Essential là gì

Theo quan điểm của bạn, thứ gì là cần thiết nhất cho sự sống của chúng ta? Chỉ cần không khí để thở, thức ăn và nước uống để sinh tồn thôi liệu đã đủ? Bạn có thấy tình cảm gia đình, bạn bè cũng là phần thiết yếu trong cuộc sống của mỗi người?

Và bạn đã biết diễn tả những câu này trong tiếng Anh như thế nào chưa? Đáp án chính là sử dụng cấu trúc Essential, mang nghĩa là thiết yếu, quan trọng. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!

Cấu trúc Essential trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ Essential mang nghĩa là quan trọng, cần thiết, chủ yếu, thiết yếu.

  • Education is one of the most essential aspects of life. / [Giáo dục là một trong những khía cạnh thiết yếu nhất trên đời này.]
  • The most essential thing in the world to any individual is to understand himself. / [Điều cần thiết nhất trên thế giới với mọi cá nhân chính là thấu hiểu bản thân mình.]
  • Fruits and vegetables are essential to a balanced diet. / [Hoa quả và rau xanh là cần thiết để có một chế độ ăn cân bằng.]

Fighting là gì? Sử dụng fighting như thế nào? 

 Khi Essential đóng vai trò là tính từ trong câu, nó có thể được đặt trước một danh từ, hoặc sau động từ “tobe”.

Essential + Noun S + tobe + Essential
  • He plays an essential character in this new movie. / [Anh ấy đóng vai một nhân vật quan trọng trong bộ phim mới này.]
  • Water and food is essential for our survival. / [Nước uống và thức ăn là cần thiết cho sự sinh tồn của chúng ta.]
  • Being aware of what and how much we eat is essential to good health. / [Có thể nhận thức được những thứ chúng ta ăn là gì và với số lượng bao nhiêu là cần thiết để có sức khỏe tốt.]

Keen on là gì? Cấu trúc Keen on trong Tiếng Anh

Đây là cấu trúc Essential ở dạng nâng cao hơn – câu giả định. Nó dùng để nhấn mạnh tính cấp thiết, đặc biệt quan trọng của vấn đề được nói đến. 

It + tobe + essential that + S + V
  • It is essential that Rose need an operation. Her illness seems worse. / [Điều cấp thiết bây giờ là Rose cần được làm phẫu thuật. Bệnh tình của cô ấy dường như đang tệ hơn.]
  • It was essential that he submit his final essay before the 6st December. / [Điều quan trọng lúc đó là anh ấy phải nộp bài luận cuối khóa trước ngày 6 tháng Mười hai.]
  • It is essential that the secretary go with his boss to the event tonight. / [Điều quan trọng là người thư ký sẽ đi cùng ông chủ của anh ta đến sự kiện tối nay.]

Cấu trúc câu giả định cũng có một biến thể khác như sau:

It + tobe + essential + [for O] + to V
  • It is essential for us to go to the market this afternoon. There is nothing left in our fridge. / [Điều cần thiết đối với chúng ta là đi chợ trong buổi chiều nay. Chẳng còn lại thứ gì trong tủ lạnh cả.]
  • It was essential for her to go to school early everyday. Because she lived far from her school. / [Điều cấp thiết với cô ấy từng là đi tới trường sớm mỗi ngày. Bởi vì cô ấy từng sống xa trường học.]
  • It is essential to eat more vegetables and do exercises regularly to have good health. / [Cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn và tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.] 

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA ĐỘNG TỪ “WANT”

Ngoài ra, trong cấu trúc câu giả định, bạn có thể thay Essential bằng một số tính từ khác mang nghĩa tương đồng.

cần thiếtIt is necessary that she finish her plan and show it in the meeting tomorrow. / [Điều cần thiết là cô ấy hoàn thành xong bản kế hoạch và thể hiện nó trong buổi họp ngày mai.]

quan trọng

It was important for me to choose the right answer for those questions. / [Điều quan trọng với tôi từng là chọn đáp án đúng cho những câu hỏi đó.]

cốt yếu

It is crucial that parents allow their child to develop naturally. / [Điều cốt yếu là cha mẹ cho con họ được phát triển một cách tự nhiên.]
sống còn

It is vital that people be aware of the protection of the environment. / [Điều quan trọng sống còn là con người nhận thức được việc bảo vệ môi trường.]

khẩn cấpIt is urgent that this document be sent to his office immediately. / [Điều khẩn cấp là tài liệu này phải được gửi đến văn phòng ông ấy ngay lập tức.]
cấp bách

It was imperative that everyone understood the rules so that this would not happen again. / [Điều cấp bách là mọi người hiểu rõ luật để đảm bảo chuyện này sẽ không lặp lại thêm nữa.]

được khuyên

It is advised that you drink a cup of water before every meal. / [Có lời khuyên là bạn nên uống một cốc nước trước mỗi bữa ăn.]

được đề xuấtIt is recommended that the letter be short and clear. / [Có đề xuất là lá thư nên ngắn gọn và rõ ràng.] 

bắt buộc

It is obligatory for students to wear uniforms from Monday to Thursday at this school. / [Có điều bắt buộc là học sinh phải mặc đồng phục từ thứ hai đến thứ năm ở trường này.]

đáng khao khát

It is desirable that my mother remember to call the maintenance staff every 6 months to clean up the air conditioners. / [Mong là mẹ của tôi sẽ nhớ gọi điện cho nhân viên bảo dưỡng định kỳ 6 tháng để làm vệ sinh điều hoà.]

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Essential mà chúng mình muốn gửi tới các bạn. Bạn hãy học kĩ lý thuyết và làm bài tập vận dụng để sử dụng chúng thành thạo nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công!

   

Tiếng Anh Essentials
Tiếng Việt Những Vật Dụng Hết Sức Cần Thiết
Chủ đề Kinh tế
  • Essentials là Những Vật Dụng Hết Sức Cần Thiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Essentials

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Essentials là gì? [hay Những Vật Dụng Hết Sức Cần Thiết nghĩa là gì?] Định nghĩa Essentials là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Essentials / Những Vật Dụng Hết Sức Cần Thiết. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề