Isolated from là gì

Isolation là sự cách ly, sự cô lập, phiên âm là aɪ.səlˈeɪ.ʃən. Isolation dùng để chỉ sự cách ly, tách biệt đối với người bị nhiễm bệnh di truyền, tội phạm hoặc cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác cô đơn.

Isolation nghĩa là sự cách ly, cô lập, phiên âm /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/. Isolation thường được dùng để diễn tả tình trạng bị cách ly của một bệnh nhân mang bệnh truyền nhiễm. Hoặc để diễn tả một tình huống, một sự vật bị tách rời ra, không thể kết nối với sự vật khác được.

Isolation cũng có thể diển tả hoàn cảnh cô đơn, không có ai ở bên cạnh, cảm thấy biệt lập với mọi người.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Isolation.

Separate /ˈsep.ər.ət/: Tách rời, chia ra.

Prisoner /ˈprɪz.ən.ər/: Tù nhân.

Infected /ɪnˈfek.tɪd/: Người bị lây nhiễm, nguồn bệnh.

Execution /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən/: Tử hình.

Isolated from là gì

Survive  /səˈvaɪv/: Tồn tại, sinh tồn.

Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/: Cách ly.

Desert island /ˌdez.ət ˈaɪ.lənd/: Đảo hoang.

Alone /əˈləʊn/: Một mình.

Spread /spred/: Lây lan, lan truyền.

Câu tiếng Anh liên quan đến isolation.

Before the day of execution, the prisoner was kept isolated in a room and had whatever dishes they wished as their last meal.

Trước ngày tử hình, tù nhân được giữ riêng biệt trong một căn phòng, và ăn bữa ăn cuối cùng với bất kỳ món nào họ chọn.

The main character gets stuck on a desert island and he have to do anything to survive.

Nhân vật chính bị kẹt trên một hòn đảo hoang và anh ta phải làm mọi cách để sống sót.

The infected was kept in isolaton to slow down the spreading speed.

Những người bị lây nhiễm đã được giữ cách ly để làm chậm lại tốc độ lây lan.

None of her fiends showed up at the party so she had no one to talk to. She felt the isolation between her and everyone.

Không có ai trong số bạn bè của cô ta tới buổi tiệc vì thế cô ta không có ai để nói chuyện cùng. Cô cảm thấy sự tách biệt giữa bản thân với mọi người.

Bài viết isolation là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Trong thời điểm dịch corona đang bùng lên như hiện nay, cách ly là từ mà chúng ta ngày nào cũng nghe đến. Trong tiếng Anh, cách ly có thể được dịch thành 2 từ: “isolation” và “quarantine“. Vậy thì có gì khác biệt giữa hai từ này không? Về mặt chuyên môn y tế, câu trả lời là có.

Isolated from là gì

1. Định nghĩa của Wikipedia về “isolation” và “quarantine”

Theo Wikipedia, “quarantine” là một sự giới hạn (restriction) việc di chuyển của những người có thể tiếp xúc (exposed) với bệnh truyền nhiễm nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan (spread) của dịch bệnh. 

“Isolation” trong ngành y tế là những biện pháp cách ly bệnh nhân để ngăn bệnh truyền nhiễm lây từ bệnh nhân này qua bệnh nhân khác, qua nhân viên y tế (health care worker) và những người đến thăm.

Sự khác biệt của hai thuật ngữ này nằm ở đối tượng cách ly. “Isolation” được áp dụng để tách biệt những người dương tính, có mắc bệnh truyền nhiễm khỏi những người khỏe mạnh. Còn “quarantine” được áp dụng để tách biệt và hạn chế sự di chuyển của những người khỏe mạnh bình thường nhưng có thể đã tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm. 

Vì đều chung một nghĩa là cách ly nên trong cuộc sống đời thường nhiều người vẫn dùng qua lại hai từ này. Nhưng nếu các bạn muốn hiểu tường tận nghĩa của nó thì bài này đã làm sáng tỏ nha!

Từ vựng trong bài:

  • To isolate /’aisəleit/ : cách ly, cô lập → isolation (n)
  • Quarantine /’kwɔrənti:n/ (n,v) cách ly
  • To restrict /ri’strikt/ : giới hạn → restriction (n)
  • To expose /iks’pouz/ : phơi bày, đặt vào tình thế
  • To spread : lây lan
  • health care worker: nhân viên y tế

Tham khảo: 
https://en.wikipedia.org/wiki/Isolation_(health_care)
https://en.wikipedia.org/wiki/Quarantine