Reclaimed la gi

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Reclaim
Tiếng Việt Đòi Lại; Cải Tạo; Thu Hồi
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Reclaim là gì?

  • Reclaim là Đòi Lại; Cải Tạo; Thu Hồi.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Reclaim

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Reclaim là gì? (hay Đòi Lại; Cải Tạo; Thu Hồi nghĩa là gì?) Định nghĩa Reclaim là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reclaim / Đòi Lại; Cải Tạo; Thu Hồi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    reclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaim.

    Từ điển Anh Việt

    • reclaim

      /ri'kleim/

      * danh từ

      past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được

      * ngoại động từ

      cải tạo, giác ngộ

      to reclaim someone from a vice: cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu

      to reclaim someone to a sense of duty: giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm

      (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)

      to reclaim land: khai hoang đất

      reclaimed land: đất vỡ hoang

      thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh

      to reclaim a wild animal: thuần hoá một thú rừng

      đòi lại

      to reclaim one's money: đòi tiền lại

      * nội động từ

      (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại

    Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

    • reclaim

      * kinh tế

      cải tạo

      đòi lại

      khai hoang

      khai phá

      thu hồi

      * kỹ thuật

      cao su tái chế

      cao su tái sinh

      hoàn nguyên

      phục hồi

      xây dựng lại

      xây dựng:

      khử (ôxi)

      hóa học & vật liệu:

      tái sinh (dầu)

      thu hồi

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • reclaim

      claim back

      Synonyms: repossess

      reuse (materials from waste products)

      Synonyms: recover

      make useful again; transform from a useless or uncultivated state

      The people reclaimed the marshes

      Similar:

      reform: bring, lead, or force to abandon a wrong or evil course of life, conduct, and adopt a right one

      The Church reformed me

      reform your conduct

      Synonyms: regenerate, rectify

      domesticate: overcome the wildness of; make docile and tractable

      He tames lions for the circus

      reclaim falcons

      Synonyms: domesticize, domesticise, tame

    reclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaim.

    Bạn đang xem: Reclaim là gì

    reclaim

    /ri"kleim/

    * danh từ

    past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được

    * ngoại động từ

    cải tạo, giác ngộ

    to reclaim someone from a vice: cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu

    to reclaim someone to a sense of duty: giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm

    (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)

    to reclaim land: khai hoang đất

    reclaimed land: đất vỡ hoang

    thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh

    to reclaim a wild animal: thuần hoá một thú rừng

    đòi lại

    to reclaim one"s money: đòi tiền lại

    * nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại


    Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

    reclaim

    * kinh tế

    cải tạo

    đòi lại

    khai hoang

    khai phá

    thu hồi

    * kỹ thuật

    cao su tái chế

    cao su tái sinh

    hoàn nguyên

    phục hồi

    xây dựng lại

    xây dựng:

    khử (ôxi)

    hóa học & vật liệu:

    tái sinh (dầu)

    thu hồi


    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    Reclaimed la gi

    Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
    9,0 MB
    Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

    Reclaimed la gi

    Reclaimed la gi

    Từ điển Anh Việt offline
    39 MB
    Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

    Xem thêm: Cream Of Tartar Là Gì, Mua Ở Đâu, Bột Tartar Là Gì ? Cách Sử Dụng Trong Làm Bánh

    Reclaimed la gi

    Từ liên quan
    Hướng dẫn cách tra cứu
    Sử dụng phím tắt
    Sử dụng phím

    để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
    Sử dụng chuột
    Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

    Xem thêm: Vue.Js Là Gì ? Viết Chương Trình Đầu Tiên Giới Thiệu — Vue

    Lưu ý
    Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
    Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

    Reclaimed la gi