Disseminating là gì
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi disseminate là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi disseminate là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích. Show
2.Nghĩa của từ Dissemination – Từ điển Anh – Việt3.Nghĩa của từ Disseminated – Từ điển Anh – Việt4.Disseminate là gì, Nghĩa của từ Disseminate | Từ điển Anh – Việt5.’disseminate’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – Dictionary (vdict.pro)6.DISSEMINATE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la7.Từ điển Anh Việt “disseminating” – là gì?8.Từ điển Anh Việt “disseminated” – là gì?9.Từ: disseminate – Toomva.comNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi disseminate là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disseminating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong
nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disseminating tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ Đây là cách dùng disseminating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disseminating tiếng
Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish
Vietnamese Dictionary tại đây. Bản dịchVí dụ về đơn ngữIts role is to collect, collate, manage, interpret and disseminate relevant information for the county. It promotes research and disseminating knowledge gained therefrom. Its purpose is to connect alert originators to a server which then aggregates and disseminates alerts to the proper systems. It is merely a business convenience in disseminating the truth. On-line electronic materials, such as daily newspapers, are disseminated by the library staff to the faculty. Quick, accurate information disseminated as widely as possible, experts say, is the only way to combat the spread of falsities. The findings were disseminated in a seminar to stakeholders, the private sector and the government. Such writings are quickly disseminated across the world. Over decades, dozens of reporting guidelines and manuals on best practices have been formulated, but they are rarely disseminated and incorporated into training programmes. Many celebrity victims publicly addressed the leak in interviews after their private photos were widely disseminated online on various websites. Hơn
|