Bộ nhớ điện thoại tiếng Anh là gì
Show
Để tải thêm nhiều ứng dụng và nội dung nghe nhìn xuống hoặc giúp điện thoại hoạt động tốt hơn, bạn có thể giải phóng không gian lưu trữ trên điện thoại của mình. Xóa phim, nhạc và nội dung đa phương tiện khác đã tải xuống
Cách xóa nội dung khỏi Google Play:
Để xóa nội dung khỏi các nguồn khác, hãy xóa nội dung đó khỏi ứng dụng mà bạn đã dùng để tải xuống. Xóa ứng dụng và dữ liệu ứng dụng
Nếu gỡ cài đặt một ứng dụng và sau này cần dùng đến, thì bạn có thể tải lại ứng dụng đó xuống. Nếu đã trả tiền cho ứng dụng đó thì bạn sẽ không phải mua lại. Tìm hiểu cách gỡ cài đặt ứng dụng.
Thông thường, bạn có thể xóa bộ nhớ đệm và dữ liệu của một ứng dụng thông qua ứng dụng Cài đặt trên điện thoại. Ứng dụng Cài đặt có thể khác nhau tùy theo điện thoại. Để biết thêm thông tin, hãy yêu cầu nhà sản xuất thiết bị trợ giúp.
Android quản lý bộ nhớ mà ứng dụng sử dụng. Thông thường, bạn không cần phải đóng ứng dụng. Tuy nhiên, nếu một ứng dụng không phản hồi, hãy thử đóng ứng dụng đó. Tìm hiểu cách khắc phục sự cố các ứng dụng hiện không hoạt động. Lưu ý: Bạn có thể xóa một ứng dụng nếu cho rằng ứng dụng đó đang dùng quá nhiều bộ nhớ. Tìm hiểu cách gỡ cài đặt ứng dụng.. Tài nguyên liên quan
Thông tin này có hữu ích không? Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Dung lượng trong tiếng anh có tên là “Capacity”. Dung lượng được định nghĩa là số lượng, sức chứa hoặc nội dung tối đa mà một vật hoặc thiết bị nào đó có thể chứa đựng. Hay hiểu theo cách khác, dung lượng của sản phẩm là khả năng lưu trữ tệp và nội dung kỹ thuật số. Dung lượng tiếng anh là gì? Trong máy tính, dung lượng được hiểu là khoảng không gian mà người dùng sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng của server và sức chứa của gói Hosting. 2. Thông tin chi tiết về từ vựng dung lượng trong tiếng anh
“Capacity” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên với nghĩa là dung lượng thì “Capacity” dùng để thể hiện số lượng, nội dung chứa tối đa của một vật nào đó, đặc biệt là các thiết bị công nghệ như điện thoại di động, laptop,... Ngoài ra “Capacity” còn dùng với ý nghĩa dung tích của một thùng chứa là thể tích của nó, hoặc lượng chất lỏng mà nó có thể chứa, được đo bằng các đơn vị như lít hoặc gallon. Hoặc sức chứa của một tòa nhà, địa điểm hoặc phương tiện là số lượng người hoặc vật mà nó có thể chứa. Nếu một địa điểm được lấp đầy đến mức có thể, nó sẽ đầy hết mức có thể.
Ví dụ:
Thông tin chi tiết từ vựng dung lượng trong tiếng anh 3. Ví dụ Anh Việt về dung lượng trong tiếng anhĐể hiểu hơn về dung lượng tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
Một số ví dụ cụ thể về dung lượng trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Với những kiến thức chia sẻ trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu dung lượng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Studytienganh hy vọng rằng bạn sẽ có thể ứng dụng từ vựng trong thực tế một cách thành thạo và dễ hiểu nhất. Đừng quên Share cho bạn bè của mình để họ cùng học và tăng thêm hiểu biết về từ vựng nhé! |