Bạn có biết, dù sử dụng tiếng anh giao tiếp giỏi như thế nào trong công việc thì cũng không thể biết hết những từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế. Do đó, Aroma xin chia sẻ một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế dưới đây để giúp bạn học tập và làm việc tốt hơn.
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế:
A
- Ability [n] năng lực
- Ability to pay: khả năng chi trả
- Absolute prices: giá tuyệt đối
- Absolute value: giá trị tuyệt đối
- Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
- Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
- Acceptance [n] chấp nhận thanh toán
- Accepting house: ngân hàng nhận trả
- Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
- Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
- Account [n] tài khoản
- Accrued expenses: chi phí phá sinh
- Active balance: dư ngạch
- Activity rate: tỷ lệ lao động
- Activity analysis: phân tích hoạt động
- Adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
- Adjustment process: quá trình điều chỉnh
- Advance [n] tiền ứng trước
- Advance refunding: hoàn trả trước
- Advertising [n] quảng cáo
- Agency shop: nghiệp đoàn
- Aggregate output: tổng thu nhập
- Aid [n] sự viện trợ
- Analysis [n] phân tích
- Annual capital charge: chi phí vốn hàng năm
- Anticipated inflation: lạm phát được dự tính
- Appreciation [n] sự tăng giá trị
- Auctions [n] đấu giá
- Autarky [n] tự cung tự cấp
- Automation [n] tự động hóa
- Average cost: chi phí bình quân
- Average product: sản phẩm bình quân
- Average productivity: năng suất bình quân
- Average revenue: doanh thu bình quân
B
- Bad [n] hàng xấu
- Balanced budget: ngân sách cân đối
- Balanced growth: tăng trưởng cân đối
- Balance of payment: cán cân thanh toán
- Balance sheet: bảng cân đối tài sản
- Bank [n] ngân hàng
- Bank advance: khoản vay ngân hàng
- Bank bill: hối phiếu ngân hàng
- Bank credit: tín dụng ngân hàng
- Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
- Bankruptcy [n] sự phá sản
- Barter [n] hàng đổi hàng
- Base rate: lãi suất gốc
- Bid [n] đấu thầy
- Bond market: thị trường trái phiếu
- Book value: giá trị trên sổ sách
- Brooker [n] người môi giới
- Brokerage [n] hoa hồng môi giới
- Budget [n] ngân sách
- Budget deficit : thâm hụt ngân sách
- Buffer stocks: dự trữ bình ổn
- Business cycle: chu kỳ kinh doanh
- Business risk: rủi ro kinh doanh
C
- Call option: hợp đồng mua trước
- Capital [n] vốn
- Cash [n] tiền mặt
- Cash flow: luồng tiền
- Cash limit: hạn mức chi tiêu
- Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
- Ceiling [n] mức trần
- Central business district: khu kinh doanh trung tâm
- Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
- Cheque [n] séc
- Closed economy: nền kinh tế đóng
- Credit card: thẻ tín dụng
D
- Depreciation [n] khấu hao
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Downturn [n] thời kỳ suy thoái
- Dumping [n] bán phá giá
- Depression [n] tình trạng đình đốn
- Debit [n] sự ghi nợ
- Day’s wages: tiền lương công nhật
- Debenture [n] trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
- Debt [n] khoản nợ
- Deposit money : tiền gửi
- Debit [v] ghi nợ
- Draft [n] hối phiếu
- Dispenser [n] máy rút tiền tự động
- Draw [v] rút
- Due [adj] đến kỳ hạn
…
[ còn tiếp]
So với các lĩnh vực khác, từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế không quá khó và bạn có thể tự học từ vựng. Dưới đây là một số gợi ý về phương pháp học từ vựng, mời các bạn cùng tham khảo:
- Học 5 từ vựng mỗi ngày : 1 ngày 5 từ vựng thì 365 ngày sẽ là 1.825 từ vựng [ con số không hề nhỏ đúng không ?]. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ vựng thôi sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và không cảm thấy áp lực.
- Vừa học từ vựng, vừa đặt câu : thay vì chỉ học cách nhớ từ vựng, cách đọc thì hãy áp dụng nó vào câu cụ thể.
Example :
– Can I pay by credit card? [ Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?]
– My company has a big debt [ Công ty tôi đang có một khoản nợ lớn].
– Vừa luyện nghe, vừa nâng cao vốn từ vựng thông qua các bản tin kinh tế tiếng anh, như VOA Learning English: The Economics
- Đọc các bản tin kinh tế trên các trang website nổi tiếng:
+ The Economist: www.economist.com
Đây là một tạp chí nổi tiếng của Anh, chuyên cập nhật các tin tức kinh tế tổng hợp của mỗi tuần, lý lịch các thương gia kinh doanh và được tham khảo các ý kiến bình luận của độc giả thông qua mục Opinion Section.
+ Slate: www.slate.com
Với trang website này, bạn sẽ được cập nhật các điểm tin kinh tế trong ngày, kèm theo đó là những bình luận sâu sắc của Slate về các vấn đề kinh tế đó.
+ Bloomberg: www.bloomberg.com
Tương tự như 2 website trên, Bloomberg cũng cung cấp rất nhiều các tin tức chuyên sâu về kinh tế, và đặc biệt là bạn có thể cập nhật các từ vựng tiếng anh kinh tế ở những bài viết này.
- Lời khuyên của Aroma: học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế không đơn thuần là nhớ mặt chữ mà phải hiểu được ý nghĩa và vận dụng nó vào trong giao tiếp thực tiễn. Vì vậy, đòi hỏi bạn phải thực sự chăm chỉ, kiên nhẫn và có phương pháp học tập phù hợp.
Hy vọng với những chia sẻ về thuat ngu tieng anh nganh kinh te trên sẽ giúp các bạn học tiếng anh hiệu quả mỗi ngày. Aroma chúc tất cả các bạn thành công!
Như hệ quả tất yếu của quá trình thương mại hóa quốc tế, tiếng Anh đang dần trở thành một yêu cầu bắt buộc không thể thiếu trên thị trường lao động Việt Nam. Việc quy định sử dụng tiếng Anh trong công việc, giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng tạo ra sự thống nhất và dễ dàng tiếp cận cho nhà quản lý.
Tuy nhiên, đối với một số người mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế chưa có nhiều kiến thức trong mảng này thì việc có thêm nhiều công cụ hỗ trợ là điều vô cùng cần thiết.
Nhận thấy sự cần thiết đó, Aroma dành tặng bạn bộ từ điển “Tiếng Anh kinh tế”. Với cách sắp xếp thông minh cùng cách giải nghĩa đơn giản, Aroma tin rằng bộ từ điển này sẽ giúp bạn không nhỏ trong việc học tốt tiếng Anh các chuyên ngành.
Aroma mong rằng với bộ từ điển này sẽ giúp bạn trong việc làm chủ một phần kho tàng kiến thức tiếng Anh các chuyên ngành rộng lớn.
100 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kinh tế
1 | Agent | Đại lý, đại diện |
2 | Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống [ô nhiễm] |
3 | Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
4 | Ability to pay | Khả năng chi trả |
5 | Advantage | Lợi thế |
6 | Acceptance | Chấp nhận thanh toán |
7 | Account | Tài khoản |
8 | Advance | Tiền ứng trước |
9 | Advance Corporation Tax [ACT] | Thuế doanh nghiệp ứng trước |
10 | Advertising | Quảng cáo |
11 | Aggregate | Tổng số, gộp |
12 | Amortization | Chi trả từng kỳ |
13 | Analysis | Phân tích |
14 | Annual capital charge | Chi phí vốn hàng năm |
15 | Asset | Tài sản |
16 | Association of South East Asian Nations [ASEAN] | Hiệp hội các nước Đông nam Á. |
17 | Average | Số trung bình |
18 | Average product | Sản phẩm bình quân |
19 | Average productivity | Năng suất bình quân |
20 | Average revenue | Doanh thu bình quân |
21 | Average total cost | Tổng chi phí bình quân |
22 | Bad money drive out good | Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt |
23 | Budget | Ngân sách |
24 | Budget deficit | Thâm hụt ngân sách |
25 | Budget surplus | Thặng dư ngân sách |
26 | Balance of payment | Cán cân thanh toán |
27 | Bank | Ngân hàng |
28 | Bank bill | Hối phiếu ngân hàng |
29 | Bank credit | Tín dụng ngân hàng |
30 | Bank loan | Khoản vay ngân hàng |
31 | Bankruptcy | Sự phá sản |
32 | Barter | Hàng đổi hàng |
33 | Base rate | Lãi suất gốc |
34 | Basic industries | Những ngành cơ bản |
35 | Bid | Đấu thầu |
36 | Bilateral assistance | Trợ giúp song phương |
37 | BIS | Ngân hàng thanh toán quốc tế |
38 | Black market | Chợ đen |
39 | Book value | Giá trị trên sổ sách |
40 | Break-even | Hòa vốn |
41 | Brooker | Người môi giới. |
42 | Brokerage | Hoa hồng môi giới |
43 | Business | Kinh doanh |
44 | Business cycle | Chu kỳ kinh doanh |
45 | Business risk | Rủi ro kinh doanh |
46 | Capital | Vốn |
47 | Cash | Tiền mặt |
48 | Cash flow | Luồng tiền |
49 | Ceiling | Mức trần |
50 | Central Bank | Ngân hàng trung ương |
51 | Cheque | Séc |
52 | Circulating capital | Vốn lưu động |
53 | Collateral security | Vật thế chấp |
54 | Commercial | Thương mại |
55 | Company | Công ty |
56 | Competitive markets | Thị trường cạnh tranh |
57 | Compound interest | Lãi kép |
58 | Concentration | Sự tập trung |
59 | Consumer | Người tiêu dùng |
60 | Concesionary prices / rates | Giá / Tỷ suất ưu đãi |
61 | Corporation | Tập đoàn |
62 | Cost | Chi phí |
63 | Cost – benefit analysis | Phân tích chi phí – lợi ích |
64 | Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
65 | Credit | Tín dụng |
66 | Control | Kiểm soát |
67 | Creditor | Chú nợ |
68 | Current assets | Tài sản lưu động |
69 | Current income | Thu nhập thường xuyên |
70 | Current prices | Giá hiện hành [thời giá] |
71 | Cycling | Chu kỳ |
72 | Data | Số liệu, dữ liệu |
73 | Debt | Nợ |
74 | Deficit | Thâm hụt |
75 | Demand | Cầu |
76 | Depreciation | Khấu hao |
77 | Devaluation/ Dumping | Phá giá |
78 | Development strategy | Chiến lược phát triển |
79 | Deviation | Độ lệch |
80 | Direct costs | Chi phí trực tiếp |
81 | Direct debit | Ghi nợ trực tiếp |
82 | Direct taxes | Thuế trực thu |
83 | Discount | Chiết khấu |
84 | Disinvestment | Giảm đầu tư |
85 | Dispersion | Phân tán |
86 | Distribution | Phân phối |
87 | Dividend | Cổ tức |
88 | Domestic | Trong nước |
89 | Earning | Thu nhập |
90 | Earnest money | Tiền đặt cọc |
91 | Economic | Kinh tế |
92 | Efficiency | Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng |
93 | Equities | Cổ phần |
94 | Exchange | Trao đổi |
95 | Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
96 | Export | Xuất khẩu, hàng xuất khẩu |
97 | Export promotion | Khuyến khích xuất khẩu |
98 | Emolument | Thù lao [ngoài lương chính] |
99 | Expectation | Dự tính |
100 | Exploitation | Khai thác; bóc lột |
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tếtrên là những thuật ngữ rất quan trọng. Cùng lưu lại để phục vụ cho công việc của mình nhé bạn!