm mệt, đứt hơi
=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa
=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra
=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi
- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ [danh dự...]
=to blow on [upon] somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai
- đẻ trứng vào [ruồi, nhặng]; [[nghĩa rộng]] làm hỏng, làm thối
- [thông tục] khoe khoang, khoác lác
- [từ lóng] nguyền rủa
- [điện học] nổ [cầu chì]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bỏ đi, chuồn
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] xài phí, phung phí [tiền]
!to blow about [abroad]
- lan truyền; tung ra [tin tức...]
!to blow down
- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống [gió]
!to blow in
- thổi vào [gió...]
- [từ lóng] đến bất chợt, đến thình lình
!to blow off
- thổi bay đi, cuôn đi
- [kỹ thuật] thông, làm xì ra
=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tiêu phí, phung phí [tiền...]
=to blow out+ thổi tắt; tắt [vì bị gió thổi vào...]
=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến
=the candle blows out+ ngọn nến tắt
- nổ [cầu chì...]; làm nổ
=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc
!to blow over
- qua đi
=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi
- [nghĩa bóng] bỏ qua, quên đi
!to blow up
- nổ, nổ tung; làm nổ; phá [bằng chất nổ, mìn...]
=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe
=to be blown up with pride+ [nghĩa bóng] vênh váo, kiêu ngạo
- mắng mỏ, quở trách
- phóng [ảnh]
- nổi nóng
!to blow upon
- làm mất tươi, làm thiu
- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
- làm mất hứng thú
- mách lẻo, kháo chuyện về [ai]
!to blow hot and cold
- [xem] hot
!to blow one's own trumpet [born]
- khoe khoang
!to blow the gaff
- [xem] gaff

blow
- [Tech] thổi, quạt

Thuật ngữ liên quan tới blowing

  • bitterling tiếng Anh là gì?
  • seminiferous tiếng Anh là gì?
  • mongrelization tiếng Anh là gì?
  • decalcifies tiếng Anh là gì?
  • bismuthal tiếng Anh là gì?
  • evangelicals tiếng Anh là gì?
  • deprecatory tiếng Anh là gì?
  • zodiac tiếng Anh là gì?
  • triecious tiếng Anh là gì?
  • massage tiếng Anh là gì?
  • atomics tiếng Anh là gì?
  • paper-profit tiếng Anh là gì?
  • jots tiếng Anh là gì?
  • carpenter-scene tiếng Anh là gì?
  • praeoccipital tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blowing trong tiếng Anh

blowing có nghĩa là: blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho [tự do...]* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi; sự thổi [kèn...]; sự hỉ [mũi]- trứng ruồi, trứng nhặng [đẻ vào thức ăn...] [[cũng] fly]* [bất qui tắc] động từ blew /blu:/, blown /bloun/- [nội động từ] nở hoa- thổi [gió]=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào; hỉ [mũi]; hút [trứng]=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước [cá voi]- cuốn đi [gió]; bị [gió] cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc; làm mệt, đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ [danh dự...]=to blow on [upon] somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào [ruồi, nhặng]; [[nghĩa rộng]] làm hỏng, làm thối- [thông tục] khoe khoang, khoác lác- [từ lóng] nguyền rủa- [điện học] nổ [cầu chì]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bỏ đi, chuồn- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] xài phí, phung phí [tiền]!to blow about [abroad]- lan truyền; tung ra [tin tức...]!to blow down- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống [gió]!to blow in- thổi vào [gió...]- [từ lóng] đến bất chợt, đến thình lình!to blow off- thổi bay đi, cuôn đi- [kỹ thuật] thông, làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tiêu phí, phung phí [tiền...]=to blow out+ thổi tắt; tắt [vì bị gió thổi vào...]=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ [cầu chì...]; làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- [nghĩa bóng] bỏ qua, quên đi!to blow up- nổ, nổ tung; làm nổ; phá [bằng chất nổ, mìn...]=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ [nghĩa bóng] vênh váo, kiêu ngạo- mắng mỏ, quở trách- phóng [ảnh]- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi, làm thiu- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo, kháo chuyện về [ai]!to blow hot and cold- [xem] hot!to blow one's own trumpet [born]- khoe khoang!to blow the gaff- [xem] gaffblow- [Tech] thổi, quạt

Đây là cách dùng blowing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blowing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blow /blou/* danh từ- cú đánh đòn=to deal a blow+ giáng cho một đòn=at a blow+ chỉ một cú tiếng Anh là gì?
chỉ một đập=to come to blows+ đánh nhau tiếng Anh là gì?
dở đấm tiếng Anh là gì?
dở đá ra- tai hoạ tiếng Anh là gì?
điều gây xúc động mạnh tiếng Anh là gì?
cú choáng người=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy!to strike a blow against- chống lại!to strike a blow for- giúp đỡ tiếng Anh là gì?
ủng hộ tiếng Anh là gì?
đấu tranh cho [tự do...]* danh từ- sự nở hoa=in full blow+ đang mùa rộ hoa- ngọn gió=to go for a blow+ đi hóng mát- hơi thổi tiếng Anh là gì?
sự thổi [kèn...] tiếng Anh là gì?
sự hỉ [mũi]- trứng ruồi tiếng Anh là gì?
trứng nhặng [đẻ vào thức ăn...] [[cũng] fly]* [bất qui tắc] động từ blew /blu:/ tiếng Anh là gì?
blown /bloun/- [nội động từ] nở hoa- thổi [gió]=it is blowing hard+ gió thổi mạnh- thổi=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi=to blow the bellows+ thổi bễ=to blow the fire+ thổi lửa=to blow glass+ thổi thuỷ tinh=to blow bubbles+ thổi bong bóng- hà hơi vào tiếng Anh là gì?
hỉ [mũi] tiếng Anh là gì?
hút [trứng]=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay=to blow one's nose+ hỉ mũi=to blow an eggs+ hút trứng- phun nước [cá voi]- cuốn đi [gió] tiếng Anh là gì?
bị [gió] cuốn đi=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi- thở dốc tiếng Anh là gì?
làm mệt tiếng Anh là gì?
đứt hơi=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi tiếng Anh là gì?
làm cho con ngựa thở dốc ra=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi- nói xấu tiếng Anh là gì?
làm giảm giá trị tiếng Anh là gì?
bôi xấu tiếng Anh là gì?
bôi nhọ [danh dự...]=to blow on [upon] somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai- đẻ trứng vào [ruồi tiếng Anh là gì?
nhặng] tiếng Anh là gì?
[[nghĩa rộng]] làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm thối- [thông tục] khoe khoang tiếng Anh là gì?
khoác lác- [từ lóng] nguyền rủa- [điện học] nổ [cầu chì]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] bỏ đi tiếng Anh là gì?
chuồn- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] xài phí tiếng Anh là gì?
phung phí [tiền]!to blow about [abroad]- lan truyền tiếng Anh là gì?
tung ra [tin tức...]!to blow down- thổi ngã tiếng Anh là gì?
thổi gẫy làm rạp xuống [gió]!to blow in- thổi vào [gió...]- [từ lóng] đến bất chợt tiếng Anh là gì?
đến thình lình!to blow off- thổi bay đi tiếng Anh là gì?
cuôn đi- [kỹ thuật] thông tiếng Anh là gì?
làm xì ra=to blow off steam+ làm xì hơi ra tiếng Anh là gì?
xả hơi- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] tiêu phí tiếng Anh là gì?
phung phí [tiền...]=to blow out+ thổi tắt tiếng Anh là gì?
tắt [vì bị gió thổi vào...]=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến=the candle blows out+ ngọn nến tắt- nổ [cầu chì...] tiếng Anh là gì?
làm nổ=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc!to blow over- qua đi=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi- [nghĩa bóng] bỏ qua tiếng Anh là gì?
quên đi!to blow up- nổ tiếng Anh là gì?
nổ tung tiếng Anh là gì?
làm nổ tiếng Anh là gì?
phá [bằng chất nổ tiếng Anh là gì?
mìn...]=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe=to be blown up with pride+ [nghĩa bóng] vênh váo tiếng Anh là gì?
kiêu ngạo- mắng mỏ tiếng Anh là gì?
quở trách- phóng [ảnh]- nổi nóng!to blow upon- làm mất tươi tiếng Anh là gì?
làm thiu- làm mất tín nhiệm tiếng Anh là gì?
làm mất thanh danh- làm mất hứng thú- mách lẻo tiếng Anh là gì?
kháo chuyện về [ai]!to blow hot and cold- [xem] hot!to blow one's own trumpet [born]- khoe khoang!to blow the gaff- [xem] gaffblow- [Tech] thổi tiếng Anh là gì?
quạt

Chủ Đề