Trong xây dựng bạn sẽ bắt gặp các khái niệm như trọng lượng riêng bê tông cốt thép, trong lượng riêng của cát là bao nhiêu, trong lượng riêng của gạch là bao nhiêu…trong bài viết ngày hôm nay vatlieuthicong.wordpress.com sẽ giúp bạn làm rõ trong lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng.
Trọng lượng riêng của bê tông cốt thép là bao nhiêu?
trọng lượng riêng của gạch ceramic
trọng lượng riêng của đá granite
trọng lượng riêng vật liệu xây dựng theo tcvn
trọng lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng
khối lượng riêng của cát là bao nhiêu
trọng lượng riêng của bê tông mác 300
trọng lượng riêng của xi măng
1 khối bê tông bao nhiêu xi măng
—-
Tất cả nhưng thắc mắc trên được giải đáp ngay bảng dưới đây nhé
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
[ Trị số tiêu chuẩn ]
Stt Tên vật liệu, sản phẩm Trọng lượng
đơn vị
[ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] 1 Cát nhỏ [ cát đen ] 1,20 T/m3 2 Cát vừa [ cát vàng ] 1,40 T/m3 3 Sỏi các loại 1,56 T/m3 4 Đá đặc nguyên khai 2,75 T/m3 5 Đá dăm 0,5 à 2cm 1,60 T/m3 6 Đá dăm 3 à 8cm 1,55 T/m3 7 Đá hộc 15cm 1,50 T/m3 8 Gạch vụn 1,35 T/m3 9 Xỉ than các loại 0,75 T/m3 10 Đất thịt 1,40 T/m3 11 Vữa vôi 1,75 T/m3 12 Vữa tam hợp 1,80 T/m3 13 Vữa bê tông 2,35 T/m3 14 Bê tông gạch vỡ 1,60 T/m3 15 Khối xây gạch đặc 1,80 T/m3 16 Khối xây gạch có lỗ 1,50 T/m3 17 Khối xây đá hộc 2,40 T/m3 18 Bê tông thường 2,20 T/m3 19 Bê tông cốt thép 2,50 T/m3 20 Bê tông bọt để ngăn cách 0,40 T/m3 21 Bê tông bọt để xây dựng 0,90 T/m3 22 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao 1,30 T/m3 23 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối 1,00 T/m3 24 Bê tông rất nặng với gang dập 3,70 T/m3 25 Bê tông nhẹ với xỉ hạt 1,15 T/m3 26 Bê tông nhẹ với keramzit 1,20 T/m3 27 Gạch chỉ các loại 2,30 kg/ viên 28 Gạch lá nem 20x20x1,5 cm 1,00 kg/ viên 29 Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm 1,10 kg/ viên 30 Gạch lá dừa 15,8×15,8×3,5 cm 1,60 kg/ viên 31 Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm 7,60 kg/ viên 32 Gạch thẻ 5x10x20 cm 1,60 kg/ viên 33 Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm 1,60 kg/ viên 34 Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm 1,45 kg/ viên 35 Gạch hourdis các loại 4,40 kg/ viên 36 Gạch trang trí 20x20x6 cm 2,15 kg/ viên 37 Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm 0,75 kg/ viên 38 Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm 0,70 kg/ viên 39 Gạch men sứ 10x10x0,6 cm 0,16 kg/ viên 40 Gạch men sứ 15x15x0,5 cm 0,25 kg/viên 41 Gạch lát granitô 56,0 kg/ viên 42 Ngói móc 1,20 kg/ viên 43 Ngói máy 13 viên/m2 3,20 kg/ viên 44 Ngói máy 15 viên/m2 3,00 kg/ viên 45 Ngói máy 22 viên/m2 2,10 kg/ viên 46 Ngói bò dài 33 cm 1,90 kg/ viên 47 Ngói bò dài 39 cm 2,40 kg/ viên 48 Ngói bò dài 45 cm 2,60 kg/ viên 49 Ngói vẩy cá [ làm tường hoa ] 0,96 kg/ viên 50 Tấm fibrô xi măng sóng 15,0 kg/ m2 51 Tôn sóng 8,00 kg/ m2 52 Ván gỗ dán 0,65 T/ m3 53 Vôi nhuyễn ở thể đặc 1,35 T/ m3 54 Carton 0,50 T/ m3 55 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III 1,00 T/ m3 56 Gỗ xẻ nhóm IV 0,91 T/ m3 57 Gỗ xẻ nhóm VII 0,67 T/ m3 58 Gỗ xẻ nhóm VIII 0,55 T/ m3 59 Tường 10 gạch thẻ 200 kg/m2 60 Tường 10 gạch ống 180 kg/m2 61 Tường 20 gạch thẻ 400 kg/m2 62 Tường 20 gạch ống 330 kg/m2 63 Mái Fibrô xi măng đòn tay gỗ 25 kg/m2 64 Mái Fibrô xi măng đòn tay thép hình 30 kg/m2 65 Mái ngói đỏ đòn tay gỗ 60 kg/m2 66 Mái tôn thiếc đòn tay gỗ 15 kg/m2 67 Mái tôn thiếc đòn tay thép hình 20 kg/m2 68 Trần ván ép dầm gỗ 30 kg/m2 69 Trần gỗ dán dầm gỗ 20 kg/m2 70 Trần lưới sắt đắp vữa 90 kg/m2 71 Cửa kính khung gỗ 25 kg/m2 72 Cửa kính khung thép 40 kg/m2 73 Cửa ván gỗ [ panô ] 30 kg/m2 74 Cửa thép khung thép 45 kg/m2 75 Sàn dầm gỗ , ván sàn gỗ 40 kg/m2 76 Sàn đan bê tông với 1cm chiều dày 25 kg/m2
Đây là bảng tra trọng lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn Việt Nam nhưng nó chỉ mang tính tương đối. Để áp dụng vào thực tế chúng ta sẽ áp dụng nhân hệ số sai lệch tương đối cho nó, thông thường sẽ là + – 0,5%. Đối với những vật liệu dễ bị tác động của thời tiết như gạch, ngói, gỗ thì nhất thiết phải nhân hệ số này.
Bảng tra trọng lượng riêng của vật liệu phục vụ cho việc quy đổi đơn vị khối lượng vật liệu. Thường áp dụng cho các công tác bốc xếp vật liệu, vận chuyển lên cao hoặc quy đổi giá. Mời các bạn xem bảng quy đổi bên dưới. Căn cứ theo Định mức vật tư 1329/2016 BXD.
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI
STT
TÊN VẬT LIỆU
ĐƠN VỊ
TRỌNG LƯỢNG
1
Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7
kg/m3
1.200,00
2
Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2
kg/m3
1.450,00
3
Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2
kg/m3
1.380,00
4
Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5
kg/m3
1.310,00
5
Củi khô
kg/m3
700,00
6
Đất sét nén chặt
kg/m3
2.000,00
7
Đất mùn
kg/m3
180,00
8
Bùn hoa
kg/m3
1.150,00
9
Đất sét [trạng thái tự nhiên]
kg/m3
1.450,00
10
Đá mạt 0,5 - 2
kg/m3
1.600,00
11
Đá dăm 2-8
kg/m3
1.500,00
12
Đá ba 8 - 15
kg/m3
1.520,00
13
Đá hộc > 15
kg/m3
1.500,00
14
Đá bọt
kg/m3
450,00
15
Đá nổ mìn
kg/m3
1.600,00
16
Gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22cm
kg/viên
2,30
17
Gạch thẻ 5 x 10 x 20cm
kg/viên
1,60
18
Gạch thẻ 4 x 8 x 19cm
kg/viên
1,00
Gạch thẻ thủ công 4 x 8 x 17cm
kg/viên
0,89
19
Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20cm
kg/viên
1,60
Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20cm
kg/viên
1,43
20
Gạch Hourdis
kg/viên
3,70
21
Gạch xây chịu axít
kg/viên
3,70
22
Gạch lát chịu axít 15 x 15 x 1,2cm
kg/viên
0,65
23
Gạch lá nem
kg/viên
1,60
24
Gạch ximăng hoa 20 x 20cm
kg/viên
1,40
25
Gạch ximăng hoa 15 x 15cm
kg/viên
0,70
26
Gạch ximăng hoa 20 x 10cm
kg/viên
0,70
27
Gạch men sứ 11 x 11cm
kg/viên
0,16
28
Gạch men sứ 15 x 15cm
kg/viên
0,25
29
Gạch men sứ 20 x 15cm
kg/viên
0,30
30
Gạch men sứ 20 x 20cm
kg/viên
0,42
31
Gạch men sứ 20 x 30cm
kg/viên
0,65
32
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30cm
kg/viên
1,00
33
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40cm
kg/viên
1,80
34
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50cm
kg/viên
2,80
35
Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x 3,5cm
kg/viên
1,60
36
Gạch lá dừa 20 x 10 x 3,5cm
kg/viên
1,10
37
Gạch vụn
kg/m3
1.350,00
38
Gạch lát Granitô
kg/m3
56,00
39
Gỗ xẻ nhóm II, III [gỗ thành phẩm]
kg/m3
1.000,00
40
Gỗ xẻ nhóm IV [gỗ thành phẩm]
kg/m3
910,00
41
Gỗ xẻ nhóm V [gỗ thành phẩm]
kg/m3
770,00
42
Gỗ xẻ nhóm VI [gỗ thành phẩm]
kg/m3
710,00
43
Gỗ xẻ nhóm VII [gỗ thành phẩm]
kg/m3
670,00
44
Gỗ xẻ nhóm VIII [gỗ thành phẩm]
kg/m3
550,00
45
Gỗ dán
kg/m3
600,00
46
Gỗ sến xẻ khô
kg/m3
690-1030
47
Gỗ sến mới xẻ
kg/m3
770-1280
48
Gỗ thông xẻ khô
kg/m3
480,00
49
Giấy cáctông tốt
kg/m3
1.000,00
50
Amiăng [tấm]
kg/m3
1.400,00
51
Giấy các-tông thường
kg/m3
700,00
52
Giấy các-tông sơn sóng
kg/m3
150,00
53
Giấy tẩm dầu thông nhựa đường
kg/m3
600,00
54
Kính dày 1mm
kg/m2
2,50
55
Kính dày 1,5mm
kg/m2
3,75
56
Kính dày 2mm
kg/m2
5,00
57
Kính dày 3mm
kg/m2
7,50
58
Kính dày 4mm
kg/m2
10,00
59
Kính dày 5mm
kg/m2
12,00
60
Kính dày 7mm
kg/m2
17,50
61
Kính dày 10mm
kg/m2
25,00
62
Ngói máy 22viên/m2
kg/viên
2,10
63
Ngói máy 13viên/m2
kg/viên
3,10
64
Ngói bò dài 45cm
kg/viên
2,65
65
Ngói bò dài 39cm
kg/viên
2,40
66
Ngói bò dài 33cm
kg/viên
1,90
67
Ngói vây cá [làm tường hoa]
kg/viên
0,96
68
Mùn cưa
kg/m3
300,00
69
Mùn cưa trộn nhựa thông
kg/m3
300,00
70
Mattít
kg/m3
1350-1890
71
Mỡ
kg/m3
1.000,00
72
Mùn cưa thường
kg/m3
250,00
73
Thủy tinh sợi
kg/m3
200,00
74
Tấm sợi gỗ ép chắc
kg/m3
600,00
75
Tấm sợi gỗ ép thường
kg/m3
250,00
76
Tấm sợi gỗ ép vừa
kg/m3
150,00
77
Thủy tinh
kg/m3
2600-2700
78
Than củi
kg/m3
300,00
79
Than đá
kg/m3
1.300,00
80
Thạch cao [tấm] nguyên chất
kg/m3
1.100,00
81
Thạch cao làm tấm ốp mặt
kg/m3
1.000,00
82
Tấm sợi cứng ốp mặt
kg/m3
700,00
83
Than xỉ
kg/m3
730,00
84
Vôi cục
kg/m3
2.000,00
85
Vôi nhuyễn
kg/m3
1.350,00
86
Ximăng
kg/m3
1.500,00
87
Ximăng amiăng [tấm]
kg/m3
1.900,00
88
Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt
kg/m3
500,00
89
Xỉ lò
kg/m3
1.000,00
90
Xỉ lò cao trạng thái hạt
kg/m3
500,00
91
Xỉ than các loại
kg/m3
750,00
92
Xỉ lò ăngtraxít
kg/m3
900,00
93
Xỉ than đá
kg/m3
800,00
94
Rơm khô
kg/m3
320,00
95
Rơm ép thành tấm
kg/m3
300,00
96
Phibrôximăng lượn sóng
kg/m2
15,00
97
Xăng
kg/lít
0,74
98
Axít H2SO4 nồng độ 40%
kg/m3
1.307,00
99
Bông khoáng chất [đống]
kg/m3
200,00
100
Bông khoáng chất [tấm thảm]
kg/m3
250,00
101
Bông thủy tinh 80
kg/m3
15,00
102
Bitum lỏng
kg/m3
1050-1100
103
Bitum số 5
kg/m3
970,00
104
Dầu mazút
kg/lít
0,87
105
Dầu hỏa
kg/lít
0,87
106
Dầu luyn
kg/lít
1,00
107
Bêtông thường
kg/m3
2.200,00
108
Bêtông cốt thép
kg/m3
2.500,00
109
Bêtông bọt
kg/m3
800,00
110
Bêtông xỉ
kg/m3
1.500,00
111
Bêtông gạch vỡ
kg/m3
1.800,00
112
Bêtông bọt silicat
kg/m3
400-800
113
Bêtông thạch cao xỉ lò
kg/m3
1.000,00
114
Vữa bêtông[1m3 thành phẩm]
kg/m3
2.350,00
115
Vữa xỉ nhẹ
kg/m3
1.400,00
116
Vữa vôi
kg/m3
1.600,00
117
Vữa vôi xỉ quặng
kg/m3
1.200,00
118
Bêtông asphan
kg/m3
2000-2500
TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KIM LOẠI
1- Trọng lượng một đơn vị thể tích
STT
TÊN VẬT LIỆU
ĐƠN VỊ
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG
STT
TÊN VẬT LIỆU
ĐƠN VỊ
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG
1
Nhôm
kg/dm3
2,5-2,7
8
Thép không gỉ
kg/dm3
8,10
2
Vonfram
kg/dm3
19,10
9
Kền
kg/dm3
8,85-8,9
3
Đura
kg/dm3
2,6-2,8
10
Chì
kg/dm3
11,3-11,4
4
Vàng
kg/dm3
19,33-19,5
11
Kẽm
kg/dm3
6,9-7,3
5
Sắt
kg/dm3
7,6-7,85
12
Gang trắng
kg/dm3
7,58-7,73
6
Đồng thau
kg/dm3
8,1-8,7
13
Gang xám
kg/dm3
7,03-7,19
7
Đồng
kg/dm3
8,3-8,9
14
Thủy ngân
kg/dm3
13,60
2- Trọng lượng kim loại thép lá
Chiều dày
Trọng lượng [kg/m2]
Chiều dày
Trọng lượng [kg/m2]
Chiều dày
Trọng lượng [kg/m2]
Chiều dày
Trọng lượng [kg/m2]
0,25
1,963
4,00
31,400
8,00
62,800
14,00
109,900
0,50
3,925
4,50
35,330
8,50
66,730
15,00
117,800
1,00
7,850
5,00
39,250
9,00
70,650
16,00
125,600
1,50
11,780
5,50
43,180
9,50
74,590
17,00
133,500
2,00
15,700
6,00
47,100
10,00
78,500
18,00
141,300
2,50
19,630
6,50
51,030
11,00
86,400
3,00
23,550
7,00
54,950
12,00
94,200
3,50
27,480
7,50
58,880
13,00
102,100
3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh [ kg/m]
Quy cách / Chiều dày
30 x 30
35 x 35
40 x 40
45 x 45
50 x 50
56 x 56
63 x 63
3
1,330
-
-
-
-
-
-
4
1,740
2,060
2,370
2,730
3,050
3,440
3,900
4,5
-
-
-
-
-
-
-
5
2,140
2,530
2,920
3,370
3,770
4,250
4,810
5,5
-
-
-
-
-
-
-
6
2,520
3,000
-
-
3,860
-
5,772
6,5
-
-
-
-
-
-
5,800
7
-
3,440
-
-
4,000
-
-
Quy cách / Chiều dày
70 x 70
75 x 75
80 x 80
90 x 90
100 x 100
110 x 110
125 x 125
4,5
4,870
-
-
-
-
-
-
5
5,380
-
-
-
-
-
-
5,5
-
-
5,500
-
-
-
-
6
6,390
6,890
6,780
8,330
-
-
-
6,5
-
-
-
-
10,100
-
-
7
7,390
7,960
9,640
9,640
10,800
11,900
-
8
8,370
9,020
9,650
10,900
12,200
13,500
15,500
9
-
10,010
-
12,200
-
-
17,300
10
-
-
-
-
15,100
-
19,100
11
-
-
-
-
-
-
-
12
-
-
-
-
17,900
-
22,700
13
-
-
-
-
-
-
-
14
-
-
-
-
20,600
-
26,200
16
-
-
-
-
23,300
-
29,600
Quy cách / Chiều dày
140 x 140
160 x 160
180 x 180
200 x 200
220 x 200
250 x 250
9
19,400
-
-
-
-
-
-
10
21,500
24,700
-
-
-
-
-
11
-
27,000
30,500
-
-
-
-
12
25,500
29,400
33,100
37,000
-
-
-
13
-
-
-
39,900
-
-
-
14
-
34,000
-
42,800
47,400
-
-
16
-
38,500
-
48,700
53,800
61,500
-
18
-
43,000
-
-
-
68,900
-
20
-
47,400
-
60,100
-
76,100
-
22
-
-
-
-
-
83,300
-
25
-
-
-
74,000
-
94,000
-
28
-
-
-
-
-
104,500
-
30
-
-
-
87,600
-
110,400
-
4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh [ kg/m]
Quy cách / Chiều dày
56 x 36
63 x 40
70 x 45
75 x 50
80 x 50
90 x 56
100 x 63
4
2,810
3,170
-
-
-
-
-
4,5
-
-
3,980
-
-
-
-
5
3,460
3,910
4,390
4,790
4,990
-
-
5,5
-
-
-
-
-
6,170
-
6
-
4,630
-
5,690
5,920
6,700
7,530
7
-
-
-
-
-
-
9,700
8
-
6,030
-
7,430
-
8,770
9,870
10
-
-
-
-
-
-
12,100
Quy cách / Chiều dày
110 x 70
125 x 80
140 x 90
160 x 100
180 x 110
200 x 125
6,5
8,980
-
-
-
-
-
-
7
9,640
11,000
-
-
-
-
-
8
10,900
12,500
14,100
-
-
-
-
9
-
-
-
18,000
-
-
-
10
-
15,500
17,500
19,800
22,200
-
-
11
-
-
-
-
-
27,400
-
12
-
18,300
-
23,600
26,400
29,700
-
14
-
-
-
27,300
-
34,400
-
16
-
-
-
-
-
39,100
-
5- Trọng lượng kim loại thép I [ kg/m]
Tên thép
10
12
14
16
18
18a
20
Chiều cao
100
120
140
160
180
180
200
Trọng lượng
9,460
11,500
13,700
15,900
18,400
19,900
21,000
Tên thép
20a
22
22a
24
24a
27
27a
Chiều cao
200
220
220
240
240
270
270
Trọng lượng
22,700
24,000
25,800
27,300
29,400
31,500
33,900
Tên thép
30
30a
33
36
40
45
50
Chiều cao
300
300
330
360
400
450
500
Trọng lượng
36,500
39,200
42,200
48,600
56,100
65,200
76,800
Tên thép
55
60
65
70
70a
70b
Chiều cao
550
300
650
700
700
700
Trọng lượng
89,800
104,000
120,000
138,000
158,000
184,000
6- Trọng lượng kim loại thép U [ kg/m]
Tên thép
5
6,5
8
10
12
14
14a
Chiều cao
50
65
80
100
120
140
140
Trọng lượng
4,840
5,900
7,050
8,590
10,400
12,300
13,300
Tên thép
16
16a
18
18a
20
20a
22
Chiều cao
160
160
180
180
200
200
220
Trọng lượng
14,200
15,300
16,300
17,400
18,400
19,800
21,000
Tên thép
22a
24
24a
27
30
33
36
Chiều cao
220
240
240
270
300
330
360
Trọng lượng
22,600
24,000
25,800
27,700
31,800
36,500
41,900
Tên thép
40
40a
40b
40c
Chiều cao
400
400
400
400
Trọng lượng
48,300
58,910
65,190
71,470
[/tintuc]