Ý nghĩa của từ khóa: addiction
English | Vietnamese |
addiction
|
* danh từ
- thói nghiện - sự ham mê, sự say mê |
English | Vietnamese |
addiction
|
chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ;
|
addiction
|
chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ;
|
English | English |
addiction; dependance; dependence; dependency; habituation
|
being abnormally tolerant to and dependent on something that is psychologically or physically habit-forming [especially alcohol or narcotic drugs]
|
English | Vietnamese |
addiction
|
* danh từ
- thói nghiện - sự ham mê, sự say mê |
drug addict
|
* danh từ
- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý |
addicted
|
* tính từ
- say mê, nghiện |
addictive
|
- xem addict
|
dope addict
|
- người nghiện ma túy
|
drug addiction
|
* danh từ
- sự nghiện ma túy |