So sánh bộ vi xử lí pentium e5200 vs e5700 năm 2024

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Socket Intel Socket 775 Intel Socket 775 Nhà sản xuất Intel Intel kích thước tiến trình 45 nm 45 nm Bóng bán dẫn 228 million 228 million Kích thước chết 82 mm² 82 mm² Gói FC-LGA8 FC-LGA8

Hiệu năng

Tần số 2.5 GHz 3 GHz Ép xung — — Xung nhịp cơ bản 200 MHz 200 MHz Hệ số nhân 12.5x 15.0x Mở khoá hệ số nhân No No Vôn 1.3625 V 1.3625 V Công suất thiết kế 65 W 65 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Desktop Tình trạng sản xuất End-of-life End-of-life Ngày phát hành Aug 31st, 2008 Aug 8th, 2010 Tên mã Wolfdale Wolfdale Thế hệ Pentium Dual-Core Pentium Dual-Core Phần SLAY7SLB9T SLGTH Bộ nhớ hỗ trợ DDR1, DDR2, DDR3 Dual-channel DDR1, DDR2, DDR3 Dual-channel Bộ nhớ ECC No No PCI Express Gen 2 Gen 2

Lõi

Số lõi 2 2 Số luồng 2 2 SMP # CPUs 1 1 Đồ hoạ tích hợp — —

Bộ nhớ đệm L1 64K (per core) 64K (per core) Bộ nhớ đệm L2 2MB (shared) 2MB (shared)

Tính năng

EIST Yes Yes Intel 64 Yes Yes MMX Yes Yes SSE Yes Yes SSE2 Yes Yes SSE3 Yes Yes SSSE3 Yes Yes VT-x — Yes XD bit Yes Yes