Hạo la hảo la là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ha̰ːw˧˩˧haːw˧˩˨haːw˨˩˦
haːw˧˩ha̰ːʔw˧˩

Phiên âm HánViệtSửa đổi

Các chữ Hán có phiên âm thành hảo
  • 好: hảo, hiếu
  • 薧: hảo, khảo

Phồn thểSửa đổi

  • 好: hảo, hiếu
  • 薧: khảo, hảo

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 茭: hảo, diêu, giao, dao, kích
  • 好: hảo, hếu, háu, hẩu, hão, hấu, háo, hiếu
  • 薧: hao, hảo

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • hào
  • hão
  • hao
  • háo

Động từSửa đổi

hảo

  1. [Ph.; khẩu ngữ] Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề