Cùng nhau khám phá từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực công an – một phần quan trọng đối với sự an toàn cộng đồng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về vị trí chức vụ, tội phạm, hình sự trong chuyên ngành cảnh sát.
1. Từ vựng về chức vụ
Chief of Police /ʧiːf əv pəˈliːs/ – Trưởng Cảnh sát
Commissioner /kəˈmɪʃənər/ – Ủy viên
Inspector /ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra
Detective Chief Inspector /dɪˈtɛktɪv ʧiːf ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra trưởng thám tử
Sergeant /ˈsɑːrdʒənt/ – Hạ sĩ
Lieutenant /lɛfˈtɛnənt/ – Trung sĩ
Captain /ˈkæptɪn/ – Đại úy
Major /ˈmeɪdʒər/ – Thiếu tá
Colonel /ˈkɝːnl̩/ – Đại tá
Superintendent /ˌsuːpərˈɪntəndənt/ – Cảnh sát trưởng
Deputy Chief /ˈdɛpəti ʧiːf/ – Phó trưởng
Assistant Commissioner /əˈsɪstənt kəˈmɪʃənər/ – Phó ủy viên
Division Commander /dɪˈvɪʒən kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội
Chief Investigator /ʧiːf ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra trưởng
Crime Scene Investigator [CSI] /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích hiện trường
Patrol Officer /pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tuần tra
SWAT Commander /swɒt kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội SWAT
K-9 Officer /keɪ naɪn ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát chó
Homicide Detective /ˈhɒmɪsaɪd dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra giết người
Cybercrime Investigator /ˈsaɪbər kraɪm ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích tội phạm mạng
Traffic Officer /ˈtræfɪk ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan giao thông
Forensic Analyst /fəˈrɛnsɪk ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích pháp y
Intelligence Officer /ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tình báo
Community Policing Officer /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát cộng đồng
Internal Affairs Investigator /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra nội bộ
Criminal Profiler /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlər/ – Chuyên gia phân tích tội phạm
Undercover Agent /ˌʌndərˈkʌvər ˈeɪdʒənt/ – Điệp viên ngầm
Airport Security Officer /ˈɛrˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan an ninh sân bay
Border Patrol Agent /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl ˈeɪdʒənt/ – Đặc nhiệm biên giới
Criminal Investigator /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra tội phạm
Lieutenant Colonel /lɛfˈtɛnənt ˈkɝːnl̩/ – Thiếu tướng
Counterterrorism Specialist /ˌkaʊntərˈtɛrəˌrɪzəm ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia chống khủng bố
Narcotics Detective /nɑːrˈkɒtɪks dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra ma túy
Juvenile Detective /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra với người trẻ
Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm
Polygraph Examiner /ˈpɒliˌɡræf ɪɡˈzæmɪnər/ – Chuyên viên kiểm tra polygraph
Special Investigations Unit [SIU] /ˈspɛʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃənz ˈjuːnɪt/ – Đội Điều tra Đặc biệt
Surveillance Specialist /sərˈveɪləns ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia giám sát
Legal Counsel /ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/ – Hỗ trợ pháp lý
Internal Affairs Officer /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan thanh tra nội bộ
Forensic Photographer /fəˈrɛnsɪk fəˈtɑːɡrəfər/ – Nhiếp ảnh pháp y
Chief of Detectives /ʧiːf əv dɪˈtɛktɪvz/ – Trưởng Đội điều tra
Police Academy Instructor /pəˈliːs əˈkædəmi ɪnˈstrʌktər/ – Giảng viên Học viện Cảnh sát
Emergency Services Coordinator /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ – Người phối hợp Dịch vụ khẩn cấp
Crime Prevention Officer /kraɪm prɪˈvɛnʃən ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan phòng chống tội phạm
FBI Agent /ˌɛfˌbiˈaɪ ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ FBI
Secret Service Agent /ˈsiːkrɪt ˈsɜːrvɪs ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ Dịch vụ Bảo vệ Tổng thống
Criminal Lawyer /ˈkrɪmɪnl ˈlɔɪər/ – Luật sư hình sự
Hostage Negotiator /ˈhɒstɪdʒ nɪˈɡoʊʃieɪtər/ – Người đàm phán con tin
Emergency Response Team [ERT] /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns tim/ – Đội phản ứng khẩn cấp
2. Từ vựng về tội phạm
Crime /kraɪm/ – Tội phạm
Criminal /ˈkrɪmɪnl̩/ – Kẻ phạm tội
Offense /əˈfɛns/ – Hành vi phạm tội
Felony /ˈfɛləni/ – Tội nặng
Misdemeanor /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/ – Tội nhẹ
Assault /əˈsɔlt/ – Tấn công, đánh đập
Robbery /ˈrɒbəri/ – Cướp
Burglary /ˈbɜːrɡləri/ – Trộm nhà
Theft /θɛft/ – Trộm cắp
Fraud /frɔːd/ – Lừa đảo
Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Embezzlement /ɪmˈbezəlmənt/ – Biển thủ
Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ – Giết người
Kidnapping /ˈkɪdnæpɪŋ/ – Bắt cóc
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn người
Drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn bán ma túy
Money laundering /ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/ – Rửa tiền
Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng
Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ – Doạ nạt, tống tiền
Arson /ˈɑːrsən/ – Phóng hỏa
Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ – Phá hoại tài sản
Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ – Tội phạm mạng
Stalking /stɔːkɪŋ/ – Theo dõi, quấy rối
Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Blackmail /ˈblækmeɪl/ – Tống tiền, doạ nạt
Racketeering /ˌrækɪˈtɪrɪŋ/ – Hành vi tham nhũng
Terrorism /ˈterərɪzəm/ – Khủng bố
Money Counterfeiting /ˈmʌni ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Giả mạo tiền
Identity Theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ – Trộm danh tính
Fraudulent Schemes /ˈfrɔːdʒələnt skiːmz/ – Kế hoạch lừa đảo
Carjacking /ˈkɑːrˌdʒækɪŋ/ – Cướp ô tô
Computer Hacking /kəmˈpjuːtər ˈhækɪŋ/ – Đánh cắp thông tin máy tính
Counterfeiting /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Sự giả mạo
Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/ – Buôn lậu
Criminal Conspiracy /ˈkrɪmɪnl kənˈspɪrəsi/ – Âm mưu tội phạm
Wiretapping /ˈwaɪərˌtæpɪŋ/ – Nghe trộm điện thoại
White-collar Crime /ˈwaɪtˌkɑːlər kraɪm/ – Tội phạm trắng áo
Piracy /ˈpaɪrəsi/ – Hành vi cướp biển
Environmental Crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl kraɪm/ – Tội phạm môi trường
Ransomware /ˈrænsəmˌwɛər/ – Phần mềm đòi tiền chuộc
Gang Violence /ɡæŋ ˈvaɪələns/ – Bạo lực băng đảng
Domestic Violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ – Bạo lực gia đình
Juvenile Delinquency /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ – Tội phạm vị thành niên
Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Insurance Fraud /ɪnˈʃʊrəns frɔːd/ – Lừa đảo bảo hiểm
Armed Robbery /ɑːrmd ˈrɒbəri/ – Cướp có vũ trang
Public Order Offense /ˈpʌblɪk ˈɔrdər əˈfɛns/ – Hành vi làm ảnh hưởng đến trật tự công cộng
Graffiti /ɡrəˈfiːti/ – Việc vẽ bậy
Espionage /ˈɛspɪəˌnɑːʒ/ – Gián điệp
Organized Crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/ – Tội phạm tổ chức
3. Từ vựng về hình sự
Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ – Luật hình sự
Legal Procedure /ˈliːɡəl prəˈsiːdʒər/ – Quy trình pháp lý
Courtroom /ˈkɔːrt.ruːm/ – Phòng tòa án
Judge /dʒʌdʒ/ – Thẩm phán
Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtər/ – Công tố viên
Defense Attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/ – Luật sư bảo vệ
Witness /ˈwɪtnɪs/ – Nhân chứng
Testimony /ˈtestəˌmoʊni/ – Lời làm chứng
Evidence /ˈɛvɪdəns/ – Bằng chứng
Cross-examination /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ – Kiểm tra chứng bằng phương thức chất vấn
Jury /ˈdʒʊri/ – Ban hội thẩm định
Verdict /ˈvɜːrdɪkt/ – Quyết định của bồi thẩm định
Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ – Quyết định án phạt
Probation /proʊˈbeɪʃən/ – Thời gian quản chế
Parole /pəˈroʊl/ – Thời gian giải án
Criminal Record /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd/ – Hồ sơ tiền án
Bail /beɪl/ – Tiền bảo lãnh
Arrest Warrant /əˈrɛst ˈwɔːrənt/ – Quyết định bắt giữ
Search Warrant /sɜːrʧ ˈwɒrənt/ – Quyết định truy nã
Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ – Sự giam giữ
Prison /ˈprɪzən/ – Nhà tù
200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN
Inmate /ˈɪnˌmeɪt/ – Tù nhân
Penitentiary /ˌpɛnɪˈtɛnʃəri/ – Trại giam
Capital Punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ – Hình phạt tử hình
Life Sentence /laɪf ˈsɛntəns/ – Hình phạt tù chung thân
Plea Bargain /pliː ˈbɑːrɡɪn/ – Thương lượng tội
Alibi /ˈælɪbaɪ/ – Lý do không thể là nghi phạm
Forensic Science /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəns/ – Khoa học pháp y
Crime Scene /kraɪm siːn/ – Hiện trường tội phạm
Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra
Detective /dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử
Interrogation Room /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən rum/ – Phòng thẩm vấn
Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ
Suspect /səˈspɛkt/ – Nghi phạm
Miranda Rights /mɪˈrændə ˈraɪts/ – Quyền lợi theo quy định Miranda
Criminal Code /ˈkrɪmɪnl koʊd/ – Bộ luật hình sự
Statute of Limitations /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ – Thời hạn quy định của pháp luật
Grand Jury /ɡrænd ˈdʒʊri/ – Bồi thẩm định lớn
Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/ – Bản cáo trạng
Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng
Exoneration /ɪɡˌzɑːnəˈreɪʃən/ – Sự thoát án
Criminal Psychologist /ˈkrɪmɪnl saɪˈkɒlədʒɪst/ – Chuyên gia tâm lý hình sự
Jailbreak /ˈdʒeɪlˌbreɪk/ – Sự trốn khỏi nhà tù
Warden /ˈwɔːrdən/ – Quản ngục
Extradition /ˌɛkstrəˈdɪʃən/ – Sự bắt và chuyển giao nghi phạm
Recidivism /rɪˈsɪdɪˌvɪzəm/ – Sự tái phạm tội
Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ – Sự phục hồi, cải tạo
Grievous Bodily Harm /ˈɡriːvəs ˈbɒdəli hɑːm/ – Gây thương tích nặng
Clemency /ˈklɛmənsi/ – Sự khoan dung, tha thứ
Penalty /ˈpɛnəlti/ – Hình phạt
II. 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành công an
Cùng WISE English khám phá thế giới chuyên ngành công an qua 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn hiểu biết về lĩnh vực này.
Patrol /pəˈtroʊl/ – Tuần tra, kiểm soát khu vực
Surveillance /sərˈveɪləns/ – Giám sát, theo dõi
Intercept /ˌɪntəˈsɛpt/ – Chặn, ngăn chặn
Stakeout /ˈsteɪkaʊt/ – Trực chiến, trực thăng bí mật
Undercover Operation /ˌʌndərˈkʌvər ˌɑːpəˈreɪʃən/ – Hoạt động nằm vụ
Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ
Forensic Investigation /fəˈrɛnsɪk ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra pháp y
Crime Scene Analysis /kraɪm siːn əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiện trường tội phạm
Suspect Identification /ˈsʌsˌpɛkt aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ – Xác định nghi phạm
Evidence Collection /ˈɛvɪdəns kəˈlɛkʃən/ – Thu thập bằng chứng
Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ – Thẩm vấn, thẩm tra
Booking /ˈbʊkɪŋ/ – Ghi chép thông tin về tội phạm
Mugshot /ˈmʌɡˌʃɑt/ – Hình ảnh chân dung của tội phạm
Criminal Record Check /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd ʧɛk/ – Kiểm tra tiền án tiền sự
Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng
K-9 Unit /keɪ naɪn ˈjuːnɪt/ – Đội chó cảnh sát
SWAT Team /swɒt tim/ – Đội SWAT [Đặc nhiệm cảnh sát]
Hostage Negotiation /ˈhɒstɪdʒ ˌnoʊtɪˈɡiʃən/ – Đàm phán giải thoát con tin
Criminal Profiling /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlɪŋ/ – Xây dựng hồ sơ tâm lý tội phạm
Cordon off /ˈkɔːrdn ɒf/ – Phong tỏa, đặt rào chắn
Warrant /ˈwɔːrənt/ – Quyết định truy nã, quyết định bắt giữ
Perpetrator /ˈpɜːrˌpeɪˌtreɪtər/ – Người thực hiện tội phạm
Fugitive /ˈfjuːdʒətɪv/ – Kẻ trốn trại, người nghi can bỏ trốn
Crime Prevention /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm
Crime Hotspot /kraɪm ˈhɒtˌspɒt/ – Điểm nóng tội phạm
Community Policing /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/ – Cảnh sát cộng đồng
Juvenile Delinquency Prevention /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm vị thành niên
Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm
Emergency Response /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns/ – Phản ứng khẩn cấp
Riot Control /ˈraɪət kənˈtroʊl/ – Kiểm soát bạo động
III. Đoạn hội thoại vi phạm luật giao thông
DU HỌC ANH CẦN IELTS BAO NHIÊU? KHÔNG CÓ IELTS DU HỌC ĐƯỢC KHÔNG?
Police Officer: Good evening, sir. I’m Officer Smith. I observed you making an illegal U-turn back there. May I see your driver’s license and registration, please? [Buổi tối tốt lành, ông. Tôi là Cảnh sát Smith. Tôi đã thấy ông thực hiện một lượt quay đầu bất hợp pháp ở phía sau đó. Xin mời ông đưa giấy phép lái xe và giấy đăng ký xe.]
John: Good evening, Officer. I didn’t realize it was an illegal turn. Here are my license and registration. [Buổi tối tốt lành, Cảnh sát. Tôi không nhận ra đó là một lượt quay đầu bất hợp pháp. Đây là giấy phép lái xe và giấy đăng ký].
PO: Thank you, John. It’s important to be aware of traffic regulations for everyone’s safety. I’ll need to issue you a citation for the illegal U-turn. Please sign here, acknowledging receipt of the ticket. [Cảm ơn, John. Việc nắm rõ quy định giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người. Tôi sẽ phải viết một biên bản xử phạt cho lượt quay đầu không đúng quy định. Xin ông ký vào đây, nhận biết việc nhận biểu mẫu phạt].
John: I apologize, Officer. I honestly didn’t know. How much is the fine? [Tôi xin lỗi, Cảnh sát. Thật sự tôi không biết. Phạt bao nhiêu tiền vậy?]
PO: The fine for this violation is $75. Please make sure to pay it within 30 days to avoid additional penalties. If you have any concerns, there’s information on contesting the ticket on the back. [Phạt cho việc vi phạm này là $75. Hãy đảm bảo thanh toán trong vòng 30 ngày để tránh bị thêm các hình phạt. Nếu ông có bất kỳ thắc mắc nào, có thông tin về cách phản đối biên bản phạt ở phía sau].
John: I understand, Officer. I’ll take care of it. Is there anything else I need to know? [Tôi hiểu rồi, Cảnh sát. Tôi sẽ để ý đến nó. Còn điều gì khác tôi cần biết không].
PO: Just a reminder to obey traffic laws for everyone’s safety. If you have any questions, feel free to ask. Drive safely, and have a good night. [Chỉ nhắc nhở ông tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, ông có thể hỏi thoải mái. Hãy lái xe an toàn và chúc ông có một buổi tối tốt lành].
IV. Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề tội phạm và pháp luật
Chúng ta hãy khám phá từ vựng, quan điểm và những khía cạnh độc đáo của chủ đề tội phạm và pháp luật một cách sâu sắc và thú vị thông qua mài mẫu Speaking IELTS.
A notable experience I had related to the police occurred approximately two years ago. It was during a late evening in the city when I lost my wallet at a café while enjoying a meeting with friends.
Upon realizing the loss of my wallet, I immediately went to the police station to report the incident. This direct interaction with the police made me directly involved with law enforcement and their work process. I vividly remember the professionalism and dedication of the police officers when dealing with me. They collected detailed information about the theft and provided guidance on how to protect oneself from similar situations in the future.
From this experience, I learned the importance of community support and gained a deeper understanding of the police’s job. Sometimes, challenging situations can help us appreciate and reassess the work of those who maintain order and community safety. In my case, it was a valuable lesson in collaboration and unity within the community.
Dịch nghĩa:
Một lần, cách đây khoảng hai năm, tôi trải qua một trải nghiệm đặc biệt liên quan đến cảnh sát. Đó là vào một buổi tối muộn tại thành phố khi tôi bị mất chiếc ví trong một quán cà phê. Sự việc xảy ra khi tôi đang tận hưởng một cuộc họp với bạn bè.
Ngay sau khi nhận ra việc mất ví, tôi đã đến đồn cảnh sát để báo cáo. Điều này làm cho tôi có liên quan trực tiếp đến cảnh sát và quá trình làm việc của họ. Tôi nhớ rõ sự chuyên nghiệp và tận tâm của cảnh sát khi tiếp xúc với tôi. Họ thu thập thông tin chi tiết về vụ mất cắp và cung cấp hướng dẫn về cách bảo vệ bản thân khỏi tình trạng tương tự trong tương lai.
Từ trải nghiệm đó, tôi học được sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng và hiểu rõ hơn về công việc của cảnh sát. Đôi khi, những tình huống khó khăn có thể giúp chúng ta nhìn nhận và đánh giá lại công việc của những người bảo vệ trật tự và an toàn cộng đồng. Trong trường hợp của tôi, đó là một bài học quý giá về sự hợp tác và sự đồng lòng trong cộng đồng.
Chúng ta vừa xem xét qua các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công an. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn trong công việc hoặc học tập. Đừng quên truy cập WISE English để tìm hiểu thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích khác trong lĩnh vực an ninh và pháp luật!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Học viện Cảnh sát nhân dân tên tiếng Anh là gì?
Học viện Cảnh sát nhân dân còn được gọi là T02, T18 hoặc T32 [tiếng Anh: the Vietnam People's Police Academy - VPPA] là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học hệ công lập hàng đầu phục vụ cho lực lượng Công an Nhân dân Việt Nam trực thuộc Bộ Công an tại Việt Nam, đào tạo những sĩ quan cảnh sát có trình độ đại học và sau ...
Tiếng Anh từ cảnh sát là gì?
police, policeman, police officer là các bản dịch hàng đầu của "cảnh sát" thành Tiếng Anh.
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân tiếng Anh là gì?
- Tên trường: + Tiếng Việt: Trường Đại học Cảnh sát nhân dân. + Tiếng Anh: People's Police University.
Học viện cảnh sát và đại học cảnh sát khác nhau như thế nào?
Chào bạn, Học viện có phần dạy và phần nghiên cứu [thường Học viện là đơn vị của ngành], còn ĐH chuyên giảng dạy. Tuy nhiên, Học viện thường đào tạo sâu và mang tính chất chuyên môn cao, thiên về nghiên cứu; còn đào tạo của ĐH mang tính nghề nghiệp nhiều hơn.