Disseminating là gì

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi disseminate là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi disseminate là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.Nghĩa của từ Dissemination – Từ điển Anh – Việt

3.Nghĩa của từ Disseminated – Từ điển Anh – Việt

4.Disseminate là gì, Nghĩa của từ Disseminate | Từ điển Anh – Việt

5.’disseminate’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – Dictionary (vdict.pro)

6.DISSEMINATE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

7.Từ điển Anh Việt “disseminating” – là gì?

8.Từ điển Anh Việt “disseminated” – là gì?

9.Từ: disseminate – Toomva.com

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi disseminate là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 10 disposition là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 disposable income là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 disperse là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dispense là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dishwasher là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dishes là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dish là gì HAY và MỚI NHẤT

Thông tin thuật ngữ disseminating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Disseminating là gì
disseminating
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disseminating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disseminating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disseminating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disseminating tiếng Anh nghĩa là gì.

disseminate /di'semineit/

* ngoại động từ
- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

Thuật ngữ liên quan tới disseminating

  • annihilated tiếng Anh là gì?
  • tailor-piece tiếng Anh là gì?
  • parenchymatously tiếng Anh là gì?
  • klipspringer tiếng Anh là gì?
  • pyrometrical tiếng Anh là gì?
  • retin- tiếng Anh là gì?
  • impassionedness tiếng Anh là gì?
  • choirs tiếng Anh là gì?
  • decalescence tiếng Anh là gì?
  • broad bean tiếng Anh là gì?
  • quinine tiếng Anh là gì?
  • changeful tiếng Anh là gì?
  • doggerel tiếng Anh là gì?
  • lignified tiếng Anh là gì?
  • exteriors tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disseminating trong tiếng Anh

disseminating có nghĩa là: disseminate /di'semineit/* ngoại động từ- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

Đây là cách dùng disseminating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disseminating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

disseminate /di'semineit/* ngoại động từ- gieo rắc (hạt giống tiếng Anh là gì?
tư tưởng...) tiếng Anh là gì?
phổ biến

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Its role is to collect, collate, manage, interpret and disseminate relevant information for the county.

It promotes research and disseminating knowledge gained therefrom.

Its purpose is to connect alert originators to a server which then aggregates and disseminates alerts to the proper systems.

It is merely a business convenience in disseminating the truth.

On-line electronic materials, such as daily newspapers, are disseminated by the library staff to the faculty.

Quick, accurate information disseminated as widely as possible, experts say, is the only way to combat the spread of falsities.

The findings were disseminated in a seminar to stakeholders, the private sector and the government.

Such writings are quickly disseminated across the world.

Over decades, dozens of reporting guidelines and manuals on best practices have been formulated, but they are rarely disseminated and incorporated into training programmes.

Many celebrity victims publicly addressed the leak in interviews after their private photos were widely disseminated online on various websites.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9