Cách dùng whom và who

Who và Whom khi dịch sang tiếng Việt đều mang nghĩa chỉ người. Do đó, không ít người cảm thấy bối rối về việc sử dụng Who và Whom trong văn viết cũng như văn nói. Bài viết này được đăng tải với mong muốn giúp đỡ độc giả giải đáp thắc mắc trên. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng WhoWhom.

Câu khẳng định/ Câu hỏi

Who

Ta sử dụng Who để chỉ người. Người được nhắc đến ở đầu là chủ thể gây ra hành động trong câu [Who+Verb]

Ví dụ 

  • John, who is working for Google, will get married next month.
  • Who is responsible for the mistake?

Whom

Whom cũng được dùng để chỉ người trong câu như Who. Tuy nhiên, khác với Who, Whom dùng để nói về người mà hành động  trong câu hướng tới.

Ví dụ 

  • Gandhi is someone whom many people admire.
  • Do you know whom Leah is talking to.

Khi nói về số lượng

Trong tường hợp nói về số lượng người, từ Whom được sử dụng và có dạng là of whom. Mục đích là để nói về số lượng người mà hành động trong câu nhắm tới. Khi chủ ngữ là một nhóm người, of whom được dùng nói về số lượng người nhất định trong nhóm đó. Khi đấy, câu sẽ bao gồm Quantifier [từ chỉ số lượng]+ of whom+ other ìnomation.

Ví dụ 

There are 15 people in the office, 10 of whom are my friends from high school .

Đến đây, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Who và Whom. Bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với Who và Whom. Hãy chia với chúng tôi câu mà bạn đặt trong phần commnent. Bạn có thể tham khảo thêm về những lỗi thường gặp khác trong tiếng Anh. Involved in và Involved with cũng là hai trong số những cụm từ dễ gây nhầm lẫn cho người dùng mà bạn có thể tìm hiểu thêm.

>>> Đọc thêm về những từ vựng dễ gây nhầm lần trong tiếng Anh ở đây

Để có thể phân biệt được cách sử dụng của các từ vựng kiểu này, đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng phong phú và phải hiểu rõ chúng khi đặt vào từng văn cảnh khác nhau. Có lẽ không ít người thấy chán nản khi nghĩ đến việc phải ngồi vào bàn, với một chồng sách vở hay những tập giấy nhớ đủ màu xung quanh để học từ vựng. Thực ra bây giờ việc học từ vựng dễ dàng hơn rất nhiều. Những gì bạn cần vỏn vẹn chỉ là chiếc điện thoại smartphone quen thuộc của mình. Hãy tải về máy ứng dụng eJOY, bắt đầu xem video, tra từ mới và lưu lại những từ đó. Với danh sách từ đã lưu, bạn có thể mang ra ôn tập bằng việc chơi game từ vựng những lúc rảnh rỗi. Bạn thấy đấy, điều đó đâu phải quá khó khăn đúng không? Chỉ cần dành ra tầm 15-20 phút mỗi ngày với eJOY, sau một thời gian bạn sẽ thấy vốn từ vựng của mình tăng lên đáng kể.

tra và lưu từ nhanh chóng lúc đang xem video
Sổ từ vựng của bạn trong eJOY

Tải eJOY về máy và học tiếng Anh ngay thôi

Whom không thông dụng trong tiếng Anh thân mật hiện đại.

1. Câu hỏi

Chúng ta thường dùng who như tân ngữ trong các câu hỏi. Ví dụ:

Who did they arrest? [Họ đã bắt ai?]

Giới từ luôn đứng cuối câu hỏi who. Ví dụ:

Who did she go with? [Cô ấy đi với ai?]

Đôi khi chúng ta dùng whom trong văn phong rất trang trọng. Ví dụ:

Whom did they arrest? [trang trọng]


[Họ đã bắt ai?]

Giới từ thường đứng trước whom. Ví dụ:

With whom did she go? [rất trang trọng]


[Cô ấy đi với ai?]

2. Mệnh đề quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ xác định, whom hiếm khi được dùng trong văn phong thân mật, không trang trọng. Chúng ta có thể lược bỏ đại từ tân ngữ hoặc dùng that hoặc who.  Ví dụ:

There's the man [that]/[who] we met in the pub last night.


[Đó là người đàn ông chúng ta đã gặp ở quán rượu tối qua.]

Trong văn phong trang trọng, whom thông dụng hơn. Ví dụ:

She married a man whom she met at a conference.


[Cô ấy cưới người đàn ông mà cô ấy gặp ở một buổi hội thảo.]

Trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta luôn dùng whom như tân ngữ khi cần [nhưng những mệnh đề này không thông dụng trong tiếng Anh thân mật.] Ví dụ:

This is John Perkins, whom you met at the sales conference.

[Đây là John Perkins, người anh đã gặp ở hội thảo bán hàng.]

I have a number of American relatives, most of whom live in Texas.


[Tôi có một số người thân là người Mỹ, hầu hết đều sống ở Texas.]

3. who[m] he thought...

Trong những câu như He was trying to find an old school friend, who[m] he thought was living in New Zealand [Anh ấy cố gắng tìm người bạn học cũ người mà anh ấy nghĩ đang sống ở New Zealand.], người ta thường không chắc nên dùng whom [vì có vẻ như nó là tân ngữ của động từ thứ nhất] hay dùng who [vì nó là chủ ngữ của động từ thứ hai]. Who thì thường được xem là đúng hơn whom nhưng whom đôi khi vẫn được dùng. Ví dụ khác:

There is a child in this class who[m] I believe is a musical genius.


[Có một đứa trẻ trong lớp này người mà tôi tin rằng là một thần đồng âm nhạc.]

Trong các trường hợp với động từ nguyên thể theo sau, thì cách dùng lẫn lộn, nhưng whom lại được xem là đúng hơn. Ví dụ:

There is a child in this class whom I believe to be a musical genius.

[Có một đứa trẻ trong lớp này người mà tôi tin rằng là một thần đồng âm nhạc.]

Theo kiến thức học thuật, nếu sau chỗ trống là một mệnh đề, đại từ quan hệ cần sử dụng là Whom chứ không phải Who hay Whose.

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ được dùng với mục đích thay thế cho chủ thể đứng trước nó mà không làm thay đổi nghĩa của chúng. Who, Whom hay Whose là những đại từ tiêu biểu và thường xuyên được sử dụng trong dạng bài ngữ pháp và các bài kiểm tra đánh giá năng lực như TOEIC hay IELTS. Người học cần chú ý những gì về cách sử dụng các đại từ này để tránh bị nhầm lẫn dẫn đến những sai sót không đáng có trong quá trình làm bài thi?

Đại từ Who

Trong câu, Who trong mệnh đề quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước nó và bản thân nó đóng vai trò như một chủ từ. Đôi khi nó cũng có thể được dùng để chỉ vật nuôi nhằm thể hiện sự thân thiết, yêu quý.

Ví dụ: Do you know the girl who is talking to Tom? [Bạn có biết cô gái đang đứng nói chuyện với Tom không?]

Trong câu trên, Who được sử dụng để thay thế cho danh từ The girl và đứng đằng sau nó là động từ to be is.

Đại từ Whom

Khác với Who, Whom được dùng như hình thức bổ túc từ và đứng đằng sau nó là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: The man whom you met last night is a famous actor. [Người đàn ông mà bạn gặp tối qua là một diễn viên rất nổi tiếng.]

Lưu ý, trong một số trường hợp văn nói, Whom có thể được thay thế bằng Who hoặc That.

Ví dụ: The man whom I talked to yesterday is our new manager.

=> The man who I talked to yesterday is our new manager.

Đại từ Whose

Whose được sử dụng để thay thế tính từ sở hữu trong câu và đứng trước nó là một danh từ chỉ người.

Ví dụ: The boy whose cat went missing is reporting to the police [cậu bé, người có con mèo đi lạc mất đang trình báo cảnh sát.]

Lưu ý: đằng sau Whose không được sử dụng bất kỳ mạo từ nào.

Luyện tập: chọn đáp án đúng cho các câu sau

Việt Hùng

Video liên quan

Chủ Đề