Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

  1. open your legs wider than your shoulders and move your arms out, creating a star shape while in the air.

4. Finally,

  1. jump with your feet apart and your arms spread out.

2. Look at the "How to burn fat" exercise. Fill in each blank with ONE word to complete the first part of the instructions.

(Nhìn vào bài tập "Làm thế nào để đốt cháy chất béo". Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ để hoàn thành phần đầu tiên của hướng dẫn)

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

You can burn fat by doing this simple exercise routine. (1) _________ , do star jumps for 20 seconds. (2) _________, take a one- minute rest. (3) _________ , stand on one leg for 10 seconds ...

3. Work in pairs. Practise giving the instrucfions for the res† of the exercise routine in 2.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra hướng dẫn cho phần còn lại của thói quen tập thể dục trong 2)

4. Work in groups. Take turns demonstrating the exercise routine and giving instructions to the rest of your group so they can do the exercise with you.

(Làm việc nhóm. Thay phiên nhau trình diễn thói quen tập thể dục và đưa ra hướng dẫn cho những người còn lại trong nhóm của bạn để họ có thể thực hiện bài tập cùng bạn)

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Unit 1 A long and healthy life Speaking giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Speaking

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Giving instructions for an exercise routine

(Đưa lời hướng dẫn cho bài tập thể dục hàng ngày)

1. Look at the diagram. Match the two parts of each sentence to complete the instructions.

(Nhìn vào sơ đồ. Nối hai phần của mỗi câu để hoàn thành các hướng dẫn.)

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

Gợi ý đáp án

Lời giải chi tiết

1 – b: To begin with, stand with your arms down at your sides and your feet slightly apart.

(Để bắt đầu, hãy đứng với hai cánh tay xuôi theo hai bên và hai chân cách nhau một chút.)

2 – d: Then jump with your feet apart and your arms spread out.

(Sau đó nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.)

3 – c: As you jump, open your legs wider than your shoulders and move your arms out, creating a star shape while in the air.

(Khi nhảy, mở rộng hai chân rộng hơn vai và đưa hai cánh tay ra ngoài, tạo thành hình ngôi sao khi ở trên không.)

4 – a: Finally, jump back to your starting position and repeat.

(Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.)

2. Look at the 'How to burn fat' exercise. Fill in each blank with ONE word to complete the first part of the instructions.

(Nhìn vào bài tập 'Làm thế nào để đốt cháy mỡ'. Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ để hoàn thành phần đầu tiên của hướng dẫn.)

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

Gợi ý đáp án

1. First

2. Second/ Next/ Then

3. Next/ Then/ After that

3. Work in pairs. Practise giving the instructions for the rest of the exercise routine in 2.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra các hướng dẫn cho phần còn lại của thói quen tập thể dục trong phần 2.)

Gợi ý đáp án

Then,/ After that, repeat on the opposite side for 10 seconds. After another one-minute rest, do squats for 30 seconds. Next,/ After that, rest for another minute. Finally, run on the spot for 20 seconds.

4. Work in groups. Take turns demonstrating the exercise routine and giving instructions to the rest of your group so they can do the exercise with you.

(Làm việc nhóm. Thay phiên nhau trình diễn thói quen tập thể dục và đưa ra hướng dẫn cho những người còn lại trong nhóm của bạn để họ có thể thực hiện bài tập cùng bạn.)

Gợi ý đáp án

You can be healthy by jogging every morning. First, let’s wear short shoes, it’s necessary. Secondly, you need to prepare comfortable clothes, sportswear is a good choice for you. Finally, the thing you need to do is jog for 20 minute, and breathe fresh air in the mornings.

6 My ______________ are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times.

Lời giải chi tiết:

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

1 Sarah has a poor body image. She thinks she needs to lose weight, but she doesn't.

(Sarah có thân hình kém săn chắc. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy cần phải giảm cân, nhưng cô ấy không làm thế.)

2 Jack is very worried about his school performance. He thinks he might not get good grades this term.

(Jack rất lo lắng về thành tích học tập của mình. Anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể không đạt điểm cao trong học kỳ này.)

3 It's hard to do well in school when you have family problems.

(Thật khó để học tốt ở trường khi bạn gặp vấn đề gia đình.)

4 To do well in school and have a happy family life, you need to have a positive attitude and behaviour.

(Để học tốt ở trường và có một cuộc sống gia đình hạnh phúc, bạn cần có thái độ và hành vi tích cực.)

5 Tom isn't worried about his future career. He knows he will work for the family business.

(Tom không lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình. Anh ấy biết mình sẽ làm việc cho công việc kinh doanh của gia đình.)

6 My friends and relationships are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times.

(Bạn bè và các mối quan hệ của tôi rất quan trọng đối với tôi. Tôi làm hết sức mình để hỗ trợ bạn bè và gia đình trong thời điểm khó khăn.)

Bài 2

Everyday English

Complaining

(Phàn nàn)

2. Complete the dialogue with the sentences below.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các câu dưới đây.)

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

Sam: Hey! What's up?

Ann: I'm so stressed.

Sam: 1) ______________

Ann: I'm so stressed about school. I'm not doing very well.

Sam: 2) ______________

Ann: I was ill for a couple of weeks, and I am behind in my schoolwork. The exams are coming up and I don't feel ready for them.

Sam: 3) ______________ I can come over later and help you study.

Ann: OK. 4) ______________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

- What happened?: Chuyện gì đã xảy ra thế?

- What's wrong?: Chuyện gì vậy?

- Thank you: Cảm ơn.

- Cheer up!: Cố lên

Lời giải chi tiết:

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 speaking năm 2024

Bài hoàn chỉnh

Sam: Hey! What's up?

Ann: I'm so stressed.

Sam: 1) What's wrong?

Ann: I'm so stressed about school. I'm not doing very well.

Sam: 2) What happened?

Ann: I was ill for a couple of weeks, and I am behind in my schoolwork. The exams are coming up and I don't feel ready for them.

Sam: 3) Cheer up! I can come over later and help you study.

Ann: OK. 4) Thank you.

Tạm dịch

Sam: Này! Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng.

Sam: 1) Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng về trường học. Tôi không làm tốt lắm.

Sam: 2) Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Ann: Tôi bị ốm trong vài tuần và tôi bị chậm học. Các kỳ thi sắp đến và tôi không cảm thấy sẵn sàng cho chúng.