Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ha̰ːw˧˩˧ | haːw˧˩˨ | haːw˨˩˦ |
haːw˧˩ | ha̰ːʔw˧˩ |
Phiên âm HánViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành hảo
- 好: hảo, hiếu
- 薧: hảo, khảo
Phồn thểSửa đổi
- 好: hảo, hiếu
- 薧: khảo, hảo
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 茭: hảo, diêu, giao, dao, kích
- 好: hảo, hếu, háu, hẩu, hão, hấu, háo, hiếu
- 薧: hao, hảo
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- hào
- hão
- hao
- háo
Động từSửa đổi
hảo
- [Ph.; khẩu ngữ] Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]