Dịch Sang Tiếng Việt:grape /greip/
* danh từ
- quả nho
=a bunch of grapes
+ chùm nho
- [như] grape-shot
- [thú y học] bệnh sưng chùm nho [[từ cổ,nghĩa cổ] chân, ngự,a lừa]
!sour grapes, the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
*Chuyên ngành kinh tế
-chùm nho
-chùm quả
-quả nho
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: thực phẩm
-quả nho
Cụm Từ Liên Quan :
dark-skinned grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho tím
european grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho Châu âu
grape alcohol //
*Chuyên ngành kinh tế
-rượu từ nho
grape brandy //
*Chuyên ngành kinh tế
-rượu cô nhắc
grape cheese //
*Chuyên ngành kinh tế
-bột ép nho
grape concentrate //
*Chuyên ngành kinh tế
-khối đặc dịch nho
grape for table use //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho dùng [tráng miệng] cho bữa ăn
grape husks and seeds //
*Chuyên ngành kinh tế
-bã nho ép
grape juice //
*Chuyên ngành kinh tế
-dịch nho
-nước nho
grape louse //
*Chuyên ngành kinh tế
-rệp nho
grape mass //
*Chuyên ngành kinh tế
-đóng nho
grape seed oil //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-dầu hạt nho
grape stemmer //
*Chuyên ngành kinh tế
-máy tách cuống nho
grape sugar //
*Chuyên ngành kinh tế
-đường nho
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: thực phẩm
-đextroza
*Lĩnh vực: y học
-đường nho
grape-basket /greip,bɑ:skit/
* danh từ
- giỏ đựng nho, rổ đựng nho
grape-cure /greipkjuə/
* danh từ
- [y học] phép chữa bệnh bằng nho
- được chữa bệnh bằng nho
grape-fruit /greipfru:t/
* danh từ
- [thực vật học] cây bưởi chùm
- quả bưởi chùm
grape-gatherer //
*grape-gatherer
* danh từ
- người hái nho
grape-gatherering //
*grape-gatherering
* danh từ
- việc hái nho, mùa nho
grape-gleaning //
*grape-gleaning
* danh từ
- việc mót nho
grape-growing region //
*Chuyên ngành kinh tế
-vùng trồng nho
grape-house /greiphaus/
* danh từ
- nhà kính trồng nho
grape-hyacinth //
*grape-hyacinth
* danh từ
- cây huệ xạ, hoa huệ xạ
grape-juice /greipdʒu:s/
* danh từ
- nước nho
grape-scissors /greip,sizəs/
* danh từ
- kéo tỉa nho
grape-shot /greipʃɔt/
* danh từ
- [sử học], [quân sự] đạn chùm [của đại bác]
grape-stone /greipstoun/
* danh từ
- hột nho
grape-stone oil //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: thực phẩm
-dầu hạt nho
grape-sugar /greip,ʃugə/
* danh từ
- đường nho, glucoza
grape-vine /greipvain/
* danh từ
- cây nho
- hệ thống thông tin mật
- tin vịt
*Chuyên ngành kỹ thuật
-cây nho
grapecrusher //
*Chuyên ngành kinh tế
-máy nghiền nho
grapefruit //
*grapefruit
* danh từ
- [thực vật học] cây bưởi chùm
- quả bưởi chùm
*Chuyên ngành kinh tế
-cây bưởi chùm
-quả bưởi chùm
grapefruit juice //
*Chuyên ngành kinh tế
-nước bưởi
grapery /greipəri/
* danh từ
- nhà kính trồng nho
*Chuyên ngành kinh tế
-chỗ làm nho
-nơi làm nho
growing of grapes //
*Chuyên ngành kinh tế
-nghề trồng nho
missouri grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho Missouri
pressed grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho ép
raisin grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho không hột
sea grapes /si:'greips/
* danh từ
- trứng cá mực
sour grapes //
*sour grapes
*thành ngữ sour
stemmed grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho rời
white-skinned grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho quả trắng
wilted grape //
*Chuyên ngành kinh tế
-nho héo